Vảy nến, một bệnh da mãn tính phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Bệnh đặc trưng bởi các mảng da đỏ, có vảy trắng bạc, gây ngứa ngáy và khó chịu. Mặc dù không đe dọa đến tính mạng, vảy nến có thể tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống và tâm lý của người bệnh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bệnh vảy nến, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị hiện nay.
Bệnh vảy nến là gì?
Bệnh vảy nến là một bệnh da mãn tính, tự miễn, không lây nhiễm, đặc trưng bởi sự tăng sinh quá mức của tế bào da. Bình thường, quá trình tái tạo tế bào da diễn ra trong khoảng 28-30 ngày, nhưng ở người bị vảy nến, quá trình này diễn ra nhanh hơn nhiều, chỉ khoảng 3-4 ngày. Sự tăng sinh nhanh chóng này dẫn đến sự tích tụ của các tế bào da trên bề mặt, tạo thành các mảng da dày, đỏ, có vảy trắng bạc.
Để hiểu rõ hơn, chúng ta có thể phân tích từng khía cạnh:
- Mãn tính: vảy nến là một bệnh kéo dài, có thể tái phát nhiều lần trong suốt cuộc đời. Bệnh có thể thuyên giảm trong một thời gian, nhưng sau đó các triệu chứng có thể quay trở lại.
- Tự miễn: Hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các tế bào da khỏe mạnh, gây viêm và tăng sinh tế bào da. Đây là lý do tại sao vảy nến được coi là một bệnh tự miễn.
- Không lây nhiễm: vảy nến không lây từ người này sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp hay gián tiếp.
- Tăng sinh tế bào da: Đây là yếu tố cốt lõi của bệnh. Sự tăng sinh quá mức của tế bào da dẫn đến hình thành các mảng vảy đặc trưng.
Các loại vảy nến thường gặp
Vảy nến không chỉ tồn tại ở một dạng duy nhất mà có nhiều biến thể khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và biểu hiện riêng biệt. Việc phân loại vảy nến giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Dưới đây là một số loại vảy nến thường gặp:
Vảy nến thể mảng (Plaque Psoriasis): Đây là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-90% các trường hợp mắc vảy nến. Đặc trưng bởi các mảng da đỏ, gồ cao hơn bề mặt da, được bao phủ bởi lớp vảy trắng bạc dày. Các mảng này thường xuất hiện ở khuỷu tay, đầu gối, da đầu, lưng dưới và vùng xương cùng. Chúng có thể gây ngứa, đau rát và khó chịu.
Vảy nến thể giọt (Guttate Psoriasis): Thường gặp ở trẻ em và thanh niên sau khi bị nhiễm trùng đường hô hấp, chẳng hạn như viêm họng do liên cầu khuẩn. Bệnh biểu hiện bằng các chấm nhỏ màu hồng hoặc đỏ, rải rác khắp cơ thể, đặc biệt là ở thân mình, tay và chân. Các chấm này có thể có vảy nhẹ và thường tự khỏi trong vài tuần hoặc vài tháng.
Vảy nến thể đảo ngược (Inverse Psoriasis): Xuất hiện ở các nếp gấp của cơ thể như nách, bẹn, dưới ngực và giữa các nếp gấp da. Vùng da bị bệnh thường có màu đỏ tươi, mịn, không có vảy hoặc có rất ít vảy. Do vị trí ở các nếp gấp, bệnh dễ bị nhầm lẫn với các bệnh nấm da hoặc hăm da.
Vảy nến thể mủ (Pustular Psoriasis): Đây là một dạng vảy nến nặng, đặc trưng bởi các mụn mủ nhỏ chứa đầy dịch trắng hoặc vàng, xuất hiện trên nền da đỏ. Bệnh có thể khu trú ở lòng bàn tay, lòng bàn chân (vảy nến thể mủ lòng bàn tay – lòng bàn chân) hoặc lan rộng ra toàn thân (vảy nến thể mủ toàn thân). Vảy nến thể mủ toàn thân có thể gây sốt, ớn lạnh, mệt mỏi và cần được điều trị khẩn cấp.
