Với những triệu chứng đặc trưng như sốt, đau họng và các nốt phỏng rộp xuất hiện ở lòng bàn tay, bàn chân và miệng, bệnh tay chân miệng là nỗi lo lắng của nhiều bậc cha mẹ. Bệnh tuy không quá nguy hiểm nhưng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt của trẻ. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về bệnh tay chân miệng, từ nguyên nhân gây bệnh đến cách phòng ngừa và điều trị hiệu quả.
Dấu hiệu nhận biết bệnh tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng thường bắt đầu với các triệu chứng nhẹ, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh nhiễm trùng thông thường khác. Tuy nhiên, việc nhận biết sớm các dấu hiệu đặc trưng là vô cùng quan trọng để có biện pháp xử lý kịp thời, tránh biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là các dấu hiệu điển hình của bệnh:
Sốt: Đây là triệu chứng ban đầu và thường gặp nhất. Trẻ có thể sốt nhẹ (37,5-38 độ C) hoặc sốt cao (38-39 độ C), thậm chí có trường hợp sốt cao khó hạ. Mức độ sốt có thể dao động tùy theo từng trẻ và tác nhân gây bệnh. Sốt cao liên tục không hạ là một dấu hiệu cảnh báo bệnh có thể diễn biến nặng.
Đau họng: Trẻ có thể cảm thấy đau họng, khó nuốt, quấy khóc, bỏ ăn do các vết loét ở miệng gây khó chịu.
Loét miệng: Các vết loét (mụn nước vỡ ra tạo thành vết loét) xuất hiện ở niêm mạc miệng, lợi, lưỡi, mặt trong má. Các vết loét này thường nhỏ, có đường kính 2-3mm, màu trắng hoặc hơi vàng, xung quanh có viền đỏ. Chúng rất dễ vỡ, gây đau rát cho trẻ, đặc biệt là khi ăn uống.
Phát ban dạng phỏng nước: Đây là dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh tay chân miệng. Các nốt ban dạng phỏng nước thường xuất hiện ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, đầu gối, mông. Các nốt này có đường kính 2-10mm, hình bầu dục, màu xám, có thể mọc lồi lên hoặc ẩn dưới da, sờ vào có cảm giác cộm nhưng thường không đau, không ngứa. Chúng tồn tại trong khoảng 7 ngày rồi tự xẹp xuống, hiếm khi để lại sẹo.
Các giai đoạn của bệnh tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng diễn tiến qua 4 giai đoạn chính, từ khi nhiễm virus cho đến khi hồi phục hoàn toàn. Việc nhận biết các giai đoạn này rất quan trọng để có biện pháp chăm sóc và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là chi tiết từng giai đoạn:
Giai đoạn 1: Ủ bệnh (3-6 ngày)
- Đây là khoảng thời gian từ khi virus xâm nhập vào cơ thể đến khi xuất hiện những triệu chứng đầu tiên.
- Trong giai đoạn này, trẻ thường không có biểu hiện gì rõ ràng, virus âm thầm nhân lên trong cơ thể. Do đó, rất khó để nhận biết trẻ đã bị nhiễm bệnh.
Giai đoạn 2: Khởi phát (1-2 ngày)
- Giai đoạn này bắt đầu với các triệu chứng ban đầu, thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh nhiễm trùng thông thường khác.
- Các triệu chứng bao gồm:
- Sốt nhẹ (37,5°C – 38°C) hoặc sốt cao (trên 38,5°C).
- Đau họng, chảy nước mũi, biếng ăn, quấy khóc.
- Một số trẻ có thể bị tiêu chảy nhẹ.
Giai đoạn 3: Toàn phát (3-7 ngày)
- Đây là giai đoạn điển hình của bệnh, các triệu chứng trở nên rõ ràng và đặc trưng hơn.
- Các triệu chứng chính bao gồm:
- Loét miệng: Các vết loét nhỏ (2-3mm) xuất hiện ở niêm mạc miệng, lợi, lưỡi, gây đau rát khiến trẻ khó ăn uống, bỏ ăn.
- Phát ban dạng phỏng nước: Các nốt phỏng nước nhỏ (2-10mm) mọc ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, đầu gối, mông. Các nốt này thường không gây ngứa, đau, nhưng có thể vỡ ra tạo thành vết loét.
- Sốt có thể tiếp tục hoặc giảm dần.
- Một số trẻ có thể bị nôn ói.
- Lưu ý: Trong giai đoạn này, cần đặc biệt chú ý theo dõi các dấu hiệu nặng như sốt cao không hạ, li bì, khó thở, co giật, để kịp thời đưa trẻ đến bệnh viện.
Giai đoạn 4: Lui bệnh (7-10 ngày)
- Sau giai đoạn toàn phát, các triệu chứng dần thuyên giảm.
- Các vết loét trong miệng lành lại, các nốt phỏng nước khô lại và bong vảy.
- Trẻ ăn uống tốt hơn, tinh thần ổn định hơn.
- Thông thường, bệnh sẽ khỏi hoàn toàn trong vòng 7-10 ngày kể từ khi khởi phát. Tuy nhiên, trong thời gian này, da ở những vị trí bị tổn thương có thể bị bong tróc, gây ngứa nhẹ.
Biến chứng của bệnh tay chân miệng
Bệnh tay chân miệng, mặc dù thường diễn biến nhẹ và tự khỏi trong vòng 7-10 ngày, vẫn tiềm ẩn nguy cơ gây ra những biến chứng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Các biến chứng này tuy không phổ biến nhưng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của bệnh tay chân miệng:
Biến chứng thần kinh: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tay chân miệng, bao gồm:
- Viêm màng não: Tình trạng nhiễm trùng và viêm ở màng não và dịch não tủy (bao quanh não và tủy sống). Triệu chứng có thể bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn, co giật, lơ mơ hoặc hôn mê.
- Viêm não: Tình trạng viêm ở não do virus gây ra, có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong. Triệu chứng tương tự như viêm màng não nhưng có thể kèm theo các biểu hiện thần kinh khu trú như liệt chi, yếu cơ, rối loạn vận động.
- Viêm não tủy: Tình trạng viêm đồng thời ở não và tủy sống.
Biến chứng tim mạch và hô hấp:
- Viêm cơ tim: Tình trạng viêm ở cơ tim, có thể dẫn đến suy tim, rối loạn nhịp tim và thậm chí tử vong. Triệu chứng có thể bao gồm đau ngực, khó thở, tim đập nhanh hoặc chậm, mệt mỏi.
- Phù phổi cấp: Tình trạng tích tụ dịch bất thường trong phổi, gây khó thở nghiêm trọng và có thể dẫn đến suy hô hấp.
Các biến chứng khác:
- Bội nhiễm: Các nốt phỏng nước trên da có thể bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn, gây loét, mưng mủ và kéo dài thời gian hồi phục.
- Mất nước và suy dinh dưỡng: Trẻ bị đau miệng, khó ăn uống có thể dẫn đến mất nước và suy dinh dưỡng.
Nguyên nhân gây ra bệnh
Bệnh tay chân miệng là một bệnh nhiễm trùng lây lan do virus, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Nguyên nhân chính gây ra bệnh là do các loại virus thuộc họ Enterovirus, trong đó hai tác nhân thường gặp nhất là Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71).
- Coxsackievirus A16: Đây là loại virus phổ biến nhất gây bệnh tay chân miệng và thường gây ra các triệu chứng nhẹ, ít biến chứng và thường tự khỏi trong vòng 7-10 ngày.
- Enterovirus 71 (EV71): Loại virus này ít gặp hơn Coxsackievirus A16 nhưng lại nguy hiểm hơn, có khả năng gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm não, viêm màng não, viêm cơ tim, thậm chí có thể dẫn đến tử vong.
Chẩn đoán bệnh chân tay miệng
Chẩn đoán bệnh tay chân miệng chủ yếu dựa vào các yếu tố sau:
Triệu chứng lâm sàng: Đây là yếu tố quan trọng nhất trong chẩn đoán. Bác sĩ sẽ xem xét các biểu hiện đặc trưng của bệnh, bao gồm:
- Sốt: Thường là sốt nhẹ đến trung bình, đôi khi có thể sốt cao.
- Đau họng: Trẻ có thể quấy khóc, bỏ ăn do đau họng.
- Các nốt phỏng nước: Đây là dấu hiệu điển hình của bệnh. Các nốt phỏng thường xuất hiện ở:
- Miệng: Các nốt loét đỏ hoặc phỏng nước ở niêm mạc miệng, lợi, lưỡi, gây đau rát khiến trẻ khó ăn uống.
