Bệnh bạch biến khiến các mảng da mất màu. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến mắt và tóc. Mọi người ở mọi lứa tuổi, giới tính và sắc tộc đều có thể phát triển nó. Các mảng bạch biến nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời.
Các mảng bạch biến xuất hiện khi các tế bào hắc tố trong da bị phá hủy.
Melanocytes là những tế bào chịu trách nhiệm sản xuất melanin. Melanin mang lại màu sắc cho da và bảo vệ da khỏi tia cực tím (UV) của mặt trời.
Một số điểm chính về bệnh Bạch biến:
- Bệnh bạch biến có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, giới tính và sắc tộc.
- Không có cách chữa trị và nó thường là tình trạng suốt đời.
- Bệnh bạch biến là một bệnh tự miễn.
- Bệnh bạch biến không lây nhiễm.
- Các lựa chọn điều trị có thể bao gồm tiếp xúc với các bước sóng tia UV đặc biệt và dùng thuốc để khôi phục màu sắc và làm chậm sự phát triển của các mảng da bị mất sắc tố mới.
1. Bệnh bạch biến là gì?
Bệnh bạch biến là tình trạng da trong đó các mảng da bị mất màu.
Tổng diện tích da mà bệnh bạch biến ảnh hưởng khác nhau giữa các cá nhân. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến mắt, bên trong miệng và tóc. Trong một số trường hợp, các vùng bị ảnh hưởng có thể bị đổi màu trong suốt quãng đời còn lại của người đó. Những người khác có thể bị tái sắc tố tự phát.
Tình trạng này là nhạy cảm với ánh sáng. Điều này có nghĩa là các khu vực bị ảnh hưởng nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời so với các khu vực không bị ảnh hưởng.
Thật khó để dự đoán liệu các vết loét có lan rộng hay không và lan rộng đến mức nào. Sự lây lan có thể mất vài tuần hoặc các miếng vá có thể ổn định trong nhiều tháng hoặc nhiều năm.
Các mảng sáng hơn có xu hướng hiển thị rõ hơn ở những người có tông màu da tối hơn.
2. Các loại Bạch biến
Theo Học viện Da liễu Hoa Kỳ, có nhiều loại bệnh bạch biến tùy thuộc vào sự xuất hiện của các mảng, diện tích cơ thể chúng bao phủ và cách chúng lây lan. Những loại này có thể bao gồm:
2.1 Bệnh bạch biến cục bộ
Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh bạch biến cục bộ nếu chỉ có một vài mảng bao phủ một vùng nhỏ. Những mảng này có thể phát triển ở một vài nơi trên cơ thể.
2.2. Bệnh bạch biến không từng đoạn
Nếu một người phát triển các mảng ở cả hai bên cơ thể, điều này gợi ý một loại bệnh bạch biến được gọi là bệnh bạch biến không phân đoạn. Sự phát triển của nó chậm hơn nếu các mảng chỉ ở một vùng cơ thể.
Các mảng thường xuất hiện đều nhau ở cả hai bên cơ thể, có tính đối xứng. Ngoài ra, chúng còn thường xuất hiện ở những vùng da thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng như mặt, cổ, tay.
Bệnh bạch biến không từng đoạn là loại phổ biến hơn.
Một số nhà nghiên cứu coi các loại bệnh bạch biến sau đây là loại phụ của bệnh bạch biến không từng đoạn:
Acrofacial: Điều này xảy ra chủ yếu ở mặt, trên da đầu, xung quanh bộ phận sinh dục và trên ngón tay hoặc ngón chân.
Niêm mạc: Điều này xuất hiện chủ yếu xung quanh màng nhầy và môi.
Tổng quát: Trong bệnh bạch biến tổng quát, không có diện tích hoặc kích thước cụ thể của các mảng. Loại này gây ra các mảng rải rác trên các vùng khác nhau của cơ thể.
Phổ biến: Trong loại bệnh bạch biến hiếm gặp này, tình trạng mất sắc tố bao phủ hầu hết cơ thể.
Hỗn hợp: Loại bệnh bạch biến này cũng hiếm gặp. Nó có thể khiến một người mắc cả bệnh bạch biến từng phần và không từng phần.
Các biến thể hiếm gặp: Điều này bao gồm các biến thể hiếm gặp khác của bệnh bạch biến.
2.3. Bệnh bạch biến từng đoạn
Bệnh bạch biến từng phần có thể gây mất màu nhanh chóng ở một bên cơ thể. Tuy nhiên, sau 6–12 tháng, nó có thể ổn định hơn, ổn định hơn và ít thất thường hơn so với loại không phân đoạn. Một khi nó dừng lại, nhiều người mắc bệnh bạch biến từng đoạn sẽ không phát triển các mảng mới.
