Bệnh quai bị là một bệnh lý truyền nhiễm cấp tính, có khả năng lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp, chủ yếu thông qua tiếp xúc với các giọt bắn từ đường hô hấp của người bệnh. Bệnh có nguy cơ tạo thành dịch và tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe, ví dụ như: viêm nhiễm ở tinh hoàn (nam giới), buồng trứng (nữ giới), hệ thần kinh (viêm não – màng não), tuyến tụy, cũng như các vấn đề về thính lực (điếc). Vậy, bản chất của bệnh quai bị là gì? Đâu là những biện pháp phòng tránh bệnh quai bị một cách hiệu quả, an toàn và tối ưu chi phí?
Quai bị là bệnh gì?
Bệnh quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính xuất hiện ở nhiều nơi trên thế giới. Tần suất mắc bệnh có xu hướng gia tăng ở các khu vực đông dân cư, điều kiện vệ sinh kém và môi trường khí hậu lạnh. Ở Việt Nam, bệnh quai bị xảy ra rải rác quanh năm, tuy nhiên, số ca bệnh thường tăng cao vào mùa thu đông, đặc biệt là ở các tỉnh phía Bắc và khu vực Tây Nguyên, với tỷ lệ mắc bệnh ước tính từ 10 đến 40 ca trên 100.000 dân.
Mặc dù đã có vắc-xin phòng ngừa bệnh quai bị, việc triển khai tiêm chủng rộng rãi vẫn còn hạn chế, dẫn đến số ca mắc bệnh hầu như không thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua. Mặc dù tỷ lệ tử vong do quai bị rất hiếm, việc xem nhẹ và chậm trễ trong điều trị có thể làm bệnh tiến triển nặng và gây ra những biến chứng nghiêm trọng, khó đoán trước.
Bệnh quai bị là một bệnh lý phổ biến trên toàn cầu, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được can thiệp kịp thời.
Triệu chứng của bệnh quai bị là gì?
Bệnh quai bị là một bệnh truyền nhiễm do virus quai bị gây ra, lây lan qua đường hô hấp. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở trẻ em từ 5-15 tuổi. Dưới đây là các triệu chứng chi tiết hơn của bệnh quai bị:
Giai đoạn khởi phát (1-3 ngày đầu):
- Sốt cao đột ngột: Thường sốt từ 38,5°C đến 40°C, có thể kèm theo rét run.
- Đau đầu: Đau nhức đầu âm ỉ hoặc dữ dội.
- Chán ăn: Cảm giác ăn không ngon miệng, thậm chí không muốn ăn.
- Đau cơ, nhức mỏi toàn thân: Đau nhức các cơ bắp, đặc biệt là ở vùng lưng, tay và chân.
- Mệt mỏi: Cảm giác uể oải, suy nhược.
Giai đoạn toàn phát (từ ngày thứ 3 trở đi):
- Sưng tuyến nước bọt: Đây là dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh quai bị. Sau khi sốt 1-3 ngày, tuyến nước bọt mang tai (nằm ở hai bên má, trước tai) bắt đầu sưng to, gây đau nhức. Ban đầu có thể sưng một bên, sau đó lan sang bên còn lại. Vùng da trên tuyến nước bọt sưng căng, bóng, không đỏ, ấn vào không lõm, sờ vào thấy nóng và đau. Mặt bệnh nhân bị biến dạng, cằm xệ xuống, khó nhai, khó nuốt, đặc biệt là khi ăn thức ăn chua.
- Buồn nôn và nôn: Do tình trạng viêm nhiễm và sưng tấy ở vùng họng và tuyến nước bọt.
Các triệu chứng khác (ít gặp hơn):
- Đau họng: Có thể kèm theo khó nuốt.
- Khô miệng: Do tuyến nước bọt bị viêm nên giảm tiết nước bọt.
- Ở nam giới (sau tuổi dậy thì): Có thể bị viêm tinh hoàn (chiếm khoảng 20-30% các trường hợp), gây sưng đau một hoặc cả hai bên tinh hoàn, thường xuất hiện sau khi sưng tuyến nước bọt khoảng 7-10 ngày. Trong một số trường hợp, viêm tinh hoàn có thể dẫn đến teo tinh hoàn và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản sau này.
- Ở nữ giới: Có thể bị viêm buồng trứng, gây đau bụng dưới.
Nguyên nhân gây ra bệnh quai bị là gì?
Bệnh quai bị là một bệnh nhiễm trùng cấp tính, bắt nguồn từ vi rút Mumps, một thành viên của họ Paramyxoviridae. Khả năng tồn tại của vi rút này bên ngoài cơ thể tương đối bền bỉ: chúng có thể sống sót từ một đến hai tháng ở nhiệt độ từ 15 đến 20 độ C, nhưng dễ dàng bị vô hiệu hóa ở nhiệt độ vượt quá 56 độ C hoặc khi tiếp xúc với các chất khử trùng.
Con đường lây lan chính của bệnh quai bị là qua đường hô hấp, với khả năng lây nhiễm cao nhất trong khoảng thời gian hai ngày trước khi các biểu hiện lâm sàng xuất hiện và kéo dài đến sáu ngày sau khi các triệu chứng thuyên giảm. Sự lây truyền vi rút diễn ra từ người bệnh sang người khỏe mạnh thông qua các hạt nước bọt hoặc dịch tiết từ mũi và họng có chứa vi rút, được phát tán ra không khí khi người bệnh ho, hắt hơi, trò chuyện hoặc nhổ.
Biến chứng của bệnh quai bị
Bệnh quai bị có lây không?
Con người là vật chủ duy nhất và cũng là nguồn gốc của sự lây nhiễm bệnh quai bị. Sự lan truyền bệnh xảy ra trực tiếp qua đường hô hấp khi một người khỏe mạnh hít phải các giọt bắn chứa virus từ người bệnh. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, virus bám vào lớp màng nhầy của mũi và miệng, di chuyển đến các cơ quan nội tạng thông qua hệ tuần hoàn máu, và từ đó gây bệnh.
Người bệnh trong giai đoạn đầu của bệnh có khả năng lây nhiễm cao trong cộng đồng. Đáng chú ý, những người mang virus quai bị mà không biểu hiện triệu chứng rõ ràng (hay còn gọi là nhiễm trùng tiềm ẩn) vẫn có khả năng truyền bệnh cho những người tiếp xúc.
- Giai đoạn ủ bệnh: thường kéo dài từ 14 đến 21 ngày, trung bình là 18 ngày.
- Thời kỳ lây nhiễm: virus quai bị hiện diện trong nước bọt của người bệnh từ 3 đến 5 ngày trước khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện và tiếp tục tồn tại từ 7 đến 10 ngày sau khi khởi phát bệnh. Khoảng thời gian này chính là giai đoạn lây nhiễm của bệnh. Đặc biệt, khoảng một tuần quanh thời điểm khởi phát bệnh là thời gian lây nhiễm mạnh nhất. Bên cạnh nước bọt, virus quai bị cũng được tìm thấy trong nước tiểu của người bệnh trong khoảng 14 ngày.
Bệnh quai bị được chẩn đoán như thế nào?
Thông thường, việc chẩn đoán bệnh quai bị chủ yếu dựa vào các biểu hiện lâm sàng đặc trưng, do đó, các xét nghiệm cận lâm sàng thường không đóng vai trò quyết định. Xét nghiệm thường chỉ được chỉ định trong các tình huống đặc biệt cần thiết hoặc cho mục đích nghiên cứu khoa học.
Để xác định sự hiện diện của virus, bác sĩ sẽ thu thập các mẫu bệnh phẩm từ người bệnh, bao gồm máu, nước bọt và dịch não tủy. Mẫu máu và dịch não tủy thường được lấy trong giai đoạn sớm của bệnh, khoảng từ 0 đến 7 ngày sau khi khởi phát triệu chứng, hoặc muộn hơn, từ 14 đến 21 ngày, nhằm mục đích tìm kiếm kháng thể IgM hoặc đánh giá sự thay đổi nồng độ kháng thể IgG.
Các kỹ thuật xét nghiệm thường được áp dụng để chẩn đoán bệnh quai bị tại Việt Nam bao gồm:
- Phản ứng cố định bổ thể (Complement Fixation – CF): Phương pháp này được sử dụng để phát hiện kháng thể kháng virus quai bị trong mẫu bệnh phẩm.
- Phản ứng trung hòa (Neutralization Test – NT): Xét nghiệm này đánh giá khả năng trung hòa virus của kháng thể có trong mẫu bệnh phẩm.
- Xét nghiệm miễn dịch liên kết enzyme (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay – ELISA): Kỹ thuật này có khả năng phát hiện kháng thể kháng virus quai bị trong máu hoặc dịch não tủy một cách nhạy bén.
- Miễn dịch huỳnh quang gián tiếp (Indirect Immunofluorescence Assay – IFA): Phương pháp này được sử dụng để xác định sự hiện diện của cả kháng nguyên và kháng thể đặc hiệu của virus quai bị.
Bệnh quai bị được điều trị như thế nào?
Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh quai bị, việc điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng. Khi phát hiện bệnh, người bệnh cần được cách ly trong khoảng 14 ngày. Nếu bệnh diễn biến nhẹ, người bệnh có thể được cách ly và điều trị tại nhà dưới sự giám sát và hướng dẫn của nhân viên y tế.
Trong thời gian cách ly, bệnh nhân cần hạn chế tối đa việc tiếp xúc với người khác và thường xuyên đeo khẩu trang. Vật dụng cá nhân của người bệnh và các thiết bị y tế liên quan cần được khử trùng bằng dung dịch cloramin 2% hoặc các chất khử khuẩn phù hợp khác. Sau khi kết thúc thời gian cách ly, toàn bộ vật dụng cá nhân và khu vực cách ly cần được khử trùng lần cuối để ngăn ngừa nguy cơ lây lan cho cộng đồng.
Các biện pháp hỗ trợ và thay đổi lối sống sau đây có thể giúp làm giảm các triệu chứng của bệnh quai bị:
- Nghỉ ngơi đầy đủ: Hạn chế vận động mạnh để tránh các biến chứng.
- Bổ sung đủ nước: Uống nhiều nước lọc. Tránh các loại nước ép trái cây có vị chua vì chúng có thể kích thích tuyến nước bọt và làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
- Giảm đau và hạ sốt: Chườm lạnh có thể giúp giảm đau nhức. Chườm ấm kết hợp với sử dụng thuốc hạ sốt như Paracetamol có thể giúp hạ sốt hiệu quả.
- Vệ sinh răng miệng: Súc miệng thường xuyên bằng nước muối sinh lý, nước muối ấm hoặc nước súc miệng chuyên dụng để giữ vệ sinh vòm họng.
- Chế độ ăn uống: Nên ăn các thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu hóa và chia nhỏ các bữa ăn trong ngày. Cần tránh các loại thực phẩm có chứa axit citric như cam, chanh, bưởi, cũng như các món ăn cay nóng, đồ nếp và thịt gà. Nên tăng cường bổ sung rau xanh và dưa hấu vào chế độ ăn.
- Vệ sinh môi trường sống: Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, thoáng đãng và có đủ ánh sáng mặt trời.
- Điều trị viêm tinh hoàn (nếu có): Trong trường hợp biến chứng viêm tinh hoàn, bệnh nhân cần mặc quần lót hỗ trợ để nâng tinh hoàn, giúp giảm đau. Việc sử dụng corticoid liều cao như Prednisolon 60mg/ngày, sau đó giảm dần liều lượng trong vòng 7-10 ngày, có thể được chỉ định. Tuy nhiên, việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong quá trình điều trị bệnh quai bị cần phải được tham khảo ý kiến của bác sĩ điều trị.
Có thể phòng ngừa bệnh quai bị không?
Phương pháp phòng ngừa bệnh quai bị hiệu quả, kinh tế và an toàn nhất là tiêm chủng đầy đủ và đúng theo lịch trình. Tất cả mọi người, từ trẻ nhỏ, thanh thiếu niên đến người lớn chưa có miễn dịch đều cần được tiêm phòng bệnh quai bị. Trong các chương trình tiêm chủng dịch vụ, vắc xin phối hợp 3 trong 1 ngừa Sởi – Quai bị – Rubella, bao gồm MMR II (xuất xứ từ Mỹ), vắc xin Sởi – Quai bị – Rubella (do Ấn Độ sản xuất) và Priorix (từ Bỉ), được sử dụng rộng rãi.
Vắc xin MMR II (Mỹ) và vắc xin Sởi – Quai bị – Rubella (Ấn Độ) được chỉ định để tạo miễn dịch cho cả trẻ em (từ 1 tuổi trở lên) và người lớn chưa được tiêm chủng đầy đủ hoặc chưa từng tiêm phòng. Đối với người lớn đã từng mắc cả ba bệnh Sởi – Quai bị – Rubella, việc kiểm tra tình trạng miễn dịch sẽ được thực hiện để xác định có cần tiêm nhắc lại hay không.
