U mạch máu dưới da là một bệnh lý xảy ra khi các mạch máu dưới da phát triển bất thường. Chúng có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể và có nhiều kích thước khác nhau. Vậy u mạch máu có nguy hiểm không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý này và các phương pháp điều trị hiệu quả.
Bệnh u mạch máu là gì?
U mạch máu hay u máu (hemangiomas) là một dạng khối u phát triển từ sự tăng sinh bất thường của các thành mạch máu (tế bào nội mô), biểu hiện bằng các nốt hoặc bớt đỏ/tím trên da hoặc trong các cơ quan nội tạng. Cho tới thời điểm hiện tại, nguyên nhân chính xác gây u máu vẫn chưa được xác định rõ ràng.
U mạch máu thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ em, xuất hiện ngay từ lúc mới sinh hoặc vài tháng sau đó. Tuy nhiên, người lớn cũng có thể bị mắc phải, điển hình là u mạch máu anh đào (Cherry Hemangioma) được phát hiện ở khoảng 75% người trên 75 tuổi. Mặc dù không mang tính di truyền trực tiếp nhưng các thành viên trong gia đình có người mắc bệnh có thể có nguy cơ bị u mạch máu cao hơn.
Các giai đoạn tiến triển của u mạch máu
Theo thống kê, 59% trường hợp u mạch máu xuất hiện ngay khi trẻ chào đời, 40% trong tháng đầu tiên sau sinh và 30% ở trẻ sinh non dưới 1,8kg. Vùng đầu, mặt và cổ là vị trí thường gặp nhất (chiếm 60% các trường hợp), ít gặp hơn ở nội tạng. Quá trình tiến triển của u mạch máu trải qua 3 giai đoạn chính:
Giai đoạn tăng sinh: Trong giai đoạn này, u máu tăng kích thước nhanh chóng, thường kéo dài từ 3 – 6 tháng đối với u máu nông và 8 – 10 tháng đối với u máu sâu. Đại đa số (khoảng 80%) u máu sẽ tăng gấp đôi kích thước, và một số ít (5%) có thể phát triển rất nhanh, gây ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan lân cận, làm mất thẩm mỹ và thậm chí nguy hiểm đến tính mạng của trẻ.
Giai đoạn ổn định: Sau giai đoạn phát triển mạnh, kích thước và biểu hiện lâm sàng của u mạch máu sẽ ổn định cho đến khi trẻ khoảng 18-20 tháng tuổi.
Giai đoạn tiêu biến: Đây là giai đoạn diễn ra chậm, với biểu hiện ban đầu là màu da vùng u nhạt dần, sau đó khối u sẽ từ từ xẹp xuống. Khoảng 70-80% trẻ em trên 6 tuổi có u mạch máu sẽ trải qua giai đoạn tiêu biến này. Tuy nhiên những u máu nằm dưới da thường tiêu biến chậm hơn so với u nằm trên bề mặt da.
Trong một số trường hợp, nếu u mạch máu không tự tiêu biến mà tiếp tục phát triển và xâm lấn các cơ quan xung quanh thì các bác sĩ sẽ can thiệp bằng các phương pháp điều trị thích hợp để kiểm soát tình trạng bệnh.
Các loại u mạch máu
U mạch máu được phân loại thành nhiều dạng dựa trên 2 yếu tố chính là theo tổ chức học và theo lâm sàng, cụ thể:
Theo tổ chức học
U mạch máu mao mạch
U mạch máu mao mạch là biến thể thường gặp nhất, chiếm khoảng 60% tổng số ca bệnh. Đặc trưng của loại u này là sự phát triển bất thường và giãn nở của các mao mạch ở lớp biểu bì nhưng không có sự gia tăng số lượng tế bào nội mô. Các mao mạch trong u có hình dạng và kích thước khác nhau, bao gồm cả mao mạch rỗng và mao mạch đầy với kích thước không đồng đều so với mao mạch bình thường. 2 dạng u máu mao mạch thường gặp là:
- U máu ở trẻ sơ sinh (u máu dâu tây): Rất phổ biến, xuất hiện ở khoảng 12% trẻ sơ sinh trong năm đầu đời với biểu hiện là những vết phồng đỏ trên da có kích thước từ 6mm – 20mm. U máu dâu tây thường phát triển nhanh chóng trong giai đoạn đầu, sau đó tự thu nhỏ và biến mất dần.