Theo một bài báo đánh giá năm 2020, bệnh bạch biến từng đoạn ít phổ biến hơn và chỉ ảnh hưởng đến khoảng 5–16% số người mắc bệnh bạch biến.
Hơn nữa, nó thường xuất hiện ở độ tuổi trẻ hơn so với bệnh bạch biến không phân đoạn và chỉ ảnh hưởng đến một vùng cơ thể, chẳng hạn như một chân, một bên mặt hoặc một cánh tay.
Bệnh bạch biến từng phần thường ảnh hưởng đến các vùng da gắn liền với dây thần kinh phát sinh ở rễ lưng cột sống. Các phương pháp điều trị bệnh bạch biến thông thường, chẳng hạn như dùng steroid tại chỗ và liệu pháp quang học, có thể không hiệu quả đối với loại bệnh này.
3. Triệu chứng bệnh Bạch biến
Triệu chứng đặc trưng của bệnh bạch biến là sự xuất hiện của các đốm hoặc mảng phẳng màu sáng hơn trên da. Đốm trắng đầu tiên dễ nhận thấy thường là vùng bị cháy nắng hoặc vết thương nhẹ.
Nó có thể bắt đầu như một đốm đơn giản, hơi nhạt hơn phần da còn lại, nhưng theo thời gian, nó trở nên nhạt màu hơn cho đến khi chuyển sang màu trắng.
Các miếng vá khác nhau về hình dạng và kích thước. Các cạnh đôi khi có thể bị viêm, đôi khi dẫn đến ngứa.
Tuy nhiên, thông thường, nó không gây ra bất kỳ khó chịu, kích ứng, đau nhức hoặc khô da nào, mặc dù nó thường dễ bị cháy nắng hơn.
Ảnh hưởng của bệnh bạch biến khác nhau ở mỗi người. Ví dụ, một số người có thể chỉ có một số chấm trắng và không phát triển thêm nữa, trong khi những người khác lại phát triển các mảng trắng lớn hơn liên kết với nhau và ảnh hưởng đến những vùng da quan trọng hơn.
Một số người cũng có thể bị mất thính lực, mất sắc tố mắt và các bệnh tự miễn khác, chẳng hạn như bệnh tuyến giáp.
4. Chuẩn đoán bệnh Bạch biến
Bất kỳ ai cũng có thể mắc bệnh bạch biến ở mọi lứa tuổi. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện ở độ tuổi từ 20 đến 30 tuổi. Nó cũng có thể xảy ra ở thời thơ ấu.
Khi một người tìm cách điều trị y tế, bác sĩ thường hỏi về tiền sử gia đình và thực hiện kiểm tra thể chất, đặc biệt là trên da.
Bác sĩ cũng có thể sử dụng đèn đen, tia cực tím chiếu lên da, để giúp xác định vùng da bị mất sắc tố và xuất hiện phấn trắng dưới ánh sáng.
5. Điều trị bệnh Bạch biến
Học viện Da liễu Hoa Kỳ mô tả bệnh bạch biến “không chỉ là một vấn đề về thẩm mỹ”. Đó là một vấn đề sức khỏe cần được chăm sóc y tế.
Một số biện pháp khắc phục có thể giúp làm giảm khả năng nhận biết của tình trạng này, mặc dù một số người có thể không muốn điều trị tình trạng này.
5.1 Sử dụng kem chống nắng
Học viện Da liễu Hoa Kỳ khuyến cáo sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da. Những vùng da sáng hơn đặc biệt nhạy cảm với ánh nắng mặt trời và có thể bị bỏng nhanh chóng. Bác sĩ da liễu có thể tư vấn loại kem chống nắng phù hợp.
5.2. Quang trị liệu bằng tia UVB
Một lựa chọn điều trị phổ biến là tiếp xúc với các bước sóng nhất định của tia cực tím B (UVB), được gọi là liệu pháp quang học. Các thiết bị trị liệu bằng ánh sáng tại nhà có sẵn nhưng phải được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
Nếu một người đến phòng khám để điều trị, chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể đề nghị hai đến ba lần khám mỗi tuần.
Nếu có những đốm trắng trên diện rộng cơ thể, liệu pháp quang trị liệu bằng tia UVB có thể giúp ích. Nó liên quan đến việc điều trị toàn thân trong môi trường văn phòng.
Liệu pháp quang trị liệu bằng tia UVB, kết hợp với các phương pháp điều trị khác, có thể tác động tích cực đến bệnh bạch biến. Tuy nhiên, kết quả không thể đoán trước và vẫn chưa có phương pháp điều trị nào để tái tạo lại sắc tố da một cách toàn diện.