Vảy nến đỏ da toàn thân (Erythrodermic Psoriasis): Đây là một dạng vảy nến nghiêm trọng, ảnh hưởng đến toàn bộ bề mặt da. Da trở nên đỏ ửng, bong tróc và gây ngứa dữ dội. Bệnh có thể gây rối loạn điều hòa thân nhiệt, mất nước và các biến chứng nguy hiểm khác. Vảy nến đỏ da toàn thân cần được điều trị tích cực tại bệnh viện.
Vảy nến móng (Nail Psoriasis): Ảnh hưởng đến móng tay và móng chân, gây ra các biểu hiện như rỗ móng, móng dày lên, đổi màu (vàng, nâu), tách móng khỏi nền móng. Vảy nến móng thường đi kèm với các dạng vảy nến khác, đặc biệt là viêm khớp vảy nến.
Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis): Là một dạng viêm khớp mạn tính, thường gặp ở những người bị vảy nến. Bệnh gây đau, sưng, cứng khớp, đặc biệt là ở các khớp ngón tay, ngón chân, cột sống và khớp gối. Viêm khớp vảy nến có thể dẫn đến biến dạng khớp và tàn phế nếu không được điều trị kịp thời.
Bệnh vảy nến sẽ ảnh hưởng đến bộ phận nào trên cơ thể
Da
Đây là bộ phận bị ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất. Vảy nến thường xuất hiện ở các vị trí sau:
- Da đầu: Vảy nến da đầu có thể gây ra các mảng vảy trắng bạc, bong tróc như gàu, gây ngứa ngáy khó chịu.
- Khuỷu tay và đầu gối: Đây là hai vị trí điển hình thường gặp các mảng da đỏ, dày cộm, phủ vảy trắng.
- Lưng dưới: Các mảng vảy nến có thể xuất hiện ở vùng lưng dưới, gây khó chịu khi vận động.
- Móng tay và móng chân: Vảy nến móng có thể làm móng bị rỗ, dày lên, đổi màu, thậm chí bong tróc.
- Các nếp gấp da: Vùng nách, bẹn, dưới ngực cũng có thể bị ảnh hưởng, đặc biệt là ở những người thừa cân.
- Bộ phận sinh dục: Vảy nến ở bộ phận sinh dục có thể gây ngứa ngáy, khó chịu và ảnh hưởng đến đời sống tình dục.
Khớp
Khoảng 30% người bị vảy nến cũng phát triển viêm khớp vảy nến. Viêm khớp vảy nến có thể ảnh hưởng đến:
- Khớp ngón tay và ngón chân: Gây sưng, đau, cứng khớp, biến dạng ngón.
- Khớp cột sống: Gây đau lưng, cứng khớp, hạn chế vận động.
- Các khớp khác: Viêm khớp vảy nến cũng có thể ảnh hưởng đến các khớp gối, cổ chân, khuỷu tay,…
Mắt
Vảy nến có thể gây ra một số vấn đề về mắt như:
- Viêm màng bồ đào: Gây đỏ mắt, đau nhức, mờ mắt.
- Viêm kết mạc: Gây đỏ mắt, ngứa, chảy nước mắt.
- Khô mắt: Gây cảm giác khó chịu, cộm xốn trong mắt.
Ngoài ra, vảy nến còn liên quan đến một số vấn đề sức khỏe khác như:
- Bệnh tim mạch: Người bị vảy nến có nguy cơ mắc các bệnh tim mạch cao hơn.
- Hội chứng chuyển hóa: Bao gồm các yếu tố như béo phì, huyết áp cao, rối loạn mỡ máu và kháng insulin.
- Bệnh viêm ruột: Một số nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa vảy nến và bệnh viêm ruột.
Tóm lại, vảy nến không chỉ là một bệnh về da mà còn là một bệnh hệ thống, có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác trên cơ thể. Việc hiểu rõ về những ảnh hưởng này là rất quan trọng để người bệnh có thể chủ động phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ là vảy nến, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa da liễu để được thăm khám và tư vấn kịp thời.
