Bệnh thủy đậu hay còn gọi là trái rạ, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella-Zoster gây ra. Bệnh đặc trưng bởi các nốt mụn nước nhỏ chứa đầy dịch, xuất hiện trên da và niêm mạc khắp cơ thể, gây ngứa ngáy khó chịu. Mặc dù thường được coi là bệnh lành tính, đặc biệt ở trẻ em, thủy đậu vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nguy hiểm nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa và điều trị bệnh thủy đậu, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về căn bệnh phổ biến này.
Bệnh thủy đậu là gì?
Bệnh thủy đậu, hay còn gọi là trái rạ, là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella-Zoster (VZV) gây ra. Đây là một loại virus thuộc họ Herpesviridae, cùng họ với virus gây bệnh zona thần kinh. Bệnh đặc trưng bởi sự xuất hiện của các nốt mụn nước nhỏ, chứa đầy dịch trong suốt, mọc rải rác khắp cơ thể, gây ngứa ngáy khó chịu.
Các giai đoạn phát triển của bệnh thủy đậu
Bệnh thủy đậu tiến triển qua nhiều giai đoạn, từ khi xuất hiện các đốm nhỏ đến khi các mụn nước khô lại và bong vảy. Hiểu rõ các giai đoạn này giúp chúng ta nhận biết bệnh sớm và có biện pháp chăm sóc phù hợp.
Giai đoạn 1: xuất hiện các đốm nhỏ
Giai đoạn đầu tiên của bệnh thủy đậu là sự xuất hiện của các đốm nhỏ màu hồng hoặc đỏ trên da. Ban đầu, chúng có thể dễ bị nhầm lẫn với các vết côn trùng cắn hoặc phát ban thông thường. Tuy nhiên, điểm khác biệt là các đốm này xuất hiện nhanh chóng và lan rộng ra khắp cơ thể, bao gồm cả mặt, ngực, lưng, bụng, chân tay và thậm chí cả bên trong miệng, mí mắt và bộ phận sinh dục.
Các đốm này thường có kích thước nhỏ, khoảng vài milimet, hơi gồ lên trên bề mặt da. Người bệnh có thể cảm thấy ngứa ngáy nhẹ ở vùng da bị nổi đốm. Giai đoạn này thường kéo dài từ 1 đến 2 ngày, sau đó các đốm sẽ chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
Giai đoạn 2: các đốm trở thành mụn nước
Sau khi các đốm nhỏ xuất hiện, chúng nhanh chóng phát triển thành các mụn nước. Đây là giai đoạn đặc trưng nhất của bệnh thủy đậu. Các mụn nước này có hình tròn hoặc bầu dục, chứa đầy dịch trong suốt bên trong. Chúng có kích thước khoảng từ 2 đến 5 milimet, mọc riêng lẻ hoặc thành từng cụm.
Điểm đặc biệt của mụn nước thủy đậu là chúng rất dễ vỡ. Chỉ cần một va chạm nhẹ cũng có thể làm vỡ mụn nước, giải phóng dịch ra ngoài và tạo thành vết loét nhỏ. Dịch trong mụn nước chứa rất nhiều virus, do đó đây là giai đoạn bệnh có khả năng lây lan cao nhất. Người bệnh cảm thấy ngứa ngáy dữ dội ở các vùng da có mụn nước, đặc biệt là khi mồ hôi ra nhiều hoặc khi thời tiết nóng bức.
Giai đoạn này thường kéo dài từ 3 đến 4 ngày. Trong thời gian này, các mụn nước có thể tiếp tục mọc thêm ở các vùng da khác, khiến người bệnh cảm thấy rất khó chịu.
Giai đoạn 3: mụn nước chuyển thành vảy
Sau một vài ngày, các mụn nước sẽ bắt đầu khô lại và hình thành vảy. Vảy có màu nâu hoặc đen, bám chặt vào da. Quá trình này thường bắt đầu từ trung tâm của mụn nước và lan ra xung quanh. Khi các mụn nước khô hoàn toàn, vảy sẽ tự bong ra, để lại một vết thâm nhẹ trên da. Vết thâm này sẽ mờ dần và biến mất sau một thời gian.
Giai đoạn này thường kéo dài từ 5 đến 7 ngày. Khi tất cả các mụn nước đã đóng vảy và bong ra, người bệnh được coi là hết khả năng lây nhiễm. Tuy nhiên, cần lưu ý không nên cạy vảy vì có thể gây nhiễm trùng và để lại sẹo.
Các triệu chứng khác
Bên cạnh triệu chứng điển hình là các nốt mụn nước, bệnh thủy đậu còn đi kèm với một loạt các triệu chứng khác, tùy thuộc vào từng giai đoạn của bệnh và thể trạng của mỗi người. Giai đoạn ủ bệnh thường kéo dài từ 10-21 ngày sau khi tiếp xúc với virus, người bệnh thường không có biểu hiện gì. Tuy nhiên, ở giai đoạn khởi phát, trước khi các nốt mụn nước xuất hiện, người bệnh có thể trải qua các triệu chứng giống như cảm cúm như:
- Sốt: Thường là sốt nhẹ (37,5-38 độ C), nhưng cũng có thể sốt cao hơn ở một số trường hợp, đặc biệt là ở người lớn.