5.3. Quang trị liệu bằng tia UVA
Được thực hiện trong môi trường chăm sóc sức khỏe, việc điều trị bằng tia UVA liên quan đến việc những người dùng thuốc làm tăng độ nhạy cảm của da với tia UV. Sau đó, trong một loạt các phương pháp điều trị, chuyên gia chăm sóc sức khỏe có trình độ sẽ cho vùng da bị ảnh hưởng tiếp xúc với liều lượng tia UVA theo quy định.
Theo một phân tích tổng hợp năm 2017, sự tiến triển thường thấy rõ sau 6–12 tháng điều trị.
5.4. Ngụy trang da
Mặc dù nhiều người cảm thấy thoải mái hoặc thích thú với vẻ ngoài của bệnh bạch biến, nhưng điều đó có thể không thoải mái đối với những người mắc bệnh này.
Trong trường hợp bệnh bạch biến nhẹ, một người có thể ngụy trang các mảng trắng bằng kem mỹ phẩm và đồ trang điểm có màu. Họ có thể chọn tông màu phù hợp nhất với màu da của mình.
5.5. Corticoid bôi tại chỗ
Thuốc mỡ corticosteroid là loại kem có chứa steroid. Một đánh giá năm 2017 của các nghiên cứu kết luận rằng bôi corticosteroid tại chỗ lên các mảng trắng là một phương pháp điều trị hiệu quả.
Corticosteroid nên được sử dụng thận trọng trên mặt và chỉ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ vì các tác dụng phụ có thể xảy ra, chẳng hạn như:
làm mỏng da
tĩnh mạch mạng nhện
tổn thương do mụn
5.6 Calcipotriene (Dovonex)
Calcipotriene là một dạng vitamin D được sử dụng trong điều trị tại chỗ, thường kết hợp với corticosteroid hoặc liệu pháp quang học. Tác dụng phụ có thể bao gồm:
- ngứa
- đỏ
- đốt cháy
5.7. Thuốc ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch
Các loại thuốc bôi tacrolimus và pimecrolimus là những loại thuốc được gọi là chất ức chế calcineurin. Chúng có thể giúp giải quyết các mảng mất sắc tố nhỏ hơn.
Tuy nhiên, pimecrolimus chứa cảnh báo từ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) về các trường hợp ác tính hiếm gặp, chẳng hạn như ung thư da và ung thư hạch, được báo cáo ở những người được điều trị bằng thuốc ức chế calcineurin.
5.8. Ghép da
Trong quá trình ghép da, bác sĩ phẫu thuật sẽ cẩn thận loại bỏ các mảng da có sắc tố khỏe mạnh và sử dụng chúng để che phủ các vùng bị ảnh hưởng.
Thủ tục này không phổ biến lắm vì nó mất thời gian và có thể dẫn đến sẹo ở khu vực đó.
Ghép vết phồng rộp liên quan đến việc tạo ra vết phồng rộp trên vùng da điển hình hơn bằng cách sử dụng lực hút. Sau đó, phần trên của vỉ được lấy ra và đặt lên vùng bị mất sắc tố.
5.9. Xăm mình
Vi sắc tố, hoặc xăm hình y tế, bao gồm việc cấy sắc tố vào da. Nó có thể hoạt động ở những người có tông màu da sáng đến trung bình.
Những hạn chế có thể bao gồm khó phù hợp với màu da và thực tế là hình xăm mờ dần nhưng không rám nắng. Đôi khi, tổn thương da do xăm mình có thể gây ra một mảng bệnh bạch biến khác.
5.6. Sự mất sắc tố
Mất sắc tố có thể là một lựa chọn khi vùng bị ảnh hưởng lan rộng, bao phủ một nửa cơ thể hoặc hơn. Nó hoạt động bằng cách giảm màu da ở những phần không bị ảnh hưởng để phù hợp hơn với các vùng trắng hơn.
Sự mất sắc tố liên quan đến việc bôi các loại kem hoặc thuốc mỡ bôi tại chỗ mạnh, chẳng hạn như monobenzyl ether của hydroquinone (MBEH), 4-methoxyphenol và phenol.
Việc điều trị này có tác dụng vĩnh viễn nhưng có thể khiến da trở nên mỏng manh hơn. Ngoài ra, mọi người phải tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời. Quá trình mất sắc tố có thể mất từ 1–4 năm tùy thuộc vào độ sâu của tông màu da ban đầu.
Ruxolitinib (Opzelura)
Opzelura là chất ức chế Janus kinase (JAK) tại chỗ. Đây là loại thuốc duy nhất được FDA chấp thuận để khôi phục sắc tố bị mất ở những người mắc bệnh bạch biến. Thuốc có thể điều trị một vùng nhỏ trên cơ thể ở những người từ 12 tuổi trở lên mắc bệnh bạch biến không từng đoạn.