Ai có nguy cơ bị vảy nến?
Nguy cơ mắc bệnh vảy nến có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, nhưng một số yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh ở một số người nhất định. Cụ thể:
- Yếu tố di truyền: Đây là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất. Nếu có người thân trong gia đình, đặc biệt là cha mẹ hoặc anh chị em ruột, mắc bệnh vảy nến, nguy cơ bạn mắc bệnh sẽ cao hơn đáng kể. Có hai kiểu bệnh vảy nến liên quan đến di truyền: kiểu khởi phát sớm (xuất hiện trước 40 tuổi) và kiểu khởi phát muộn (sau 40 tuổi).
- Chủng tộc: Nghiên cứu cho thấy người da trắng (châu Âu) có nguy cơ mắc bệnh vảy nến cao hơn so với người châu Á, người Mỹ gốc Phi và người bản địa Mỹ.
- Tuổi tác: Bệnh vảy nến có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở người lớn từ 20-30 tuổi và từ 50-60 tuổi.
- Các bệnh lý nền: Một số bệnh lý làm tăng nguy cơ mắc vảy nến, bao gồm:
- Bệnh viêm ruột: Những người mắc bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng có nguy cơ cao hơn.
- Béo phì: Béo phì không chỉ là yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh lý mà còn liên quan đến sự phát triển của vảy nến.
- Rối loạn tim mạch và chuyển hóa: Các bệnh như tiểu đường, bệnh tim mạch cũng có mối liên hệ với vảy nến.
- Nhiễm HIV/AIDS: Những người có hệ miễn dịch suy yếu, đặc biệt là người nhiễm HIV/AIDS, có thể bị vảy nến nặng hơn.
- Hệ miễn dịch: Vảy nến là một bệnh tự miễn, nghĩa là hệ thống miễn dịch tấn công nhầm vào các tế bào da khỏe mạnh. Do đó, những người có hệ miễn dịch bất thường, ví dụ như mắc các bệnh tự miễn khác hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, cũng có nguy cơ cao hơn.
- Các yếu tố khác:
- Thay đổi nội tiết tố: Bệnh có thể bùng phát hoặc xuất hiện lần đầu trong giai đoạn dậy thì hoặc mãn kinh, cho thấy vai trò của nội tiết tố.
- Stress: Căng thẳng kéo dài có thể làm khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của vảy nến.
- Chấn thương da: Vết thương, bỏng, trầy xước cũng có thể kích hoạt sự xuất hiện của vảy nến tại vị trí đó (hiện tượng Koebner).
- Một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như lithium, thuốc điều trị huyết áp cao và thuốc chống sốt rét, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh vảy nến.
Biến chứng bệnh vảy nến
Bệnh vẩy nến, mặc dù chủ yếu biểu hiện trên da, nhưng nếu không được kiểm soát tốt có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của bệnh vẩy nến:
Biến chứng trên xương khớp (Viêm khớp vẩy nến)
Đây là một trong những biến chứng phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khoảng 10-30% bệnh nhân vẩy nến. Viêm khớp vẩy nến gây đau nhức, sưng tấy và cứng khớp, đặc biệt là ở các khớp ngón tay, ngón chân, cột sống và khớp gối. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm khớp vẩy nến có thể dẫn đến biến dạng khớp, hạn chế vận động và tàn phế.
Ảnh hưởng đến hệ tim mạch
Bệnh vẩy nến làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như cao huyết áp, xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Các nghiên cứu cho thấy tình trạng viêm mãn tính liên quan đến vẩy nến có thể gây tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Ảnh hưởng đến hệ chuyển hóa
Vẩy nến có liên quan đến hội chứng chuyển hóa, bao gồm các rối loạn như béo phì, tăng lipid máu, kháng insulin và tiểu đường type 2. Tình trạng viêm mãn tính trong bệnh vẩy nến có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa đường và mỡ trong cơ thể.
