Trong cuộc sống hiện đại, làn da của chúng ta liên tục tiếp xúc với hàng ngàn hóa chất mỗi ngày, từ mỹ phẩm, trang sức đến các vật dụng trong công việc. Đôi khi, hệ miễn dịch phản ứng thái quá với một trong những chất này, gây ra tình trạng viêm da tiếp xúc dị ứng (Allergic Contact Dermatitis – ACD), biểu hiện với nổi dỏ da và ngứa. Dù không đe dọa tính mạng, nhưng bệnh gây khó chịu và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống, đặc biệt là các tình trạng mạn tính. Bài viết này sẽ mang đến cho bạn đọc từ cơ chế bệnh sinh, tới nguyên nhân, cách điều trị và phòng ngừa ACD.
1. Viêm da tiếp xúc dị ứng là gì?
ACD là phản ứng quá mẫn chậm qua trung gian tế bào T xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các dị nguyên như nickel, mỹ phẩm, cao su, hương liệu hoặc hóa chất gia dụng. Tình trạng này khá phổ biến và có thể gặp ở mọi lứa tuổi, đặc biệt ở người có cơ địa dị ứng.
Cần phân biệt rõ ACD với Viêm da tiếp xúc kích ứng (Irritant Contact Dermatitis – ICD). Trong khi ICD xảy ra do tổn thương trực tiếp lên hàng rào bảo vệ da bởi các chất tẩy rửa mạnh hoặc hóa chất (chiếm khoảng 80% các ca viêm da tiếp xúc), thì ACD là một phản ứng miễn dịch đặc hiệu và chỉ xảy ra ở những người đã được mẫn cảm trước đó với một chất cụ thể (dị nguyên). Tuy nhiên, việc phân biệt hai loại này chỉ dựa trên lâm sàng là rất khó khăn vì các triệu chứng thường chồng lấp lên nhau.
2. Ai có thể gặp viêm da tiếp xúc dị ứng
Bất kỳ ai cũng có thể bị viêm da tiếp xúc dị ứng, nhưng ACD thường gặp hơn trong những người có nghề nghiệp như:
– Thợ làm tóc: Tiếp xúc với thuốc nhuộm, hóa chất uốn/duỗi thường xuyên
– Nhân viên y tế: Tiếp xúc với găng tay cao su, chất khử khuẩn.
– Công nhân xây dựng: Tiếp xúc với crom trong xi măng, nhựa epoxy.
Mặc dù ACD là bệnh thông qua phản ứng miễn dịch, nhưng yếu tố di truyền và hàng rào bảo vệ da bị suy yếu (viêm da cơ địa, chấn thương, cào gãi, dùng chất tẩy rửa nhiều) có thể làm tăng nguy cơ bị ACD vì da tổn thương tạo những kẽ hở cho các dị nguyên dễ dàng xâm nhập qua da và kích hoạt hệ thống miễn dịch gây viêm.
3. Cơ chế viêm da tiếp xúc dị ứng
Viêm da tiếp xúc dị ứng là một biểu hiện của phản ứng quá mẫn chậm qua trung gian tế bào T, diễn ra qua hai giai đoạn chính:
- Giai đoạn mẫn cảm: Khi một hóa chất nhỏ (được gọi là hapten) xâm nhập vào da, nó kết hợp với các protein trong da để tạo thành một kháng nguyên hoàn chỉnh. Các tế bào miễn dịch (tế bào Langerhans) sẽ bắt giữ kháng nguyên này và trình diện cho các tế bào T tại hạch bạch huyết. Lúc này, cơ thể chưa có biểu hiện bệnh, nhưng hệ miễn dịch đã ghi nhớ các kháng nguyên này.
- Giai đoạn kích hoạt: Khi người bệnh tiếp xúc lại với chất đó (dù chỉ một lượng nhỏ), các tế bào T đã được ghi nhớ sẽ quay lại da, giải phóng các cytokine gây viêm, dẫn đến hình thành các tổn thương chàm (eczema) đặc trưng như hồng ban, mụn nước và ngứa. Sang thương da thường xuất hiện sau 12 đến 48 giờ hoặc lâu hơn sau khi tiếp xúc dị nguyên.
