Lão hóa da là quá trình tự nhiên, thường biểu hiện rõ hơn sau tuổi 25. Các dấu hiệu điển hình bao gồm da chùng nhão, kém đàn hồi, xuất hiện nếp nhăn, đường viền khuôn mặt kém sắc nét. Nhu cầu cải thiện thẩm mỹ và trẻ hóa da ngày càng phổ biến, tuy nhiên nhiều người vẫn e ngại các phương pháp can thiệp xâm lấn.
Nhờ sự phát triển của công nghệ máy móc hiện đại trong lĩnh vực da liễu – thẩm mỹ, hiện nay đã có nhiều giải pháp căng da mặt không phẫu thuật giúp cải thiện tình trạng da một cách tự nhiên. Trong đó, ba phương pháp phổ biến và đã được chứng minh hiệu quả trên lâm sàng là HIFU, RF và EMS. Bài viết này sẽ trình bày cơ chế hoạt động, hiệu quả, ưu – nhược điểm và đối tượng phù hợp của từng phương pháp.
1. Cơ chế lão hóa da
Cấu trúc da gồm ba lớp chính: thượng bì, trung bì và hạ bì. Bên dưới các lớp này là hệ thống cơ mặt và lớp SMAS, đóng vai trò như “khung nâng đỡ” cho toàn bộ mô mềm vùng mặt. Độ săn chắc và đường nét gương mặt phụ thuộc lớn vào độ vững chắc của lớp SMAS và độ đàn hồi của các sợi collagen, elastin trong trung bì.
Khi tuổi tác tăng lên, collagen và elastin suy giảm cả về số lượng lẫn chất lượng. Da trở nên mỏng hơn, kém đàn hồi và bắt đầu xuất hiện nếp nhăn. Đồng thời, lớp SMAS cũng yếu dần theo thời gian, làm giảm khả năng nâng đỡ mô mềm, là một trong những nguyên nhân quan trọng gây chảy xệ, đặc biệt ở vùng má và đường viền hàm. Song song đó, mỡ dưới da cũng thay đổi về thể tích và phân bố.
Ở người lớn tuổi, một số khoang mỡ giảm thể tích như vùng thái dương, má trước, trong khi những vùng khác lại tích tụ như nếp mũi – má và vùng đường viền hàm, khiến gương mặt trông chảy xệ hoặc mất cân đối. Ngoài quá trình lão hóa nội sinh, các yếu tố môi trường cũng thúc đẩy lão hóa nhanh hơn. Tia UV, khói thuốc lá, ô nhiễm, căng thẳng kéo dài, thiếu ngủ và chế độ dinh dưỡng kém làm tăng stress oxy hóa tế bào, đẩy nhanh quá trình phá hủy cấu trúc da.
Vì vậy, đối với tình trạng da chùng nhão và chảy xệ, chỉ chăm sóc bề mặt bằng kem dưỡng là không đủ. Để cải thiện hiệu quả cần áp dụng các phương pháp có khả năng tác động đến những tầng sâu hơn, đặc biệt là lớp trung bì và lớp SMAS..

2.Căng da mặt bằng HIFU (High-Intensity Focused Ultrasound)
HIFU (High-Intensity Focused Ultrasound) là công nghệ sử dụng sóng siêu âm hội tụ cường độ cao để tác động chọn lọc vào lớp bì, lớp mỡ dưới da và có thể tới lớp SMAS tùy đầu típ sử dụng. Năng lượng được tập trung chính xác tại những điểm nhất định trong thời gian rất ngắn, không gây tổn thương lớp thượng bì hay mô xung quanh. Nhiệt độ tại điểm hội tụ có thể đạt 60–70°C, gây biến tính protein và làm chết tế bào mỡ tại chỗ.
Sau đó, các tế bào mỡ hoại tử được đại thực bào dọn dẹp, lipid được hấp thu và vận chuyển ra khỏi vùng điều trị. Ở lớp bì, vùng tổn thương nhiệt có kiểm soát kích thích quá trình sửa chữa mô và tái tạo collagen mới.
Trên lâm sàng, HIFU cho thấy hiệu quả rõ trong cải thiện độ săn chắc vùng má, hàm và cổ – những khu vực dễ bị chảy xệ khi lão hóa. Công nghệ này cũng hỗ trợ cải thiện rãnh mũi – má, các nếp trũng và sa trễ dọc đường viền hàm, góp phần định hình lại đường nét gương mặt, giúp khuôn mặt trông gọn và trẻ trung hơn một cách tự nhiên.
Ưu điểm nổi bật của HIFU là không xâm lấn, an toàn và hầu như không cần thời gian nghỉ dưỡng, người bệnh có thể sinh hoạt bình thường ngay sau điều trị. Hiệu quả có thể nhận thấy ngay sau buổi làm, nhưng thường rõ rệt hơn sau 4–8 tuần và có thể duy trì khoảng 6–12 tháng, tùy cơ địa và chế độ chăm sóc da.
Trong quá trình điều trị, một số người có thể cảm thấy châm chích, căng tức hoặc hơi khó chịu, đặc biệt ở vùng da mỏng. Sau thủ thuật, có thể xuất hiện hồng ban, nóng rát nhẹ, phù nề nhẹ hoặc cảm giác tê tại vùng điều trị; các tác dụng phụ này ít gặp, nếu xuất hiện thường ở mức độ nhẹ, thoáng qua và tự hồi phục..3. RF (Radiofrequency)

RF (Radiofrequency) là công nghệ sử dụng sóng cao tần để tạo nhiệt có kiểm soát trong lớp trung bì, thường ở độ sâu khoảng 1,5–3,0 mm. Khi nhiệt phân bố đều trong mô, các sợi collagen cũ bị co rút, đồng thời cơ thể được kích thích tái tạo collagen và elastin mới trong những tuần sau điều trị. Quá trình này giúp khôi phục độ đàn hồi và cải thiện cấu trúc nền da một cách tự nhiên. Trên lâm sàng, RF đặc biệt hiệu quả trong cải thiện độ đàn hồi và giảm các nếp nhăn nhỏ, nhất là ở trán, khóe mắt và vùng cổ – những vùng da dễ lão hóa sớm.
Ưu điểm của RF là cảm giác điều trị ấm, dễ chịu, ít đau và an toàn cho vùng da mỏng. Tuy nhiên, RF không tác động tới lớp SMAS nên hiệu ứng nâng cơ, siết đường viền hàm không rõ như HIFU. Nói cách khác, RF phù hợp với trường hợp lão hóa nhẹ, da chùng nhão ít, nhưng không phải lựa chọn tối ưu khi da chảy xệ nhiều hoặc cần tái định hình đường nét gương mặt.
Về liệu trình điều trị, HIFU thường có thể thực hiện đơn lẻ một buổi cho mỗi đợt điều trị, trong khi RF thường cần một liệu trình nhiều buổi để đạt hiệu quả tối ưu. Số lần điều trị cụ thể phụ thuộc loại thiết bị, tình trạng da và đáp ứng của từng bệnh nhân.
4. Căng da mặt bằng EMS (Electrical Muscle Stimulation)
EMS (Electrical Muscle Stimulation) là phương pháp sử dụng dòng điện sinh học với cường độ thấp để kích thích các nhóm cơ mặt co – giãn nhịp nhàng. EMS mô phỏng tín hiệu thần kinh để kích hoạt cơ hoạt động mạnh hơn, tương tự cơ chế “tập luyện” cho cơ, giúp các sợi cơ được hoạt hóa, tăng trương lực và trở nên săn chắc hơn theo thời gian.
Khi cơ mặt khỏe và nâng đỡ tốt, bề mặt da phía trên cũng cải thiện độ phẳng và độ săn chắc một cách tự nhiên. Trong thực hành lâm sàng, EMS giúp cải thiện vẻ mệt mỏi của gương mặt, hỗ trợ làm rõ đường nét ở các vùng như cạnh hàm, má và cằm trong những trường hợp chảy xệ nhẹ. Việc duy trì hoạt động cơ đều đặn còn khiến gương mặt trông tươi tắn, có sức sống hơn, đặc biệt ở những người làm việc căng thẳng hoặc ít biểu cảm.
Ưu điểm của EMS là cảm giác điều trị thư giãn, dễ chịu, có thể áp dụng định kỳ nhiều lần, đồng thời an toàn và thân thiện với hầu hết loại da. EMS thường được sử dụng như liệu trình hỗ trợ duy trì sau HIFU hoặc RF để kéo dài hiệu quả.
Tuy nhiên, EMS tác động chủ yếu lên các nhóm cơ nông, không trực tiếp kích thích tái tạo collagen và không xử lý được tình trạng chảy xệ mức trung bình đến nặng. Hiệu quả của EMS mang tính duy trì và cần thực hiện thường xuyên. EMS phù hợp nhất với người còn tương đối trẻ, dấu hiệu lão hóa nhẹ hoặc có nhu cầu phòng ngừa chảy xệ.

5. Chọn lựa phương pháp căng da mặt không phẫu thuật phù hợp như thế nào?
Việc lựa chọn phương pháp nào cần dựa trên tình trạng da và đặc điểm từng người, bao gồm mức độ chảy xệ, độ dày mô, độ tuổi, thói quen chăm sóc da và kỳ vọng thẩm mỹ. Ở những người có đường viền khuôn mặt kém rõ, chảy xệ nhẹ đến trung bình, HIFU thường được ưu tiên.
Với những trường hợp da mỏng, lão hóa nhẹ, giảm đàn hồi và xuất hiện nhiều nếp nhăn nhỏ, đặc biệt ở vùng trán, khóe mắt hoặc cổ, RF là lựa chọn phù hợp. EMS thường được sử dụng như phương pháp duy trì hiệu quả hoặc phòng ngừa lão hóa sớm, giúp tăng trương lực cơ mặt và giữ đường nét săn chắc, đồng thời là giải pháp hỗ trợ lý tưởng sau khi đã thực hiện HIFU hoặc RF, giúp kéo dài hiệu quả.
Trong thực hành lâm sàng, bác sĩ thường có xu hướng kết hợp từ hai đến ba công nghệ trong cùng một phác đồ để tối ưu hóa hiệu quả và chi phí điều trị. Việc phối hợp này mang lại kết quả hài hòa và toàn diện hơn so với chỉ dựa trên một phương pháp đơn lẻ.

6. Kết luận
Việc lựa chọn phương pháp căng da không phẫu thuật phải dựa trên tình trạng da hiện tại, và không có một công nghệ nào phù hợp cho tất cả mọi người. Người bệnh không nên tự lựa chọn phương pháp theo xu hướng hoặc dựa trên trải nghiệm của người khác, vì tình trạng da mỗi người là khác nhau. Để đạt hiệu quả tối ưu, người bệnh nên được thăm khám và đánh giá bởi bác sĩ da liễu, từ đó xây dựng phác đồ cá nhân hóa phù hợp nhất.