Ảnh hưởng đến thận
Một số nghiên cứu cho thấy bệnh vẩy nến, đặc biệt là các trường hợp nặng, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thận, bao gồm cả suy thận. Cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có thể liên quan đến tình trạng viêm toàn thân và các yếu tố miễn dịch.
Ảnh hưởng đến tâm lý
Vẩy nến có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Những triệu chứng da liễu khó chịu, sự kỳ thị của xã hội và những hạn chế trong sinh hoạt hàng ngày có thể dẫn đến lo âu, trầm cảm, tự ti và giảm chất lượng cuộc sống.
Các biến chứng khác
Ngoài ra, vẩy nến còn có thể gây ra một số biến chứng khác như:
- Đỏ da toàn thân: Đây là một dạng nặng của vẩy nến, khi toàn bộ da bị đỏ và bong tróc, gây nguy hiểm cho tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
- Bội nhiễm: Các tổn thương da do vẩy nến có thể bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn hoặc nấm, làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Nguyên nhân nào gây ra bệnh vảy nến?
Bệnh vảy nến là một bệnh da mãn tính, nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định hoàn toàn, nhưng các nhà khoa học đã xác định được một số yếu tố chính đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh.
Hệ thống miễn dịch
- Vảy nến được coi là một bệnh tự miễn, nghĩa là hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm lẫn các tế bào da khỏe mạnh.
- Thông thường, tế bào da sẽ được thay thế trong khoảng 28-30 ngày. Tuy nhiên, ở người bị vảy nến, quá trình này diễn ra nhanh hơn nhiều, chỉ trong 3-4 ngày. Sự tăng sinh tế bào da quá mức này dẫn đến sự tích tụ của các tế bào da chết trên bề mặt da, tạo thành các mảng vảy dày, màu trắng bạc.
- Các tế bào T (một loại tế bào bạch cầu) đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Chúng bị kích hoạt một cách bất thường và gây viêm, dẫn đến sự tăng sinh tế bào da.
Yếu tố di truyền
- Di truyền đóng một vai trò quan trọng trong bệnh vảy nến. Nếu một người có người thân trong gia đình (cha mẹ, anh chị em ruột) bị bệnh vảy nến, nguy cơ mắc bệnh của họ sẽ cao hơn.
- Các nghiên cứu đã xác định được một số gen liên quan đến bệnh vảy nến. Tuy nhiên, không phải ai mang gen này cũng sẽ phát triển bệnh. Cần có các yếu tố kích hoạt khác để bệnh bùng phát.
Các yếu tố kích hoạt
Ngoài hệ thống miễn dịch và di truyền, một số yếu tố bên ngoài có thể kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm bệnh vảy nến, bao gồm:
- Chấn thương: Vết cắt, vết trầy xước, bỏng nắng hoặc thậm chí cả hình xăm có thể gây ra các tổn thương trên da và kích hoạt vảy nến ở những người có cơ địa. Hiện tượng này được gọi là hiện tượng Koebner.
- Nhiễm trùng: Một số loại nhiễm trùng, chẳng hạn như nhiễm trùng liên cầu khuẩn ở họng (viêm họng do liên cầu), có thể kích hoạt bệnh vảy nến dạng giọt (guttate psoriasis).
- Thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như lithium (điều trị rối loạn lưỡng cực), thuốc chẹn beta (điều trị cao huyết áp), thuốc chống sốt rét và một số loại thuốc khác, có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm bệnh vảy nến.
- Căng thẳng (stress): Căng thẳng tinh thần có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch và làm bùng phát bệnh vảy nến.
- Thời tiết: Thời tiết lạnh và khô có thể làm khô da và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của bệnh vảy nến.
- Hút thuốc: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh vảy nến và làm cho bệnh khó điều trị hơn.
- Rượu: Uống nhiều rượu có thể làm tăng nguy cơ bùng phát bệnh vảy nến.
- Thay đổi nội tiết tố: Sự thay đổi nội tiết tố trong cơ thể, chẳng hạn như trong thời kỳ dậy thì, mang thai hoặc mãn kinh, cũng có thể ảnh hưởng đến bệnh vảy nến.
Khi nào cần đến gặp bác sĩ?
- Nghi ngờ các dấu hiệu của vẩy nến: Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh vẩy nến như các mảng da đỏ, có vảy trắng bạc, ngứa ngáy, đặc biệt là ở khuỷu tay, đầu gối, da đầu, hoặc móng tay, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán chính xác. Việc chẩn đoán sớm sẽ giúp việc điều trị hiệu quả hơn.
- Bệnh vẩy nến trở nên nghiêm trọng hoặc lan rộng: Nếu các mảng vẩy nến lan rộng ra nhiều vùng trên cơ thể, hoặc các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn như ngứa dữ dội, đau rát, da nứt nẻ, chảy máu, bạn cần đến gặp bác sĩ ngay.
- Khó chịu và đau đớn: Vẩy nến không chỉ gây khó chịu về mặt thẩm mỹ mà còn có thể gây đau đớn, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Nếu bạn cảm thấy quá khó chịu hoặc đau đớn do bệnh vẩy nến, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ của bác sĩ.
- Chưa an tâm với cách điều trị, tự ti về làn da: Nếu bạn đang điều trị vẩy nến nhưng chưa thấy hiệu quả, hoặc cảm thấy tự ti, lo lắng về tình trạng da của mình, hãy trao đổi với bác sĩ. Bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị hoặc tư vấn tâm lý để giúp bạn cảm thấy tốt hơn.
- Bệnh đã được điều trị nhưng không cải thiện: Nếu bạn đã được chẩn đoán và điều trị vẩy nến nhưng tình trạng bệnh không cải thiện hoặc thậm chí xấu đi, hãy đến gặp bác sĩ để được đánh giá lại và điều chỉnh phác đồ điều trị.
- Xuất hiện tình trạng đau và sưng ở khớp: Vẩy nến có thể liên quan đến viêm khớp vẩy nến, gây đau và sưng ở các khớp. Nếu bạn gặp các triệu chứng này, hãy thông báo cho bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Chẩn đoán bệnh vảy nến như thế nào?
Để chẩn đoán bệnh vẩy nến, bác sĩ thường dựa vào sự kết hợp của việc khám lâm sàng và tiền sử bệnh. Trong hầu hết các trường hợp, việc quan sát các tổn thương da đặc trưng là đủ để chẩn đoán. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khó, bác sĩ có thể cần đến các xét nghiệm hỗ trợ.
Khám lâm sàng
Đây là bước quan trọng nhất trong chẩn đoán vẩy nến. Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ lưỡng các tổn thương trên da của bạn, chú ý đến các đặc điểm sau:
- Vị trí: Vẩy nến thường xuất hiện ở khuỷu tay, đầu gối, da đầu, lưng dưới và móng tay. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
- Hình dạng: Các tổn thương thường là các mảng da đỏ, gồ cao hơn bề mặt da, có ranh giới rõ ràng.
- Vảy: Các mảng da được bao phủ bởi các vảy trắng bạc, dễ bong tróc.
- Dấu hiệu đặc trưng:
- Dấu hiệu Brocq (dấu hiệu cạo vảy): Khi cạo nhẹ lớp vảy trên bề mặt tổn thương, sẽ xuất hiện các lớp vảy mỏng như sáp nến.
- Dấu hiệu Auspitz (dấu hiệu giọt sương máu): Khi cạo sâu hơn, lớp màng mỏng bao phủ bên dưới sẽ bị bong ra, để lộ các chấm chảy máu nhỏ như giọt sương.
Tiền sử bệnh
Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các thông tin sau:
- Tiền sử gia đình: Có ai trong gia đình bạn bị vẩy nến hoặc các bệnh tự miễn khác không?
- Thời gian xuất hiện các triệu chứng: Các triệu chứng bắt đầu xuất hiện khi nào? Chúng diễn biến như thế nào?
- Các yếu tố khởi phát: Có yếu tố nào khiến các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn không? Ví dụ như căng thẳng, nhiễm trùng, chấn thương da, hoặc một số loại thuốc.
Các xét nghiệm hỗ trợ (trong một số trường hợp)
- Sinh thiết da: Trong trường hợp các tổn thương da không điển hình hoặc khó phân biệt với các bệnh da khác (ví dụ như chàm, nấm da), bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết da. Một mẫu da nhỏ sẽ được lấy để kiểm tra dưới kính hiển vi.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu thường không được sử dụng để chẩn đoán vẩy nến, nhưng có thể được thực hiện để loại trừ các bệnh lý khác hoặc để đánh giá mức độ viêm trong cơ thể.
Chẩn đoán phân biệt
Vẩy nến cần được phân biệt với một số bệnh da khác có triệu chứng tương tự, bao gồm:
- Viêm da cơ địa (chàm): Thường xuất hiện ở trẻ em, các tổn thương thường ngứa nhiều và có xu hướng chảy dịch.
- Nấm da: Các tổn thương thường có hình tròn hoặc bầu dục, có bờ viền rõ ràng và có thể gây ngứa.
- Á vảy nến: Các tổn thương thường nhỏ hơn và ít vảy hơn so với vẩy nến.
Cách điều trị bệnh vảy nến
Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị dứt điểm bệnh vẩy nến, nhưng có nhiều phương pháp giúp kiểm soát triệu chứng, giảm tần suất tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, loại vẩy nến, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
Điều trị tại chỗ: Đây là phương pháp thường được áp dụng cho các trường hợp vẩy nến nhẹ đến trung bình, bao gồm:
- Kem dưỡng ẩm: Giúp làm mềm da, giảm khô và ngứa. Nên sử dụng thường xuyên, đặc biệt là sau khi tắm.
- Corticosteroid bôi: Có tác dụng chống viêm, giảm ngứa và làm mờ các mảng vẩy nến. Tuy nhiên, cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ để tránh tác dụng phụ như mỏng da, rạn da.
- Vitamin D3 dạng bôi (Calcipotriol, Calcitriol): Giúp làm chậm quá trình tăng sinh tế bào da.
- Retinoid bôi (Tazarotene): Giúp bình thường hóa sự phát triển của tế bào da.
- Chất ức chế calcineurin (Tacrolimus, Pimecrolimus): Giảm viêm và ngứa, thường được sử dụng cho vùng da nhạy cảm như mặt và nếp gấp.
- Hắc ín (Coal tar): Giúp làm chậm sự phát triển của tế bào da và giảm viêm. Có thể được sử dụng dưới dạng dầu gội, kem hoặc thuốc mỡ.
Quang trị liệu (Liệu pháp ánh sáng): Sử dụng tia cực tím (UV) để làm chậm sự phát triển của tế bào da và giảm viêm. Các loại quang trị liệu bao gồm:
- UVB băng hẹp (NB-UVB): Sử dụng bước sóng UVB cụ thể, hiệu quả và an toàn.
- PUVA (Psoralen + UVA): Kết hợp thuốc Psoralen (làm da nhạy cảm với ánh sáng) và tia UVA.
- Laser Excimer: Sử dụng tia laser UVB tập trung vào các vùng da bị bệnh.
Thuốc toàn thân: Được sử dụng cho các trường hợp vẩy nến nặng hoặc khi các phương pháp điều trị tại chỗ và quang trị liệu không hiệu quả, bao gồm:
- Methotrexate: Ức chế hệ thống miễn dịch, làm chậm sự phát triển của tế bào da.
- Cyclosporine: Ức chế hệ thống miễn dịch.
- Apremilast: Ức chế enzyme phosphodiesterase 4 (PDE4), giảm viêm.
- Thuốc sinh học: Nhắm mục tiêu vào các phần cụ thể của hệ thống miễn dịch, chẳng hạn như TNF-alpha, IL-17 hoặc IL-23. Các loại thuốc sinh học bao gồm etanercept, infliximab, adalimumab, ustekinumab, secukinumab, ixekizumab, guselkumab, risankizumab.
Các biện pháp hỗ trợ:
- Chăm sóc da đúng cách: Sử dụng sữa tắm và kem dưỡng ẩm dịu nhẹ, tránh chà xát mạnh vào da.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, tăng cường rau xanh và trái cây.
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng có thể làm bệnh vẩy nến nặng hơn. Các biện pháp như yoga, thiền định, tập thể dục có thể giúp giảm căng thẳng.
- Tắm nước ấm với muối Epsom hoặc dầu tắm: Giúp làm mềm vảy và giảm ngứa.
Cách phòng ngừa bệnh vảy nến
Chăm sóc da đúng cách
- Dưỡng ẩm thường xuyên: Da khô là một trong những yếu tố khiến bệnh vẩy nến bùng phát. Sử dụng kem dưỡng ẩm không chứa hương liệu, chất tạo màu và các chất kích ứng khác, đặc biệt là sau khi tắm. Nên chọn các loại kem dưỡng ẩm có chứa các thành phần như ceramides, axit hyaluronic, petrolatum giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da.
- Tắm đúng cách: Nên tắm bằng nước ấm, không quá nóng, và hạn chế thời gian tắm dưới 15 phút. Tránh chà xát mạnh lên da bằng khăn tắm. Sử dụng sữa tắm dịu nhẹ, không chứa xà phòng mạnh. Sau khi tắm, nhẹ nhàng thấm khô da bằng khăn mềm và thoa kem dưỡng ẩm ngay lập tức.
- Tránh các tác nhân gây kích ứng: Hạn chế tiếp xúc với các chất tẩy rửa mạnh, hóa chất, xà phòng có tính kiềm cao, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn. Lựa chọn quần áo rộng rãi, thoáng mát, chất liệu cotton mềm mại, tránh các loại vải gây kích ứng da như len, sợi tổng hợp.
Thay đổi lối sống
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng là một trong những yếu tố kích hoạt bệnh vẩy nến. Tìm kiếm các phương pháp giảm căng thẳng phù hợp như tập yoga, thiền, tập thể dục, nghe nhạc, hoặc tham gia các hoạt động thư giãn.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống cân bằng, giàu vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và giảm viêm. Hạn chế tiêu thụ rượu bia, đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ và đường. Nên bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, cá béo (giàu omega-3), và các loại ngũ cốc nguyên hạt.
- Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi và tái tạo tế bào da. Đảm bảo ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
- Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Rượu bia và thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh vẩy nến và làm bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tiếp xúc ánh nắng mặt trời hợp lý: Ánh nắng mặt trời có thể giúp cải thiện triệu chứng vẩy nến nhờ vitamin D. Tuy nhiên, cần tiếp xúc với ánh nắng mặt trời một cách hợp lý, vào buổi sáng sớm hoặc chiều muộn, tránh ánh nắng gay gắt giữa trưa. Sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF 30 trở lên để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Theo dõi sức khỏe và tuân thủ điều trị
- Khám da liễu định kỳ: Khám da liễu định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh vẩy nến và có phương pháp điều trị kịp thời.
- Tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ: Nếu đã được chẩn đoán mắc bệnh vẩy nến, cần tuân thủ nghiêm ngặt theo phác đồ điều trị của bác sĩ, không tự ý ngưng thuốc hoặc thay đổi liều lượng.
Phòng ngừa các yếu tố khởi phát
- Tránh chấn thương da: Cẩn thận tránh các vết cắt, trầy xước, bỏng, hoặc các thủ thuật xâm lấn da như xăm mình, xỏ khuyên.
- Phòng ngừa nhiễm trùng: Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ để tránh nhiễm trùng da, vì nhiễm trùng cũng có thể là yếu tố khởi phát bệnh vẩy nến.
Việc áp dụng đồng bộ các biện pháp trên sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh vẩy nến và kiểm soát tốt tình trạng bệnh nếu đã mắc phải, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bên cạnh việc tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, việc tự chăm sóc đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh vẩy nến. Hãy xây dựng một lối sống lành mạnh, chăm sóc da đúng cách và tìm hiểu kỹ về bệnh để có thể tự tin đối mặt và sống chung với vẩy nến một cách tích cực.