- Mệt mỏi: Cảm giác uể oải, suy nhược, thiếu năng lượng.
- Đau đầu: Đau nhức đầu âm ỉ hoặc dữ dội.
- Đau cơ: Các cơ bắp đau nhức, đặc biệt là ở lưng và chân.
- Chán ăn: Ăn không ngon miệng, thậm chí bỏ bữa.
- Đau họng: Cảm giác đau rát ở cổ họng.
- Sổ mũi: Chảy nước mũi trong hoặc hơi đặc.
Sau giai đoạn khởi phát, các nốt mụn nước bắt đầu xuất hiện, ban đầu là các nốt đỏ nhỏ li ti, sau đó nhanh chóng phát triển thành mụn nước chứa dịch trong. Các mụn nước này gây ngứa ngáy rất khó chịu.
Thủy đậu có lây không?
Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm cao, do virus Varicella-Zoster gây ra, và câu trả lời chắc chắn là có, bệnh rất dễ lây lan. Khả năng lây nhiễm của thủy đậu đặc biệt cao trong giai đoạn từ 1-2 ngày trước khi phát ban cho đến khi tất cả các nốt mụn nước đã đóng vảy.
Bệnh lây truyền qua nhiều con đường, bao gồm:
- Đường hô hấp: Đây là con đường lây lan phổ biến nhất. Virus tồn tại trong các giọt bắn nhỏ li ti từ đường hô hấp (nước bọt, dịch tiết mũi họng) của người bệnh khi họ ho, hắt hơi, nói chuyện, thậm chí chỉ là thở mạnh. Người khỏe mạnh hít phải những giọt bắn này sẽ có nguy cơ cao bị nhiễm bệnh. Đây là lý do tại sao thủy đậu dễ dàng lây lan trong môi trường tập trung đông người như trường học, nhà trẻ.
- Tiếp xúc trực tiếp: Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ các nốt mụn nước của người bệnh (ví dụ như chạm vào nốt mụn bị vỡ) cũng có thể lây truyền virus. Do đó, việc dùng chung đồ dùng cá nhân (khăn mặt, quần áo, đồ chơi…) với người bệnh cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm.
- Tiếp xúc gián tiếp: Mặc dù ít phổ biến hơn, virus cũng có thể lây gián tiếp qua các vật dụng bị nhiễm dịch tiết từ nốt mụn của người bệnh, sau đó người khỏe mạnh chạm vào các vật dụng này rồi đưa tay lên mũi, miệng.
Những biến chứng nguy hiểm của bệnh thủy đậu
Thủy đậu, mặc dù thường được coi là bệnh lành tính, đặc biệt ở trẻ em, nhưng vẫn tiềm ẩn những biến chứng nguy hiểm nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách. Các biến chứng này có thể chia thành nhiều mức độ, từ nhẹ đến nặng, thậm chí đe dọa tính mạng.
Các biến chứng thường gặp
- Nhiễm trùng da: Đây là biến chứng phổ biến nhất. Do việc gãi ngứa các nốt mụn nước, vi khuẩn (thường là tụ cầu khuẩn hoặc liên cầu khuẩn) có thể xâm nhập vào vết thương, gây nhiễm trùng da tại chỗ, viêm mô tế bào, thậm chí nặng hơn là viêm cân hoại tử, một tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng phá hủy các mô mềm dưới da.
- Zona thần kinh (giời leo): Virus Varicella-Zoster sau khi gây bệnh thủy đậu sẽ tồn tại tiềm ẩn trong các hạch thần kinh. Khi hệ miễn dịch suy yếu (do tuổi tác, bệnh tật, căng thẳng…), virus có thể tái hoạt động và gây ra bệnh zona thần kinh, với biểu hiện là các mụn nước đau rát dọc theo dây thần kinh.
Các biến chứng nghiêm trọng (ít gặp hơn nhưng nguy hiểm)
- Viêm phổi: Virus có thể tấn công phổi, gây viêm phổi do thủy đậu. Biến chứng này đặc biệt nguy hiểm ở người lớn, phụ nữ mang thai và người có hệ miễn dịch suy yếu.
- Viêm não: Đây là biến chứng nặng nề nhất của thủy đậu. Virus xâm nhập vào não gây viêm não, với các triệu chứng như sốt cao, đau đầu dữ dội, co giật, rối loạn ý thức, hôn mê. Viêm não có thể để lại di chứng thần kinh vĩnh viễn, thậm chí gây tử vong.
- Viêm tiểu não: Biến chứng này ảnh hưởng đến tiểu não, bộ phận điều khiển vận động và thăng bằng, gây ra các triệu chứng như mất thăng bằng, run rẩy, khó khăn trong việc phối hợp vận động.
