Nếu bạn bị bệnh vảy nến, bác sĩ da liễu sẽ đưa ra một kế hoạch điều trị đáp ứng với nhu cầu cá nhân của bạn. Kế hoạch điều trị mang tính cá thể hóa có nhiều lợi ích như giảm các triệu chứng như ngứa, cải thiện bệnh cũng như quản lý bệnh tốt hơn.
Để lập kế hoạch điều trị cho một cá nhân, bác sĩ da liễu sẽ xem xét:
- Các loại bệnh vảy nến bạn mắc phải
- Những vị trí trên cơ thể bạn xuất hiện bệnh vảy nến
- Mức độ nghiêm trọng của bệnh vảy nến
- Mức độ ảnh hưởng của bệnh đến cuộc sống của bạn
- Các vấn đề sức khoẻ đi kèm
Mục tiêu của điều trị bệnh vảy nến là:
- Giảm các triệu chứng như ngứa
- Cải thiện sức khỏe làn da bằng cách loại bỏ vảy và làm sạch thương tổn vảy nến
- Điều trị tổn thương móng nếu có
- Giảm đau khớp nếu bạn cũng bị viêm khớp vảy nến
Không có phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh vảy nến và không có phương pháp điều trị nào phù hợp với tất cả mọi người.
Khi điều trị bệnh vảy nến, điều quan trọng cần lưu ý là bạn có thể cần thử một vài phương pháp điều trị khác nhau hoặc kết hợp các phương pháp điều trị trước khi tìm ra phương pháp điều trị phù hợp nhất với mình. Trong thời gian này, bác sĩ da liễu sẽ tinh chỉnh kế hoạch điều trị của bạn.
Kế hoạch điều trị của bạn có thể bao gồm một hoặc nhiều điều sau đây:
1. Điều trị tại chỗ
Có hai nhóm thuốc bôi tại chỗ trong điều trị vảy nến:
Các thuốc bôi tại chỗ có tác dụng dưỡng ẩm và tiêu sừng:
- Các kem bôi dưỡng ẩm giúp làm mềm vảy, giảm ngứa và cải thiện hàng rào bảo vệ da.
- Các kem bôi tiêu sừng như salicylic acid, urea và lactic acid giúp loại bỏ vảy tại chỗ.
Các thuốc bôi giảm viêm và tăng sinh tế bào:
- Thuốc bôi chứa corticosteroid kháng viêm, giảm ngứa và hạn chế xuất hiện tổn thương mới do chấn thương. Tuy nhiên, người bệnh không nên tự ý mua và lạm dụng thuốc mà nên được bác sĩ chuyên khoa tư vấn và theo dõi, vì các thuốc thuộc nhóm này có tác dụng phụ, sử dụng không đúng cách sẽ làm bệnh nặng hơn.
- Thuốc bôi kết hợp calcipotriol + betamethasone dipropionate liều định chuẩn dạng gel hoặc mỡ. Calcipotriol ức chế tăng sinh biểu bì, điều hoà đáp ứng miễn dịch tại chỗ. Betamethasone dipropionate là corticosteriod tại chỗ, có tác dụng kháng viêm và giảm triệu chứng nhanh chóng.
- Thuốc thoa ức chế calcineurin: thường dùng tacrolimus. Các thuốc nhóm này thường dùng cho vùng mặt và nếp kẽ với tác dụng giảm viêm và giảm tăng sinh tế bào biểu bì từ đó giảm các triệu chứng vảy nến.
2. Điều trị hệ thống:
Một số thuốc đường toàn thân được sử dụng để kiểm soát bệnh như methotrexate, cyclosporine, acitretin, apremilast. Các thuốc này cần được kê toa và theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa nhằm tránh các tác dụng phụ nặng như rối loạn chức năng gan, suy thận, giảm bạch cầu, quái thai,…
Trong những năm gần đây, các liệu pháp sinh học đã được nghiên cứu và áp dụng trong điều trị vảy nến mảng và viêm khớp vảy nến.
Các thuốc thuộc nhóm này tác động chọn lọc hơn bằng cách nhắm trúng đích các protein cụ thể có trong vảy nến. Một số thuốc sinh học có thể kể đến như: infliximab, adalimumab, etanercept, ustekinumab, secukinumab, guselkumab,…
3. Ánh sáng liệu pháp:
Là phương pháp điều trị vảy nến lâu đời nhất và vẫn còn duy trì hiệu quả đến ngày nay. Các tia UVA/UVB bước sóng phù hợp được dùng điều trị các mảng vảy nến. Liệu pháp này thường được phối hợp với thuốc bôi tại chỗ và thuốc uống để đạt hiệu quả cao nhất.