- Lòng bàn tay và lòng bàn chân: Các nốt phỏng nước nhỏ, hình bầu dục, không gây ngứa.
- Mông và đầu gối: Đôi khi cũng xuất hiện các nốt phỏng nước ở những vị trí này.
Tiền sử dịch tễ: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử tiếp xúc với người bệnh tay chân miệng, đặc biệt là trong môi trường nhà trẻ, trường học hoặc khu dân cư có dịch bệnh.
Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành khám tổng quát và khám kỹ các vùng da và niêm mạc để xác định vị trí và đặc điểm của các nốt phỏng nước.
Trong hầu hết các trường hợp, việc chẩn đoán bệnh tay chân miệng dựa vào các triệu chứng lâm sàng là đủ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khó chẩn đoán hoặc để phân biệt với các bệnh khác (ví dụ: thủy đậu, herpes), bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm sau:
Xét nghiệm virus:
- PCR (Polymerase Chain Reaction): Xét nghiệm này giúp phát hiện RNA của virus gây bệnh trong mẫu bệnh phẩm (ví dụ: dịch họng, dịch nốt phỏng). Đây là phương pháp xét nghiệm chính xác nhất nhưng thường chỉ được thực hiện trong các trường hợp bệnh nặng hoặc nghiên cứu dịch tễ.
- Phân lập virus: Phương pháp này phức tạp và tốn thời gian hơn PCR, ít được sử dụng trong thực hành lâm sàng.
Xét nghiệm huyết thanh học: Xét nghiệm này giúp phát hiện kháng thể chống lại virus gây bệnh trong máu. Tuy nhiên, xét nghiệm này ít có giá trị trong chẩn đoán cấp tính vì kháng thể cần thời gian để hình thành.
Cần phân biệt bệnh tay chân miệng với một số bệnh có triệu chứng tương tự, như:
- Bệnh thủy đậu: Các nốt phỏng của thủy đậu thường mọc toàn thân, bao gồm cả da đầu và niêm mạc, và có xu hướng ngứa nhiều.
- Bệnh herpes: Các nốt phỏng của herpes thường tập trung thành từng cụm và gây đau rát.
- Viêm miệng aphthous (loét miệng): Chỉ có loét trong miệng, không có nốt phỏng ở tay và chân.
Bệnh lây lan như thế nào?
Bệnh tay chân miệng lây lan rất nhanh và chủ yếu qua đường tiêu hóa và đường hô hấp. Cụ thể như sau:
Lây truyền trực tiếp: Đây là con đường lây lan phổ biến nhất của bệnh tay chân miệng. Virus gây bệnh tồn tại trong các chất tiết của người bệnh như:
- Nước bọt: Khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, các giọt bắn chứa virus sẽ phát tán ra không khí và lây nhiễm cho người khác khi hít phải.
- Dịch tiết từ mũi và họng: Tương tự như nước bọt, dịch tiết từ mũi và họng của người bệnh cũng chứa virus và có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp.
- Dịch từ các nốt phỏng: Các nốt phỏng nước trên da và niêm mạc của người bệnh chứa một lượng lớn virus. Khi các nốt phỏng này vỡ ra, dịch tiết sẽ lây lan ra môi trường xung quanh và có thể lây nhiễm cho người khác khi tiếp xúc trực tiếp.
- Phân: Virus cũng tồn tại trong phân của người bệnh. Việc vệ sinh không sạch sẽ sau khi đi vệ sinh có thể làm lây lan virus qua đường tay – miệng.
Lây truyền gián tiếp: Virus tay chân miệng có thể tồn tại một thời gian trên các vật dụng cá nhân và môi trường xung quanh người bệnh. Do đó, bệnh cũng có thể lây lan qua tiếp xúc gián tiếp với:
- Đồ chơi: Trẻ em thường có thói quen ngậm mút đồ chơi. Nếu đồ chơi bị nhiễm virus từ trẻ bệnh, trẻ khỏe mạnh khi chơi chung có thể bị lây nhiễm.
- Vật dụng cá nhân: Khăn mặt, bàn chải đánh răng, bát đũa,… của người bệnh nếu không được vệ sinh sạch sẽ cũng có thể là nguồn lây bệnh.