- Viêm cầu thận cấp: Một biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng khác là viêm cầu thận cấp, có thể dẫn đến suy thận.
- Biến chứng ở phụ nữ mang thai: Nếu phụ nữ mang thai mắc thủy đậu trong 3 tháng đầu thai kỳ, có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi (hội chứng thủy đậu bẩm sinh). Nếu mắc bệnh gần ngày sinh, trẻ sơ sinh có thể bị thủy đậu nặng.
- Nhiễm trùng huyết (nhiễm trùng máu): Đây là biến chứng vô cùng nguy hiểm, xảy ra khi vi khuẩn từ các nốt phỏng bị nhiễm trùng xâm nhập vào máu, gây nhiễm trùng toàn thân, có thể dẫn đến suy đa tạng và tử vong nhanh chóng.
Phòng ngừa và điều trị bệnh thủy đậu
Mặc dù thường được coi là bệnh lành tính, thủy đậu vẫn có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách. Do đó, việc phòng ngừa và điều trị bệnh một cách hiệu quả là vô cùng quan trọng.
Điều trị
Mục tiêu chính của việc điều trị thủy đậu là giảm nhẹ các triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và hạn chế lây lan. Phương pháp điều trị chủ yếu là điều trị tại nhà, kết hợp với việc tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Chăm sóc tại nhà:
- Vệ sinh cá nhân: Giữ vệ sinh thân thể sạch sẽ bằng cách tắm rửa hàng ngày bằng nước ấm, tránh chà xát mạnh làm vỡ các nốt mụn nước. Nên sử dụng xà phòng dịu nhẹ và lau khô người bằng khăn mềm.
- Vệ sinh răng miệng: Súc miệng bằng nước muối sinh lý thường xuyên để tránh nhiễm trùng ở miệng.
- Mặc quần áo rộng rãi: Chọn quần áo thoáng mát, chất liệu cotton mềm mại để tránh cọ xát vào các nốt mụn nước.
- Không gãi: Cố gắng không gãi các nốt mụn nước vì có thể gây vỡ, nhiễm trùng và để lại sẹo. Có thể dùng khăn mềm hoặc bông gòn thấm nhẹ vào các nốt mụn để giảm ngứa.
- Chế độ ăn uống: Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu, giàu dinh dưỡng, uống nhiều nước và bổ sung vitamin C. Tránh các thức ăn cay nóng, dầu mỡ và các chất kích thích.
- Cách ly: Người bệnh cần được cách ly tại nhà cho đến khi các nốt mụn nước khô hoàn toàn (thường là khoảng 5-7 ngày sau khi phát ban).
Sử dụng thuốc (theo chỉ định của bác sĩ):
- Thuốc hạ sốt: Sử dụng paracetamol để hạ sốt nếu cần. Tránh dùng aspirin cho trẻ em vì có thể gây hội chứng Reye nguy hiểm.
- Thuốc kháng virus: Acyclovir là thuốc kháng virus thường được sử dụng trong điều trị thủy đậu, đặc biệt là ở người lớn và những người có nguy cơ biến chứng cao. Thuốc cần được sử dụng sớm, trong vòng 24-72 giờ đầu tiên sau khi phát ban để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Thuốc bôi ngoài da: Các loại kem hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ như xanh methylen có thể được sử dụng để bôi lên các nốt mụn nước đã vỡ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Tuyệt đối không tự ý bôi các loại thuốc không rõ nguồn gốc.
- Thuốc kháng histamine: Có thể được sử dụng để giảm ngứa.
Lưu ý: Tuyệt đối không tự ý sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khi chưa có chỉ định của bác sĩ. Việc tự ý điều trị có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm.
Phòng ngừa
Phòng ngừa thủy đậu là biện pháp hiệu quả nhất để tránh mắc bệnh và ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng.
- Tiêm vắc-xin: Vắc-xin thủy đậu là biện pháp phòng ngừa chủ động và hiệu quả nhất. Vắc-xin được khuyến cáo tiêm cho trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn chưa từng mắc bệnh. Tiêm đủ 2 mũi vắc-xin sẽ giúp tạo miễn dịch bền vững với virus Varicella-Zoster.
- Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc các vật dụng công cộng.
- Vệ sinh môi trường: Giữ gìn vệ sinh nhà cửa, trường học và nơi làm việc sạch sẽ, thoáng mát.
- Cách ly người bệnh: Người bệnh cần được cách ly tại nhà để tránh lây lan cho người khác.
- Tránh tiếp xúc: Hạn chế tiếp xúc với người bệnh, đặc biệt là những người chưa được tiêm phòng hoặc chưa từng mắc bệnh.
Thủy đậu có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Do đó, việc trang bị kiến thức về bệnh là vô cùng quan trọng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay lo lắng nào về bệnh thủy đậu, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia y tế. Việc thăm khám và được tư vấn kịp thời sẽ giúp bạn có phương pháp điều trị và chăm sóc tốt nhất, tránh những biến chứng không mong muốn.