- U mạch máu anh đào (Cherry hemangiomas): Là những nốt đỏ nhỏ, nổi lên trên da giống như dấu chấm, thường thấy ở thân mình và chi, phổ biến ở người trưởng thành, đặc biệt là người lớn tuổi. U mạch máu anh đào thường mọc thành từng cụm từ vài đến vài chục nốt.
U máu hang
U máu hang chiếm khoảng 30% tổng số các ca u mạch máu. Chúng phát triển ở lớp da sâu hơn, thường gặp ở vùng quanh mắt, bao gồm mí mắt, bề mặt da hoặc hốc mắt. Khi mới hình thành, chúng có màu đỏ sẫm đến xanh, trông giống như một cụm mạch máu lan rộng. U máu hang có thể gây ảnh hưởng đến thị lực, dẫn đến các vấn đề như nhược thị, glaucoma, đục thủy tinh thể. Mặc dù u mạch máu có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, ở bất kỳ độ tuổi nào nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, bao gồm:
- Trẻ sơ sinh (khoảng 10%).
- Trẻ sơ sinh da trắng.
- Trẻ sinh non.
- Người lớn tuổi trung niên.
Theo lâm sàng
Về mặt lâm sàng, các dạng u mạch máu bao gồm:
U mạch máu nông dưới da
Loại u máu này nằm ngay dưới bề mặt da, được hình thành bởi sự giãn nở và gia tăng số lượng mao mạch, gây ứ đọng máu kết hợp với cấu trúc hang. U máu nông dưới da thường xuất hiện và phát triển chậm, chỉ được nhận biết khi kích thước đã tương đối lớn, đôi khi có thể bằng quả cam. Chúng có thể phát triển riêng lẻ hoặc thành từng cụm nhỏ (3-4 u), tập trung chủ yếu ở vùng mặt, đặc biệt là cổ.
Vùng da phủ trên u có màu da bình thường hoặc hơi tím với các tĩnh mạch nông nổi trên da. Kích thước u tăng lên khi vận động mạnh hoặc cúi người. U mềm, không gây đau, có thể ấn xẹp và sẽ nhanh chóng phồng trở lại. Dạng u này thường không gây ảnh hưởng đến chức năng của cơ thể mà chủ yếu gây cảm giác vướng víu, bất tiện trong sinh hoạt và ảnh hưởng đến thẩm mỹ.
U mạch máu sâu dưới da
Đây là loại u mạch máu nằm sâu trong phần mềm, dưới lớp mỡ, thậm chí có thể xâm lấn vào cơ và các cơ quan sâu hơn như tuyến nước bọt, dây thần kinh. Biểu hiện của u máu sâu tương tự u máu nông nhưng da thường có màu sẫm hơn (hồng hoặc tím), hơi nhăn với các tĩnh mạch nổi rõ trên bề mặt. U ít khi nhô lên khỏi da mà thường lan rộng theo chiều sâu. Kích thước u cũng tăng lên khi vận động mạnh hoặc cúi người và sờ vào có thể ấn xẹp một phần.
Loại u mạch máu này tiến triển chậm, ảnh hưởng nhiều đến thẩm mỹ và có thể gây rối loạn chức năng tùy thuộc vào vị trí xuất hiện cũng như mức độ xâm lấn. Ví dụ, u máu sâu có thể chèn ép lên xương, gây biến dạng, tiêu xương, thậm chí là xâm lấn vào xương gây u máu trong xương.
U máu phẳng
U máu phẳng hay bớt rượu vang (port-wine stain) là dị dạng bẩm sinh của mao mạch da, mao mạch giãn ra nhưng không tăng sinh tế bào nội mô. Bớt rượu vang biểu hiện bởi các mảng da sẫm màu, (hồng nhạt, đỏ nhạt hoặc đỏ thẫm), bằng phẳng với bề mặt da xung quanh và có độ mềm mại tương tự da bình thường. Kích thước bớt rất đa dạng, từ nhỏ như đồng xu đến lan rộng trên nửa khuôn mặt.