Tuy nhiên, nếu bạn tiếp xúc với một chất hoàn toàn mới nhưng lại có cấu trúc hóa học giống với chất gây dị ứng cũ, hệ miễn dịch sẽ không phân biệt được và gây ra phản ứng viêm ngay lập tức. Ví dụ: người bị dị ứng với nhựa thơm Peru có thể bị dị ứng luôn với cồn benzoin, chỉ vì hai chất này có thành phần hóa học rất giống nhau.
4. Biểu hiện lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng của ACD rất đa dạng, từ cấp tính (hồng ban, mụn nước, rỉ dịch) đến mãn tính (khô da, dày sừng, nứt nẻ). Vị trí tổn thương và hình dạng sang thương thường là dấu hiệu quan trọng để tìm ra chất thủ phạm.
Vùng đầu và tai
Ở vùng đầu và tai, các tác nhân phổ biến bao gồm dầu gội, thuốc nhuộm tóc, thuốc bôi, khuyên tai kim loại, gọng kính và nút bịt tai bằng cao su.

Vùng mặt và mí mắt
Da mặt và mí mắt rất nhạy cảm và là nơi biểu hiện phổ biến của dị ứng mỹ phẩm và các dị nguyên trong không khí. Đối với vùng mặt, nguyên nhân thường là mỹ phẩm (chất bảo quản, hương liệu), thuốc trị mụn hoặc các chất gây dị ứng bay trong không khí (như nước hoa xịt phòng, sơn tường chứa chất bảo quản bay hơi); đôi khi thuốc nhuộm tóc lan xuống trán và cổ cũng gây viêm da dù da đầu không bị ảnh hưởng.
Vùng mí mắt là vùng da mỏng nhất cơ thể, rất dễ bị viêm da. Nguyên nhân phổ biến nhất không phải do sản phẩm bôi trực tiếp lên mắt, mà thường do sơn móng tay (đưa tay lên dụi mắt), hương liệu trong nước hoa, hoặc dầu gội/dầu xả chảy xuống khi gội đầu. Viêm vùng quanh mắt thường do gọng kính.

Vùng môi và miệng
Viêm môi dị ứng có thể do son môi, kem đánh răng, hoặc thậm chí do ngậm nhạc cụ (như kèn có đầu ngậm bằng gỗ hoặc kim loại). Một số ít bệnh nhân bị viêm miệng do dị ứng với kim loại trong nha khoa (niken, thủy ngân trong trám amalgam) hoặc hương liệu (như bạc hà, quế) trong kem đánh răng, nước súc miệng.

Vùng cổ
Vùng cổ thường bị ACD gây ra bởi vòng cổ, nước hoa, chất bay hơi hoặc thuốc nhuộm từ cổ áo.
Thân mình
Ở thân mình, ACD chủ yếu do vải (thường chừa vùng nách và vùng đồ lót), thuốc nhuộm vải, nhựa chống nhăn hoặc các thành phần cao su trong chun quần, áo ngực niken từ mặt dây thắt lưng.

Vùng nách
Viêm da vùng nách thường liên quan đến các sản phẩm khử mùi, với biểu hiện ngứa, hồng ban, có thể lan ra vùng xung quanh. Thủ phạm thường gặp là hương liệu và chất bảo quản (như formaldehyde, paraben) trong lăn khử mùi. Đặc biệt, việc cạo lông nách làm tổn thương hàng rào da, tạo điều kiện cho dị nguyên xâm nhập dễ dàng hơn.
Vùng sinh dục
Vùng sinh dục thường bị ACD do lây dính các chất gây dị ứng từ tay (như nhựa cây thường xuân), bao cao su hoặc màng ngăn tránh thai.
Vùng bàn tay
Bàn tay là vị trí phổ biến nhất của viêm da tiếp xúc nghề nghiệp, thường ảnh hưởng mặt mu bàn tay và ngón tay. Nguyên nhân thường là niken (tiền xu, chìa khóa, dụng cụ kim loại), crom (xi măng, da thuộc), cao su (găng tay – dị ứng với chất xúc tiến cao su như thiuram, carbamates), hoặc nhựa epoxy (keo dán công nghiệp).


Vùng bàn chân
Viêm da ở bàn chân thường do giày (keo dán, cao su, chất thuộc da crom) hoặc xi măng rơi vào ủng

Viêm da tiếp xúc hệ thống (Systemic Contact Dermatitis)
Đây là một thể bệnh đặc biệt và khó chẩn đoán. Bệnh nhân đã mẫn cảm với một chất qua đường bôi ngoài da, sau đó lại tiếp xúc với chính chất đó (hoặc chất có cấu trúc tương tự) qua đường uống, tiêm hoặc hít. Ví dụ điển hình của thể ACD này là một người dị ứng với Balsam of Peru (có trong nước hoa/mỹ phẩm) ăn phải thực phẩm chứa hương liệu liên quan (như cam quýt, quế, cà chua) có thể bị bùng phát ban đỏ toàn thân hoặc chàm bàn tay.
5. Các chất gây ACD thường gặp
Mười dị nguyên hàng đầu, theo báo cáo của Nhóm Viêm da Tiếp xúc Bắc Mỹ (North American Contact Dermatitis Group) trong giai đoạn 2017–2018 bao gồm: nickel sulfate, methylisothiazolinone, methylchloroisothiazolinone/MI, hỗn hợp hương liệu I, hydroperoxides of linalool, formaldehyde, benzisothiazolinone, Myroxylon pereirae (nhựa thơm Peru), cobalt chloride, và p-phenylenediamine.
Bảng: Các dị nguyên và sản phẩm thường gặp trong ACD
| Dị nguyên | Sản phẩm chứa dị nguyên |
| Nickel | Trang sức, dây nịt, nút áo, điện thoại, mắt kính, đồng hồ |
| Methylisothiazolinone,
methylchloroisothiazolinone |
Dầu gội, sữa tắm, kem, khăn ướt, tẩy trang, lăn khử mùi, |
| Fragrance mix (chất tạo mùi) |
Mỹ phẩm, nước hoa, dầu gội, xà phòng |
| Hydroperoxides of linalool/ limonene |
Tinh dầu, nước hoa, sản phẩm mùi thơm |
| Myroxylon pereirae
(balsam of Peru) |
Mỹ phẩm có mùi, sản phẩm dưỡng thể |
| Formaldehyde | Mỹ phẩm, thuốc làm tóc, quần áo (chất dệt may), chất làm cứng móng tay, sơn, chất tẩy,… |
| Quaternium-15 | Là chất bảo quản, có trong các dầu gội, dầu ủ tóc, lotion, kem dưỡng ẩm |
| p-Phenylenediamine (PPD) | Thuốc nhuộm tóc vĩnh viễn, mực xăm tạm thời |
| Benzisothiazolinone | Tẩy rửa trong nhà, sơn gốc nước |
| Cobalt/Chromium | Trang sức, xi măng, kim loại, điện thoại, thuốc nhuộm tóc, men răng, |
6. Các xét nghiệm để xác định chất gây viêm da tiếp xúc dị ứng
Để xác định dị nguyên nào gây ra viêm da tiếp xúc dị ứng cần dựa vào bệnh sử, khám lâm sàng, và trong một số trường hợp cần tới test áp da
Test áp da (Patch Test)
Test áp da không được thực hiện thường qui mà chỉ thực hiện trong những trường hợp viêm da dai dẳng mặc dù đã tránh các chất nghi ngờ và điều trị hợp lí với thuốc thoa. Trong đó, bộ T.R.U.E. TEST®, được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận bao gồm các tấm thử được tẩm trước các chất gây dị ứng, tuy nhiên, bộ test này hiện chỉ sàng lọc 35 chất dị ứng kèm theo một mẫu chứng âm. Các dị nguyên nghi ngờ được dán lên lưng bệnh nhân bằng các miếng dán chuyên dụng chứa các dị nguyên trong 48 giờ. Kết quả thường được đọc sau 48 giờ (khi tháo miếng dán) và một lần nữa sau 72 – 96 giờ (hoặc thậm chí 7 ngày) để phát hiện các phản ứng chậm. Phản ứng dương tính (hồng ban, phù nề, mụn nước tại vị trí dán) cho thấy bệnh nhân bị dị ứng với chất đó.

Test thoa mở lặp lại (Repeated Open Application Test – ROAT)
ROAT dùng để xác nhận lại khi test áp da dương tính hoặc ở những bệnh nhân bị ACD nghi ngờ những dị nguyên không thể thực hiện test áp da. Để thực hiện ROAT, thoa 0,1mL sản phẩm nghi ngờ lên một vùng da nhỏ 5x5cm vào 3 vùng khác nhau (thường là mặt ngoài phía trên cánh tay, hố khuỷu tay, lưng), thoa 2 lần/ngày trong 1-2 tuần để xem có phản ứng hay không. Phản ứng dương tính thường xuất hiện trong vòng 2-4 ngày sau thoa sản phẩm. Tuy nhiên, một số sản phẩm như mỹ phẩm nước hoa, dưỡng ẩm, chất khử mùi có thể cần tới 1 tháng để gây phản ứng.
Test áp da đóng
Sản phẩm nghi ngờ được thoa lên da và băng lại bằng băng dính, và loại bỏ băng dính sau 48 giờ. Những vật rắn như da giày, gỗ hoặc vật liệu cao su, hoặc các vật liệu không gây kích ứng, chẳng hạn như kem dưỡng ẩm da, thuốc bôi ngoài da hoặc mỹ phẩm, rất phù hợp với test này.
Photopatch Test
Được sử dụng khi nghi ngờ viêm da tiếp xúc quang dị ứng (photoallergic contact dermatitis). Đây là tình trạng chất gây dị ứng chỉ gây phản ứng khi có sự tác động của ánh sáng mặt trời (tia UV), ví dụ như một số thành phần trong kem chống nắng hoặc nước hoa.
7. Điều trị viêm da tiếp xúc dị ứng
Nguyên tắc cốt lõi của điều trị ACD là tìm ra dị nguyên và tránh tiếp xúc với dị nguyên đó.
Tránh tiếp xúc với dị nguyên là bước quan trọng nhất để hết bệnh và phòng ngừa tái phát ACD, tuy nhiên việc xác định chính xác dị nguyên cũng gặp nhiều khó khăn. Bệnh nhân cần được giáo dục kỹ lưỡng về tên các chất gây dị ứng và các tên gọi khác của chúng trên nhãn sản phẩm. Dữ liệu từ trang web của American Contact Dermatitis Society (www.contactderm.org) có thể dùng để tham khảo rất tốt về thông tin dị nguyên và sản phẩm.
Đối với những bệnh nhân bị viêm da tiếp xúc hệ thống do niken hoặc Balsam of Peru, việc áp dụng chế độ ăn hạn chế các chất này (ví dụ: giảm sô-cô-la, yến mạch, các loại đậu đối với dị ứng niken; giảm cam quýt, cà chua, gia vị đối với dị ứng Balsam of Peru) có thể giúp cải thiện triệu chứng ở khoảng 50% bệnh nhân.
Điều trị bằng thuốc
Corticosteroid thoa tại chỗ là thuốc đầu tay để điều trị ACD, đặc biệt là trong những trường hợp ACD nhẹ hoặc vừa phải. Tùy vào vị trí và mức độ, bác sĩ sẽ kê loại có độ mạnh phù hợp. Tuy nhiên, trong các đợt bùng phát cấp tính nặng (như dị ứng cây thường xuân lan rộng), có thể cần dùng một đợt ngắn corticoid đường uống trong 14 ngày. Ngoài ra, thuốc ức chế calcineurin (tacrolimus, pimecrolimus) là lựa chọn thay thế an toàn cho vùng mặt và mí mắt, giúp tránh tác dụng phụ của corticosteroid.
8. Làm sao để phòng ngừa tái phát ACD
Việc điều trị dứt điểm triệu chứng chỉ là bước đầu. Để ngăn ngừa tái phát cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Người tiêu dùng cần đọc nhãn thành phẩn của sản phẩm. Với những sản phẩm có mùi hương liệu nồng, hoặc những sản phẩm ghi trên nhãn là không mùi (unscented) nên tránh dùng vì thường có chứa những chất tạo hương hoặc chất để khử mùi hương sản phẩm. Nên chọn những sản phẩm được dán nhãn là “fragrance-free”. Khi lựa chọn khăn ướt, dầu gội và sơn tường, nên tránh sản phẩm có methylisothiazolinone và methylchloroisothiazolinone.
Một số chất gây dị ứng có cấu trúc hóa học tương tự nhau, dẫn đến phản ứng chéo. Ví dụ người dị ứng với PPD có trong thuốc nhuộm tóc có thể bị dị ứng chéo với thuốc tê (benzocaine), mực xăm henna đen, hoặc một số loại thuốc kháng sinh sulfonamide. Người dị ứng với neomycin có thể phản ứng với các kháng sinh cùng nhóm như gentamicin hoặc tobramycin. Vì vậy, cần lưu ý để đánh những phản ứng chéo này.
Trong sinh hoạt hàng ngày, nếu bị dị ứng với găng tay cao su, nên chuyển sang dùng găng tay Vinyl hoặc Nitrile. Nên giặt kĩ quần áo trước khi mặc để làm giảm lượng formaldehyde trên quần áo, đặc biệt là loại vải chống nhăn. Những người bị dị ứng với formaldehyde nên chọn những loại vải tự nhiên, hoặc vải chứa 100% polyester vì nó chứa ít formaldehyde nhất.
Khi phải thường xuyên tiếp xúc với các chất gây dị ứng tại nơi làm việc mà không thể tránh được, cần sử dụng kem bảo vệ (barrier creams) và tuân thủ quy trình an toàn lao động, tránh tiếp xúc trực tiếp với các hóa chất này.
Kết luận
Viêm da tiếp xúc dị ứng là một bệnh da liễu phổ biến và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Việc nhận diện sớm triệu chứng, tìm đúng dị nguyên và tuân thủ nguyên tắc tránh tiếp xúc đóng vai trò quan trọng nhất trong điều trị và phòng ngừa tái phát. Bên cạnh đó, lựa chọn các sản phẩm chăm sóc da phù hợp, hiểu rõ thành phần mỹ phẩm và duy trì hàng rào bảo vệ da khoẻ mạnh sẽ giúp giảm nguy cơ bùng phát bệnh về lâu dài. Nếu có biểu hiện tái diễn hoặc dai dẳng, người bệnh nên đến khám chuyên khoa da liễu để được thăm khám, tư vấn và từ đó xây dựng kế hoạch điều trị cá thể hoá an toàn và hiệu quả lâu dài.
Tài liệu tham khảo:
- 1. Chapter 14: Allergic Contact Dermatitis, Bolognia Dermatology 2024.
- 2. Chapter 4: Contact Dermatitis and Patch Testing, Habif’s clinical dermatology 7th edition.
- 3. Zheng Y, et al. Allergic contact dermatitis from ophthalmics. Cutan Ocul Toxicol. 2017.
- 4. Shono M, et al. Allergic contact dermatitis from Solvent Orange 60 in spectacle frames. J Cutan Immunol Allergy. 2019;2:44-48.
- 5. Nassau S, Fonacier L. Allergic Contact Dermatitis. Med Clin N Am. 2019.
- 6. Fonacier L, et al. Recognizing and Managing Allergic Contact Dermatitis: Focus on Major Allergens. J Allergy Clin Immunol Pract. 2024;12:2227-2241.
- 7. Pongpairoj K, et al. Diagnosing Allergic Contact Dermatitis Through Elimination, Perception, Detection and Deduction. Am J Clin Dermatol. 2017.
- 8. Lachapelle JM. Allergic contact dermatitis: clinical aspects. Rev Environ Health. 2014;29(3):185-194.
- 9. Mowad CM, et al. Allergic contact dermatitis: Patient management and education. J Am Acad Dermatol. 2016;74(6):1043-1054.
- 10. Cheng J, Zug KA. Fragrance Allergic Contact Dermatitis. Dermatitis. 2014;25(5):232-245.
- 11. Shono M, Numata M, Sasaki K. Allergic contact dermatitis from Solvent Orange 60 in spectacle frames. J Cutan Immunol Allergy. 2019; 2: 44–48. https://doi.org/10.1002/cia2.12055