Lịch tiêm vắc xin MMR-II:
- Trẻ từ 12 tháng tuổi đến dưới 7 tuổi (chưa tiêm vắc xin Sởi đơn lẻ hoặc MMR II):
- Mũi 1: Tiêm lần đầu.
- Mũi 2: Tiêm sau mũi 1 là 3 tháng (ưu tiên) hoặc vào thời điểm trẻ 4-6 tuổi.
- Trẻ từ 7 tuổi và người lớn:
- Mũi 1: Tiêm lần đầu.
- Mũi 2: Tiêm sau mũi 1 là 1 tháng.
- Trong trường hợp có dịch sởi: Trẻ từ 6-12 tháng tuổi có thể được khuyến cáo tiêm vắc xin sởi. Với lịch tiêm này, trẻ cần được tiêm mũi thứ hai khi 12-15 tháng tuổi và tiêm nhắc lại khi 4-6 tuổi.
Lịch tiêm vắc xin Priorix: Vắc xin này được chỉ định cho trẻ em từ 9 tháng tuổi và người lớn.
- Trẻ từ 9 tháng tuổi đến dưới 12 tháng tuổi (chưa tiêm vắc xin Sởi hoặc MMR II) tại thời điểm tiêm lần đầu: Phác đồ 3 mũi:
- Mũi 1: Tiêm lần đầu trong độ tuổi.
- Mũi 2: Cách mũi 1 là 3 tháng.
- Mũi 3: Cách mũi 2 là 3 năm hoặc hẹn tiêm khi trẻ 4-6 tuổi.
- Trẻ từ 12 tháng tuổi đến dưới 7 tuổi: Phác đồ 2 mũi:
- Mũi 1: Tiêm lần đầu trong độ tuổi.
- Mũi 2: Cách mũi 1 là 3 tháng.
- Trẻ từ 7 tuổi và người lớn: Phác đồ 2 mũi:
- Mũi 1: Tiêm lần đầu trong độ tuổi.
- Mũi 2: Cách mũi 1 là 1 tháng.
- Khi có dịch: Khuyến cáo tiêm mũi 3, cách mũi 2 tối thiểu 1 tháng.
Lưu ý quan trọng cho phụ nữ: Phụ nữ nên hoàn thành lịch tiêm phòng Sởi – Quai bị – Rubella ít nhất 3 tháng trước khi mang thai. Nếu chẳng may tiêm vắc xin khi chưa biết mình có thai, thai phụ cần thông báo ngay cho bác sĩ sản khoa để được tư vấn và theo dõi thai kỳ cẩn thận. Việc tiêm vắc xin Sởi – Quai bị – Rubella trong thai kỳ không phải là lý do bắt buộc để chấm dứt thai kỳ.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh quai bị kéo dài bao lâu?
Thông thường, bệnh quai bị có xu hướng tự khỏi và được coi là một bệnh lý lành tính. Quá trình hồi phục thường diễn ra trong khoảng 10 ngày, với các biểu hiện cụ thể như sau: tình trạng sốt thường giảm sau 3-4 ngày, và các tuyến nước bọt hết sưng trong vòng 8-10 ngày. Các hạch ở góc hàm có thể mất thêm một vài ngày nữa để hết sưng hoàn toàn so với các tuyến nước bọt. Một điểm đáng lưu ý là các tuyến nước bọt sẽ không bị teo và cũng không bị hóa mủ, trừ khi có sự nhiễm trùng thứ phát do vi khuẩn.
Bạn có thể bị quai bị hai lần không?
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh quai bị thường chỉ xảy ra một lần duy nhất trong đời. Sau khi nhiễm bệnh và hồi phục, cơ thể sẽ hình thành các kháng thể đặc hiệu có khả năng trung hòa virus quai bị. Mặc dù nồng độ của các kháng thể này có thể giảm theo thời gian, nhưng chúng vẫn duy trì khả năng bảo vệ, tạo ra miễn dịch bền vững suốt đời đối với bệnh quai bị.
Nam giới bị quai bị có vô sinh không?
Có thể nhận thấy rằng nguy cơ vô sinh do biến chứng quai bị ở nam giới là một vấn đề đáng quan tâm, đặc biệt là đối với nam giới sau tuổi dậy thì, cần đặc biệt lưu ý đến biến chứng teo tinh hoàn. Tuy nhiên, nguy cơ này không chỉ giới hạn ở nam giới mà còn tồn tại ở cả nữ giới.