U máu phẳng phát triển dần theo tuổi tác và chủ yếu ảnh hưởng thẩm mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bớt có thể lan sâu vào các lớp da, mô mỡ, cơ hoặc niêm mạc, gây biến dạng và ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan liên quan. Bề mặt bớt đôi khi có thể trở nên gồ ghề, sần sùi, tạo thành các nốt nhỏ hoặc phát triển thành u máu gồ.
U máu gồ
U máu gồ hay u máu củ có thể xuất hiện từ khi sinh ra hoặc phát triển từ u máu phẳng. Khối u nhô lên khỏi da với kích thước từ vài mm đến hơn 1cm, màu sắc từ hồng đậm đến đỏ tía. Lớp da bao phủ bên ngoài có xu hướng nhăn nheo và dễ bị tổn thương gây chảy máu, tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng. Trong một số trường hợp, u máu gồ tạo thành mảng lớn trên mặt hoặc dọc theo cổ. U có thể phát triển và lan rộng theo thời gian hoặc tự thoái triển, co nhỏ và biến mất hoàn toàn.
Dạng u máu gồ tiến triển từ u máu phẳng thường thấy ở người trung niên và người già, biểu hiện là một khối nổi lên màu đỏ sẫm, nhăn nheo trên nền u máu phẳng đã có trước đó. Khi đạt đến một mức độ nhất định, u máu gồ sẽ ngừng phát triển, chỉ tăng kích thước tại chỗ. Khối u có thể che phủ mắt, mũi, miệng, gây ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan, làm mất thẩm mỹ và tác động đến tâm lý người bệnh. Ngoài nguy cơ chảy máu và nhiễm trùng, da bên dưới u có thể bị xâm nhiễm nhẹ nhưng không lan đến lớp cơ.
Phình mạch rối
Phình mạch rối thường phát triển từ u máu gồ tự phát, do chấn thương hoặc thay đổi hormone trong thai kỳ. Đôi khi, phình mạch rối là hình thái chuyển tiếp giữa u máu thông thường và tình trạng phình động mạch – tĩnh mạch. Đặc trưng của phình mạch rối là sự giãn nở bất thường của các mao mạch, tạo thành các khối gồ ghề, có mạch đập và không xẹp khi ấn vào.
Biểu hiện bên ngoài của phình mạch rối là một khối u nhô lên, kích thước có thể tương đương quả quýt. Lớp da bao phủ khối u có màu hồng đậm, bề mặt nhăn nheo, mỏng manh, đôi khi có thể thấy rõ các tĩnh mạch nổi lên, quan sát được nhịp đập, dễ bị xuất huyết và khó cầm máu. Phình mạch rối búi có thể gây biến dạng khuôn mặt và tác động tiêu cực đến chức năng của các bộ phận lân cận tùy thuộc vào vị trí khởi phát (mũi, môi, tai, hệ tim mạch,…)
U máu niêm mạc miệng
U máu niêm mạc miệng có thể phát triển ở dạng phẳng hoặc dạng u gồ thể củ, thường xuất hiện ở môi, má, lưỡi, sàn miệng, hàm ếch, vòm miệng mềm và có thể lan đến amidan tạo thành khối u gồ dạng củ với lưỡi gà rất nguy hiểm. Lớp niêm mạc che phủ khối u thường có màu đỏ sẫm hoặc tím sẫm, với độ gồ ghề khác nhau, gây khó chịu, dễ bị xuất huyết và ảnh hưởng đến việc ăn uống, nói chuyện. U máu niêm mạc miệng có xu hướng lan rộng trong khoang miệng, có thể xâm lấn các mô dưới niêm mạc, các cơ, lớp mỡ dưới da và thậm chí có thể lan ra bề mặt da.
U máu trong xương hàm
Đây là dạng u máu nguy hiểm nhất, có khả năng gây tử vong. U máu trong xương hàm thường bắt nguồn từ u máu niêm mạc miệng hoặc lợi, xâm lấn và phá hủy xương hàm. Một số ít trường hợp, u máu phát triển từ bên trong xương hàm, dần dần phá hủy lợi và răng.
Các dạng u máu hiếm gặp khác
- U máu kết hợp: Trong quá trình phát triển, các loại u máu có thể xuất hiện đồng thời và chồng chéo lên nhau, chẳng hạn như sự kết hợp giữa u máu phẳng và u máu gồ, u máu niêm mạc và máu sâu dưới da,…
- U máu rải rác Rendu và Osler: Đây là một bệnh lý di truyền, biểu hiện bằng các u máu phân tán trên da và niêm mạc, có màu sẫm, chấm đen hoặc xanh tím, dễ xuất huyết hoặc giãn mạch. U máu loại này nếu xuất hiện ở phổi có thể dẫn đến rò động tĩnh mạch. Vùng mặt (má, cổ) và niêm mạc (miệng, môi, lưỡi, sàn miệng, vòm miệng, mũi) là những vị trí thường gặp.
- Hội chứng Sturge-Weber-Krabbe: Hay u máu lan toả thần kinh, là một dị tật bẩm sinh với u máu phẳng ở một bên mặt đi kèm u máu ở não cùng bên. Người bệnh có thể gặp các vấn đề về thị lực, võng mạc sẫm màu, tăng nhãn áp, co giật, đau đầu, liệt nửa người.
- Hội chứng Klippel-Trenaunay và Parkes Weber: Đây là nhóm bệnh liên quan đến u máu ở não và mặt, có thể gây ra sự phát triển quá mức (phì đại) hoặc kém phát triển (teo) của một nửa mặt và hộp sọ. Bệnh nhân có thể bị rối loạn chức năng vận động, các vấn đề về tâm thần, tăng nhãn áp,…
Bệnh u máu có nguy hiểm không?
Đa phần u máu là những khối u lành tính, thường tự biến mất mà không cần bất kỳ sự can thiệp y tế nào. Tuy nhiên, nếu u máu xuất hiện ở những vùng nhạy cảm về mặt thẩm mỹ như mặt (mắt, môi), cổ hoặc phát triển bên trong cơ thể, gây áp lực và ảnh hưởng lên các cơ quan nội tạng thì việc điều trị sớm là cần thiết.
Chu kỳ phát triển của u máu thường khá ngắn, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tối đa khoảng 1 năm trong những trường hợp phức tạp hơn. Đối với các khối u máu trên da thường mờ dần và giảm sưng tấy theo thời gian. Theo các nghiên cứu, khoảng 70% trẻ em bị u máu sẽ khỏi hoàn toàn khi đến tuổi đi học (5-6 tuổi), trong khi 30% có thể gặp phải các biến chứng như xuất huyết, loét hoặc nhiễm trùng.
Mặc dù hiếm khi gây đau nhưng nếu khối u máu phát triển nổi trên da với kích thước lớn thì chúng rất dễ bị tổn thương do va chạm trong các hoạt động thường ngày. Tương tự, u máu trong nội tạng khi tăng kích thước cũng có thể gây áp lực lên các cơ quan xung quanh, gây ảnh hưởng xấu đến tình trạng sức khỏe của người bệnh.
Nguyên nhân và triệu chứng bệnh u máu
U mạch máu hình thành do sự tăng sinh quá mức của các mạch máu. Mặc dù nguyên nhân chính xác vẫn chưa rõ ràng nhưng bệnh u mạch máu ở trẻ nhỏ được cho là liên quan đến sự phát triển mạch máu bất thường trong giai đoạn bào thai. Ở người lớn, chấn thương hoặc một số bệnh lý có thể là yếu tố khởi phát các khối u máu.
U mạch máu có thể xuất hiện trên bề mặt da hoặc bên dưới lớp da, ở bất kỳ khu vực nào của cơ thể, nhưng tập trung chủ yếu ở khu vực đầu và cổ (chiếm hơn 50% số ca). Trong một vài trường hợp, u máu cũng có thể được phát hiện ở các cơ quan bên trong như gan.
Trong một số tình huống, u mạch máu sẽ biểu hiện dưới dạng một mảng da màu đỏ hoặc hồng, thường có hình dáng tương tự quả dâu tây. