Nhiệt miệng còn biết đến là viêm niêm mạc miệng, một tình trạng phổ biến gây đau nhức và bất tiện. Bất kỳ ai cũng có thể bị nhiệt miệng vào một thời điểm nào đó trong đời. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, các triệu chứng, nguồn gốc và phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhiệt miệng.
Nhiệt miệng là gì?
Nhiệt miệng hay tổn thương niêm mạc miệng là hiện tượng màng mỏng bên trong miệng bị tổn hại hoặc mất đi một phần. Có nhiều yếu tố dẫn đến tình trạng này. Chấn thương, ví dụ như cắn nhầm vào má trong, là một trong những nguyên nhân thường gặp. Bên cạnh đó, các yếu tố khác bao gồm: loét aphthous, tác dụng phụ của một số loại thuốc, các bệnh phát ban ở miệng, nhiễm trùng do virus, vi khuẩn và nấm, tiếp xúc với hóa chất và một số bệnh lý tiềm ẩn. Thông thường, nhiệt miệng không gây nguy hiểm và có khả năng tự lành trong khoảng 10 đến 14 ngày mà không cần can thiệp điều trị.
Trong số đó, loét aphthous (hay còn gọi là loét áp-tơ), do hiện tượng áp-tơ tái phát, thường xuất hiện ở giai đoạn trẻ em hoặc thanh thiếu niên với các vết loét nhỏ, hình tròn hoặc bầu dục, có viền rõ ràng, quầng đỏ xung quanh và đáy màu vàng hoặc xám. Tình trạng này ảnh hưởng đến ít nhất 20% dân số và có xu hướng tự khỏi theo thời gian. Có 3 dạng lâm sàng chính:
- Loét aphthous nhỏ (chiếm 80%) có kích thước dưới 5mm và thường tự lành trong vòng 1 đến 2 tuần.
- Loét aphthous lớn là những vết loét có kích thước lớn hơn, quá trình lành kéo dài nhiều tuần hoặc thậm chí nhiều tháng và có thể để lại sẹo.
- Loét dạng Herpes là các vết loét tập trung thành nhiều điểm nhỏ, thời gian lành dao động từ vài ngày đến vài tuần.
Nếu tình trạng nhiệt miệng kéo dài hơn 2 tuần hoặc thường xuyên tái phát, người bệnh nên tìm đến bác sĩ để được kiểm tra, chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Những dấu hiệu và triệu chứng của bệnh nhiệt miệng
Nhiệt miệng, hay còn gọi là loét miệng, là một tình trạng phổ biến gây ra những vết loét nhỏ, nông trên niêm mạc miệng. Các triệu chứng của nhiệt miệng có thể khác nhau về mức độ nghiêm trọng tùy thuộc vào từng cá nhân, nhưng thường bao gồm các dấu hiệu sau:
Sự hình thành các vết loét trong miệng: Đây là dấu hiệu đặc trưng nhất của nhiệt miệng. Các vết loét có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong khoang miệng, bao gồm:
- Lợi (nướu): Các vết loét trên lợi có thể gây đau khi chạm vào, đặc biệt là khi đánh răng hoặc ăn nhai.
- Lưỡi: Vết loét trên lưỡi có thể gây khó khăn và đau đớn khi nói chuyện và ăn uống.
- Mặt trong má và môi: Vị trí này khá nhạy cảm, các vết loét thường gây khó chịu khi cử động miệng.
- Vòm miệng: Vết loét ở vòm miệng có thể gây đau khi nuốt thức ăn. Các vết loét này thường có hình tròn hoặc bầu dục, với kích thước khác nhau, từ vài milimet đến khoảng 1 centimet.
Màu sắc của vết loét: Thông thường, vết loét có màu trắng hoặc vàng nhạt ở trung tâm, được bao quanh bởi một vùng niêm mạc viêm đỏ, tạo thành một viền rõ rệt. Sự tương phản màu sắc này giúp dễ dàng nhận biết nhiệt miệng.
Cảm giác đau rát: Đây là triệu chứng gây khó chịu nhất cho người bệnh. Vết loét có thể gây cảm giác đau rát liên tục, hoặc đau nhói khi tiếp xúc với thức ăn, đặc biệt là các loại thực phẩm có tính axit (như chanh, cam), đồ ăn cay nóng, hoặc đồ ăn mặn. Cảm giác đau rát này có thể ảnh hưởng đến khả năng ăn uống và sinh hoạt hàng ngày.
Khó khăn trong việc ăn uống và nói chuyện: Do cảm giác đau rát và khó chịu, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ăn uống, đặc biệt là khi nhai nuốt thức ăn cứng hoặc dai. Việc nói chuyện cũng có thể trở nên khó khăn hơn, đặc biệt là khi vết loét nằm ở lưỡi hoặc môi.
Các triệu chứng đi kèm (ít gặp hơn): Trong một số trường hợp, nhiệt miệng có thể đi kèm với các triệu chứng khác như:
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Đây là phản ứng của hệ miễn dịch khi cơ thể bị viêm nhiễm.
- Sốt nhẹ: Tuy nhiên, sốt thường không phải là triệu chứng điển hình của nhiệt miệng thông thường.
Thời gian tồn tại của các triệu chứng này có thể kéo dài từ vài ngày đến hai tuần, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của từng trường hợp và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Trong hầu hết các trường hợp, nhiệt miệng sẽ tự lành mà không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu các vết loét kéo dài hơn hai tuần, tái phát thường xuyên, hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng khác, người bệnh nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh nhiệt miệng
Nhiệt miệng dù thường tự khỏi trong vòng 1-2 tuần, nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách hoặc do các nguyên nhân tiềm ẩn khác, có thể dẫn đến một số biến chứng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Dưới đây là một số biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh nhiệt miệng:
Khó chịu và đau đớn kéo dài: Các vết loét không được điều trị có thể trở nên nghiêm trọng hơn, gây đau đớn và khó chịu liên tục, ảnh hưởng đến việc ăn uống, nói chuyện và sinh hoạt hàng ngày. Việc ăn các loại thức ăn cay nóng, chua hoặc mặn có thể làm tình trạng đau rát trở nên tồi tệ hơn.
Nhiễm trùng thứ phát: Các vết loét hở là cửa ngõ cho vi khuẩn, virus hoặc nấm xâm nhập và gây nhiễm trùng thứ phát. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn như:
- Viêm mô tế bào: Đây là một bệnh nhiễm trùng da nghiêm trọng, đặc trưng bởi vùng da bị đỏ, sưng, nóng và đau. Nhiễm trùng này có thể lan rộng và gây nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
- Nhiễm trùng lan rộng: Trong một số trường hợp hiếm gặp, nhiễm trùng từ miệng có thể lan sang các bộ phận khác của cơ thể, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Khó khăn trong ăn uống và suy dinh dưỡng: Đau rát do nhiệt miệng có thể khiến người bệnh gặp khó khăn trong việc ăn uống, đặc biệt là các thức ăn cứng, dai hoặc có tính axit. Nếu tình trạng này kéo dài, có thể dẫn đến suy dinh dưỡng và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Ảnh hưởng đến tâm lý: Đau đớn và khó chịu do nhiệt miệng có thể gây ảnh hưởng đến tâm lý, gây căng thẳng, khó chịu, và ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.
Các vấn đề răng miệng khác: Nhiệt miệng kéo dài hoặc tái phát thường xuyên có thể là dấu hiệu của các vấn đề răng miệng tiềm ẩn như sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu.
Biểu hiện của các bệnh lý tiềm ẩn: Trong một số trường hợp, nhiệt miệng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng hơn như:
- Bệnh celiac: Một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến ruột non.
- Bệnh viêm ruột (IBD): Bao gồm bệnh Crohn và viêm loét đại tràng.
- Hội chứng Behçet: Một rối loạn hiếm gặp gây viêm mạch máu.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Do HIV/AIDS hoặc các bệnh tự miễn khác.
- Thiếu hụt vitamin và khoáng chất: Đặc biệt là sắt, vitamin B12, axit folic và kẽm.
Đối tượng nào dễ bị nhiệt miệng?
Một số nhóm người có xu hướng dễ bị nhiệt miệng hơn những người khác, bao gồm:
- Người có tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân từng bị nhiệt miệng, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do yếu tố di truyền.
- Người chịu tác động của các yếu tố môi trường và thể chất: Các yếu tố như stress kéo dài, hệ miễn dịch suy giảm và biến động nội tiết tố có thể làm tăng khả năng xuất hiện nhiệt miệng.
- Người thiếu hụt dinh dưỡng: Sự thiếu hụt các vitamin và khoáng chất thiết yếu, chẳng hạn như sắt, kẽm, axit folic, vitamin nhóm B hoặc vitamin D, có thể góp phần vào sự phát triển của nhiệt miệng.
- Người sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc điều trị, bao gồm một số thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc chẹn beta hoặc nicorandil, có thể gây ra tác dụng phụ là nhiệt miệng.
- Người đang trong quá trình ngừng hút thuốc: Trong giai đoạn đầu cai thuốc lá, một số người có thể bị loét miệng như một phản ứng của cơ thể.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nhiệt miệng có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, không phân biệt độ tuổi, giới tính hay sắc tộc. Trẻ em thường dễ bị nhiệt miệng và có thể tái phát nhiều lần trong suốt thời thơ ấu. Phụ nữ mang thai hoặc đang trong chu kỳ kinh nguyệt cũng có thể dễ bị nhiệt miệng do sự thay đổi nội tiết tố. Do nguyên nhân gây bệnh rất đa dạng, bất kỳ ai cũng có thể bị nhiệt miệng vào một thời điểm nào đó trong đời.
Nguyên nhân nào gây ra bệnh nhiệt miệng?
Tổn thương khoang miệng
Các tổn thương trong miệng do răng giả không vừa vặn, răng sứt mẻ, các thủ thuật nha khoa như trám răng, chỉnh nha,… là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến nhiệt miệng. Các vết loét do chấn thương có thể hình thành do vô tình cắn vào má hoặc lưỡi trong lúc ăn, nói chuyện hoặc thậm chí khi ngủ. Răng bị gãy, sâu răng, mọc lệch hoặc bất thường cũng có thể gây ra các vết loét trên bề mặt niêm mạc. Thông thường, vết loét do chấn thương bắt đầu như một vết xước nhỏ bên trong má, sau đó lan rộng và phát triển thành một vết loét màu vàng gây đau nhức.
Căng thẳng thần kinh
Tình trạng căng thẳng kéo dài có thể gây tổn hại đến lớp niêm mạc miệng do thói quen cắn vào má hoặc môi, từ đó hình thành các vết loét. Các yếu tố di truyền cũng có thể liên quan đến phản ứng căng thẳng của cơ thể. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, sự biến đổi trong gen vận chuyển serotonin, thường thấy ở những người bị lo âu hoặc căng thẳng, làm tăng nguy cơ phát triển nhiệt miệng.
Thiếu hụt dinh dưỡng
Suy dinh dưỡng xảy ra khi cơ thể không được cung cấp đầy đủ vitamin, khoáng chất và các dưỡng chất thiết yếu để duy trì hoạt động của các mô và cơ quan. Suy dinh dưỡng protein-năng lượng (PEM) phát sinh do thiếu hụt protein, năng lượng từ thực phẩm hoặc cả hai. Tình trạng thiếu năng lượng và protein thường đi kèm với nhau.
Tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng trong giai đoạn phát triển có thể tác động tiêu cực đến cấu trúc khoang miệng. Suy dinh dưỡng ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và ngược lại, sức khỏe răng miệng kém cũng có thể dẫn đến suy dinh dưỡng. Mối tương quan này cho thấy chế độ dinh dưỡng tốt sẽ góp phần vào sức khỏe răng miệng tốt và ngược lại.
Suy dinh dưỡng có thể làm xáo trộn sự cân bằng nội môi, tạo điều kiện cho các bệnh lý phát triển trong khoang miệng, trong đó phổ biến là nhiệt miệng, làm suy yếu hệ vi sinh vật thường trú và giảm khả năng phục hồi của các mô, thậm chí ảnh hưởng đến sự phát triển của khoang miệng.
Rối loạn nội tiết tố
Những thay đổi nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc thời kỳ mang thai có thể làm thay đổi phản ứng của hệ miễn dịch đối với vi khuẩn trong miệng, dẫn đến viêm nhiễm và hình thành nhiệt miệng. Bên cạnh đó, sự mất cân bằng nội tiết tố cũng có thể tác động trực tiếp đến niêm mạc miệng, khiến nó dễ bị kích ứng và tổn thương hơn.
Thực phẩm cay nóng
Đồ ăn cay nóng có thể gây tổn thương lớp niêm mạc miệng, dẫn đến nhiệt miệng. Việc tiếp tục tiêu thụ thực phẩm cay nóng khi đang bị nhiệt miệng sẽ làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, gây viêm nhiễm nặng và những cơn đau dữ dội khi ăn uống và vệ sinh răng miệng.
Phản ứng dị ứng
Tình trạng khô miệng do dị ứng theo mùa có thể làm nướu bị sưng, tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công và gây ra các vết thương nhỏ như vết cắt hoặc xước. Đây là lý do tại sao dị ứng theo mùa đôi khi có thể dẫn đến nhiệt miệng ở nướu.
Nhiều loại thực phẩm và hóa chất có thể gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, dẫn đến loét miệng. Thực phẩm có tính axit và một số thành phần trong các sản phẩm như kem đánh răng, nước súc miệng, kẹo và kẹo cao su cũng có thể là nguyên nhân gây nhiệt miệng do dị ứng.
Suy giảm hệ miễn dịch
Nhiệt miệng dạng áp-tơ thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Các nguyên nhân gây suy giảm miễn dịch bao gồm: thiếu máu (do thiếu sắt, folate hoặc vitamin B12), bệnh celiac, bệnh Crohn, nhiễm HIV, giảm bạch cầu và các tình trạng suy giảm miễn dịch khác. Bệnh áp-tơ lưỡng cực Neumann cũng có thể gây loét ở bộ phận sinh dục. Hội chứng Behçet gây tổn thương ở bộ phận sinh dục, da, mắt và các tổn thương khác ở niêm mạc miệng. Các vết loét miệng trong hội chứng Behçet thường lớn, tái phát thường xuyên và lâu lành.
Nhiễm trùng
Nhiệt miệng đôi khi có thể do nhiễm trùng như thủy đậu, cảm lạnh, herpes,… gây ra:
- Vi khuẩn: Vi khuẩn có thể xâm nhập vào vết loét và gây nhiễm trùng, đặc biệt là các vết loét sâu hoặc ở niêm mạc miệng.
- Virus: Một số loại virus như herpes simplex có thể gây nhiệt miệng tái phát và gây đau đớn.
- Nấm: Nấm Candida albicans có thể gây nhiệt miệng, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc đang dùng một số loại thuốc ức chế miễn dịch.
Bên cạnh các nguyên nhân đã được đề cập, nhiệt miệng còn có thể xuất hiện do một số yếu tố khác như: tác dụng phụ của một số loại thuốc (đặc biệt là hóa trị và thuốc tim mạch), tiếp xúc với chất kích thích (ví dụ: hóa chất mạnh, natri lauryl sulfat trong kem đánh răng), một số bệnh lý (ví dụ: bệnh celiac, bệnh viêm ruột, hội chứng Behçet), vệ sinh răng miệng kém và yếu tố di truyền.
Nhiệt miệng có bao nhiêu mức độ?
Nhiệt miệng có thể được phân loại thành ba dạng chính, dựa trên đặc điểm và mức độ nghiêm trọng của các vết loét:
Nhiệt miệng thông thường (áp-tơ nhỏ): Đây là dạng phổ biến nhất, đặc trưng bởi các vết loét nhỏ, nông, có đường kính dưới 1cm. Chúng thường có hình tròn hoặc bầu dục, màu trắng hoặc vàng nhạt ở trung tâm, xung quanh là viền đỏ. Các vết loét này thường tự lành trong vòng 1 đến 2 tuần mà không để lại sẹo. Cảm giác đau rát thường nhẹ và chỉ gây khó chịu nhẹ khi ăn uống hoặc nói chuyện.
Nhiệt miệng nặng (áp-tơ lớn): Dạng này ít gặp hơn, các vết loét thường lớn hơn 1cm, sâu hơn và gây đau đớn dữ dội hơn so với dạng thông thường. Chúng có hình dạng không đều, bờ gồ ghề và có thể tồn tại trong vài tuần, thậm chí vài tháng, và có thể để lại sẹo sau khi lành. Nhiệt miệng dạng áp-tơ lớn gây ảnh hưởng đáng kể đến sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt là việc ăn uống và giao tiếp.
Loét dạng herpes (herpetiform): Đây là dạng hiếm gặp nhất, đặc trưng bởi sự xuất hiện của nhiều vết loét nhỏ li ti, kích thước chỉ khoảng 1-2mm, tập trung thành từng cụm giống như các mụn nước do virus herpes gây ra. Tuy nhiên, dạng loét này không liên quan đến virus herpes simplex mà có thể do các yếu tố khác như căng thẳng, dị ứng hoặc suy giảm miễn dịch. Các vết loét này thường gây đau rát và có thể tự lành trong vòng vài ngày đến vài tuần.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Mặc dù phần lớn các trường hợp nhiệt miệng đều tự khỏi và không gây nguy hiểm, việc đến gặp bác sĩ là cần thiết khi xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Vết loét tồn tại dai dẳng: Nếu vết loét kéo dài quá 3 tuần mà không có dấu hiệu thuyên giảm, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn y tế.
- Hình dạng bất thường của vết loét: Nếu vết loét có hình dạng khác biệt so với những vết loét bạn từng gặp trước đây, ví dụ như kích thước lớn hơn bình thường, xuất hiện ở vị trí bất thường (chẳng hạn như gần phía sau cổ họng), hoặc có bờ viền không đều, hãy đến gặp bác sĩ để được kiểm tra.
- Các dấu hiệu nhiễm trùng: Nếu vết loét bắt đầu chảy máu, trở nên đau đớn dữ dội hơn, sưng đỏ lan rộng, hoặc xuất hiện mủ, đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng thứ phát và cần được điều trị kịp thời.
- Lo ngại về ung thư miệng: Mặc dù hiếm gặp, nhưng trong một số trường hợp, vết loét miệng kéo dài có thể là dấu hiệu sớm của ung thư miệng. Do đó, việc thăm khám bác sĩ là rất quan trọng để loại trừ khả năng này.
- Các triệu chứng toàn thân đi kèm: Bên cạnh các triệu chứng tại miệng, nếu bạn gặp phải các biểu hiện khác như sốt cao, sưng hạch bạch huyết, phát ban da, đau khớp, hoặc xuất hiện vết loét ở các vị trí khác trên cơ thể (ví dụ như da hoặc bộ phận sinh dục), bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Việc thăm khám bác sĩ kịp thời sẽ giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây nhiệt miệng và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, đồng thời phát hiện sớm và xử lý các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Phương pháp chẩn đoán nhiệt miệng
Đánh giá lâm sàng
Việc chẩn đoán chủ yếu dựa vào việc quan sát hình thái tổn thương và áp dụng phương pháp loại trừ, do không có xét nghiệm đặc hiệu trong phòng thí nghiệm hoặc đặc điểm mô bệnh học riêng biệt.
Biểu hiện ban đầu của Herpes simplex ở khoang miệng có thể tương đồng với viêm miệng ap-tơ, nhưng thường gặp ở trẻ em, liên quan đến vòm miệng cứng, lợi và mặt sau lưỡi, kèm theo các biểu hiện toàn thân. Bên cạnh đó, nuôi cấy virus cũng là một phương pháp để phát hiện Herpes simplex. Các tổn thương herpes tái phát thường chỉ xuất hiện ở một bên.
Tình trạng loét miệng tái phát có thể là do nhiều nguyên nhân, bao gồm nhiễm Herpes, HIV, hoặc thậm chí là do thiếu hụt dinh dưỡng. Các xét nghiệm virus và huyết thanh học có thể giúp xác định chính xác các nguyên nhân này.
Các tác dụng không mong muốn của thuốc cũng có thể biểu hiện tương tự như viêm miệng ap-tơ. Tuy nhiên, việc xác định dị ứng với thực phẩm hoặc các sản phẩm nha khoa (ví dụ: vật liệu nha khoa) có thể gặp khó khăn; do đó, phương pháp loại trừ được khuyến nghị để chẩn đoán chính xác.
Một số xét nghiệm hỗ trợ
Một số xét nghiệm huyết thanh chuyên sâu có thể được chỉ định, bao gồm:
- Alanine aminotransferase (ALT);
- Aspartate aminotransferase (AST);
- Xét nghiệm kháng thể huỳnh quang Treponemal (FTA);
- Xét nghiệm G6PD;
- Tổng phân tích tế bào máu (nhằm theo dõi chức năng tủy xương).
Các xét nghiệm được liệt kê trên có thể được tiến hành để sàng lọc bệnh nhân, đánh giá các chỉ định dùng thuốc và theo dõi trong quá trình điều trị bằng thuốc.
Cách điều trị nhiệt miệng
Sử dụng Chlorhexidine và Corticosteroid cục bộ
Việc điều trị thường tập trung vào việc sử dụng nước súc miệng chlorhexidine gluconate kết hợp với corticosteroid bôi tại chỗ.
- Corticosteroid có thể được sử dụng dưới dạng dung dịch súc miệng Dexamethasone (nồng độ 0,5 mg/5 ml), tần suất 3 lần mỗi ngày.
- Hoặc có thể dùng thuốc mỡ Clobetasol 0,05% hoặc kem bôi Fluocinonide 0,05% được pha trong Carboxymethylcellulose (tỷ lệ 1:1), thoa 3 lần/ngày.
Trong quá trình sử dụng corticosteroid, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ về khả năng nhiễm nấm Candida. Nếu việc điều trị bằng corticosteroid tại chỗ không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng Prednisone đường uống (ví dụ: liều 40 mg, uống một lần duy nhất mỗi ngày) trong thời gian tối đa 5 ngày.
Các phương pháp điều trị khác
Trong một số trường hợp, việc điều trị có thể đòi hỏi việc sử dụng kéo dài các loại thuốc như:
- Corticosteroid đường toàn thân.
- Azathioprine.
- Các thuốc ức chế hệ miễn dịch khác.
- Pentoxifylline.
Việc bổ sung các vitamin nhóm B (B1, B2, B6, B12), Folate hoặc Sắt có thể giúp cải thiện triệu chứng ở một số bệnh nhân nhất định.
Biện pháp phòng ngừa nhiệt miệng
Để giảm thiểu khả năng xuất hiện nhiệt miệng, mặc dù không có phương pháp ngăn ngừa tuyệt đối, có một số biện pháp hữu ích có thể được áp dụng:
- Vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng với bàn chải lông mềm, tránh gây tổn thương cho các mô mềm trong miệng do trượt bàn chải.
- Xây dựng chế độ ăn uống khoa học và đầy đủ chất dinh dưỡng.
- Quản lý tốt các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Nhiệt miệng là các vết loét nhỏ phát triển trên nướu, môi, lưỡi, mặt trong má hoặc vòm miệng. Chúng có thể phát sinh do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm các tổn thương nhỏ, sự biến động hormone và áp lực tinh thần. Phần lớn các vết loét miệng sẽ tự lành. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể cần can thiệp điều trị.
Bằng việc áp dụng các biện pháp đã nêu, bạn có thể phòng tránh hiệu quả tình trạng lở miệng thông thường, đồng thời rút ngắn quá trình bệnh. Trong trường hợp các vết loét miệng không thuyên giảm, thậm chí trở nên viêm nhiễm nghiêm trọng, kéo dài và kèm theo các biểu hiện khác trên cơ thể, việc thăm khám bác sĩ là cần thiết. Lở miệng có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý phức tạp, đòi hỏi quá trình điều trị chuyên biệt để có thể ngăn chặn và cải thiện tình trạng này.