- Bề mặt tiếp xúc: Sàn nhà, bàn ghế, tay nắm cửa,… nếu bị nhiễm virus từ người bệnh cũng có thể lây lan bệnh cho người khác khi tiếp xúc.
Điều trị chân tay miệng
Bệnh tay chân miệng là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, thường gặp ở trẻ nhỏ. Hiện nay chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho bệnh này, do đó việc điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và phòng ngừa biến chứng.
Nguyên tắc điều trị
Việc điều trị bệnh tay chân miệng tuân theo các nguyên tắc sau:
- Điều trị triệu chứng: Mục tiêu chính là làm giảm các triệu chứng khó chịu cho trẻ như sốt, đau miệng, và các vết loét.
- Nâng cao sức đề kháng: Tăng cường hệ miễn dịch của trẻ giúp cơ thể chống lại virus và nhanh chóng hồi phục.
- Phát hiện và điều trị sớm biến chứng: Theo dõi sát sao tình trạng bệnh của trẻ để kịp thời phát hiện và xử lý các biến chứng nguy hiểm (nếu có), chẳng hạn như viêm não, viêm màng não, viêm cơ tim, phù phổi cấp.
- Đảm bảo dinh dưỡng: Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng giúp trẻ có đủ sức khỏe chống lại bệnh tật.
- Cách ly và phòng tránh lây lan: Hạn chế tiếp xúc với người bệnh để tránh lây lan trong cộng đồng, đặc biệt là ở các trường học và nhà trẻ.
Điều trị cụ thể
Việc điều trị cụ thể bệnh tay chân miệng bao gồm các biện pháp sau:
- Chăm sóc tại nhà:
- Nghỉ ngơi: Cho trẻ nghỉ ngơi đầy đủ, tránh vận động mạnh.
- Vệ sinh cá nhân: Giữ vệ sinh sạch sẽ cho trẻ, đặc biệt là vệ sinh răng miệng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ. Tắm rửa nhẹ nhàng bằng nước ấm. Thay quần áo sạch sẽ thường xuyên.
- Chế độ dinh dưỡng: Cho trẻ ăn thức ăn mềm, lỏng, dễ tiêu, tránh thức ăn cay nóng, chua, mặn. Chia nhỏ bữa ăn để trẻ dễ ăn hơn. Bổ sung đầy đủ nước bằng nước lọc, nước trái cây, oresol. Khuyến khích trẻ bú mẹ nhiều hơn (đối với trẻ còn bú mẹ).
- Hạ sốt: Khi trẻ sốt trên 38,5°C, sử dụng thuốc hạ sốt paracetamol hoặc ibuprofen theo đúng liều lượng chỉ định của bác sĩ. Lau mát cho trẻ bằng nước ấm.
- Giảm đau: Có thể sử dụng các thuốc giảm đau paracetamol hoặc ibuprofen để giảm đau do các vết loét miệng.
- Chăm sóc vết loét: Vệ sinh nhẹ nhàng các vết loét bằng nước muối sinh lý. Không tự ý bôi các loại thuốc lên vết loét nếu không có chỉ định của bác sĩ. Tránh làm vỡ các mụn nước.
- Sử dụng thuốc (theo chỉ định của bác sĩ):
- Thuốc kháng virus (trong một số trường hợp nặng): Một số trường hợp nặng có thể được chỉ định dùng thuốc kháng virus, nhưng việc này cần được bác sĩ chuyên khoa chỉ định và theo dõi chặt chẽ.
- Vitamin và khoáng chất: Bổ sung vitamin C, kẽm để tăng cường sức đề kháng.
- Các thuốc điều trị triệu chứng khác: Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, bác sĩ có thể kê thêm các loại thuốc khác để điều trị các triệu chứng như viêm họng, viêm da…
- Theo dõi và tái khám: Theo dõi sát sao tình trạng của trẻ, đặc biệt là các dấu hiệu biến chứng như sốt cao liên tục, li bì, co giật, khó thở, nôn ói nhiều. Đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để được đánh giá và điều chỉnh phác đồ điều trị (nếu cần).
Phòng ngừa bệnh tay chân miệng hiệu quả
Bệnh tay chân miệng là một bệnh nhiễm trùng do virus gây ra, thường gặp ở trẻ nhỏ dưới 5 tuổi. Bệnh lây lan nhanh chóng qua đường tiêu hóa (tiếp xúc với phân, nước bọt, dịch tiết mũi họng, bọng nước của người bệnh) và tiếp xúc trực tiếp. Mặc dù bệnh thường tự khỏi trong vòng 7-10 ngày, nhưng nếu không được phòng ngừa và chăm sóc đúng cách, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như viêm não, viêm màng não, viêm cơ tim, thậm chí tử vong. Vì vậy, việc phòng ngừa bệnh tay chân miệng là vô cùng quan trọng.
Vệ sinh cá nhân
- Rửa tay thường xuyên: Đây là biện pháp quan trọng nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Cần rửa tay bằng xà phòng và nước sạch dưới vòi nước chảy ít nhất 20 giây, đặc biệt là:
- Trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Sau khi thay tã và vệ sinh cho trẻ.
- Sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc các vật dụng nghi ngờ bị nhiễm bệnh.
- Sau khi chơi đùa hoặc tiếp xúc với các bề mặt công cộng.
- Vệ sinh thân thể: Tắm rửa sạch sẽ hàng ngày, đặc biệt là sau khi đi ra ngoài.
- Vệ sinh răng miệng: Đánh răng ít nhất 2 lần mỗi ngày và súc miệng bằng nước muối sinh lý.
- Che miệng khi ho, hắt hơi: Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi, sau đó vứt bỏ khăn giấy vào thùng rác có nắp đậy và rửa tay sạch sẽ.
Vệ sinh môi trường
- Vệ sinh nhà cửa: Lau chùi thường xuyên các bề mặt tiếp xúc thường xuyên như tay nắm cửa, bàn ghế, sàn nhà bằng dung dịch khử khuẩn (ví dụ: dung dịch chứa clo).
- Vệ sinh đồ chơi: Rửa sạch đồ chơi của trẻ bằng xà phòng và nước sạch, sau đó khử trùng bằng dung dịch khử khuẩn hoặc phơi nắng.
- Vệ sinh vật dụng cá nhân: Không dùng chung vật dụng cá nhân như khăn mặt, bàn chải đánh răng, ly uống nước với người khác.
- Xử lý chất thải: Phân và các chất thải của người bệnh cần được xử lý đúng cách để tránh lây lan mầm bệnh.
Cách ly người bệnh
- Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc gần với người bệnh, đặc biệt là trẻ em.
- Nghỉ học, nghỉ làm: Trẻ bị bệnh cần được nghỉ học và người lớn cần nghỉ làm để tránh lây lan cho người khác.
- Cách ly tại nhà: Người bệnh nên được cách ly tại nhà và sử dụng riêng các vật dụng cá nhân.
Vệ sinh ăn uống
- Ăn chín uống sôi: Đảm bảo thức ăn được nấu chín kỹ và nước uống được đun sôi.
- Không mớm thức ăn cho trẻ: Tuyệt đối không mớm thức ăn cho trẻ bằng miệng.
- Không cho trẻ ăn bốc, mút tay: Hướng dẫn trẻ không ăn bốc, mút tay hoặc ngậm mút đồ chơi.
Tăng cường sức đề kháng
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
- Vận động thường xuyên: Khuyến khích trẻ vận động thường xuyên để nâng cao sức khỏe.
- Ngủ đủ giấc: Đảm bảo trẻ ngủ đủ giấc để cơ thể được phục hồi.
Theo dõi và phát hiện sớm
- Theo dõi sức khỏe của trẻ: Cha mẹ cần theo dõi sát sao sức khỏe của trẻ, đặc biệt là trong mùa dịch.
- Nhận biết triệu chứng: Nắm rõ các triệu chứng của bệnh tay chân miệng (sốt, đau họng, nổi mụn nước ở lòng bàn tay, bàn chân, miệng) để phát hiện sớm và đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời.
Tiêm phòng (nếu có)
Hiện nay, một số quốc gia đã có vắc-xin phòng ngừa một số chủng virus gây bệnh tay chân miệng. Việc tiêm phòng (nếu có) sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu mắc phải. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết thêm thông tin về việc tiêm phòng.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bệnh tay chân miệng. Hãy chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và gia đình. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào của bệnh tay chân miệng, đừng ngần ngại đưa trẻ đến cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn kịp thời. Việc chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho trẻ.