6. Nguyên nhân & yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân gây ra bệnh bạch biến vẫn chưa được biết, nhưng có một số giả thuyết.
Một số nguyên nhân có thể bao gồm:
- Di truyền: Ước tính có khoảng 20% số người mắc bệnh bạch biến có người thân độ một mắc bệnh này.
- Phản ứng tự miễn dịch: Hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và tiêu diệt các tế bào hắc tố.
- Căng thẳng oxy hóa: Khi con người bị mất cân bằng các phân tử oxy và chất chống oxy hóa, nó có thể dẫn đến bệnh bạch biến.
- Yếu tố môi trường: Căng thẳng về cảm xúc, cháy nắng hoặc tiếp xúc với hóa chất có thể dẫn đến bệnh bạch biến.
- Một người có nguy cơ mắc bệnh bạch biến cao hơn nếu họ có tiền sử gia đình mắc bệnh này. Tuy nhiên, một số bệnh tự miễn nhất định có liên quan đến nguy cơ gia tăng. Khoảng 15–25% số người mắc bệnh bạch biến có tình trạng tự miễn dịch khác.
Những tình trạng tự miễn dịch khác bao gồm:
- bệnh tiểu đường loại 1
- bệnh tuyến giáp
- bệnh Addison
- thiếu máu ác tính
- bệnh vẩy nến
- viêm khớp dạng thấp
- bệnh lupus ban đỏ hệ thống
7. Biến chứng
Bệnh bạch biến có thể không phát triển thành các bệnh khác, nhưng những người mắc bệnh này có nhiều khả năng gặp phải:
- Cháy nắng đau đớn
- Mất thính lực
- Thay đổi về thị lực và sản xuất nước mắt, chẳng hạn như viêm mống mắt
- Sự kỳ thị xã hội và căng thẳng tinh thần
- Tăng nguy cơ ung thư da
Hầu hết những người mắc bệnh bạch biến không mắc những bệnh này, nhưng bác sĩ có thể làm các xét nghiệm để loại trừ chúng.
8. Vượt qua thử thách xã hội
Nếu các mảng da lộ rõ, sự kỳ thị của xã hội đối với bệnh bạch biến có thể khiến việc đối phó trở nên khó khăn hơn. Sự xấu hổ có thể dẫn đến các vấn đề về lòng tự trọng, và trong một số trường hợp có thể dẫn đến lo lắng và trầm cảm.
Nâng cao nhận thức về bệnh bạch biến, chẳng hạn như nói chuyện với bạn bè về bệnh này và tìm kiếm những tấm gương về bệnh bạch biến, có thể giúp những người mắc bệnh này vượt qua những khó khăn này. Kết nối với những người mắc bệnh bạch biến cũng có thể hữu ích.
Bất cứ ai mắc bệnh này gặp phải các triệu chứng lo âu và trầm cảm đều có thể yêu cầu bác sĩ da liễu giới thiệu một chuyên gia sức khỏe tâm thần.
9. Tiên lượng
Bệnh bạch biến không gây tử vong. Những người mắc bệnh này có thể có cuộc sống hạnh phúc và khỏe mạnh.
Tuy nhiên, việc chẩn đoán có thể là thách thức về mặt cảm xúc đối với một số người. Một số người lo lắng về ngoại hình của mình, đặc biệt là khi nó phát triển thành những vùng da lớn hơn, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của một người.
Mọi người cũng có thể phát triển các tình trạng thứ phát, chẳng hạn như viêm tai hoặc mắt.
10. Các câu hỏi thường gặp
Bệnh bạch biến có thể tự khỏi được không?
Bệnh bạch biến thường không tự khỏi nhưng một số người có thể trải qua những giai đoạn không hoạt động hoặc thuyên giảm. Mọi người có thể chọn phương pháp điều trị để giúp kiểm soát các triệu chứng.
Bệnh bạch biến có phải là tình trạng nghiêm trọng không?
Bệnh bạch biến không đe dọa đến tính mạng nhưng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của một người về hình ảnh bản thân. Có thể điều trị nhưng không phải lúc nào cũng dẫn đến đảo ngược vĩnh viễn các triệu chứng. Chăm sóc sức khỏe tâm thần có thể là một phần trong việc quản lý tình trạng bệnh lý đối với một số người.
Có ai có thể mắc bệnh bạch biến không?
Bệnh bạch biến ảnh hưởng đến 2% của tất cả mọi người trên toàn thế giới.
CK1. Trần Hạnh Vy
Khoa Da Liễu – Thẩm mỹ da
Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM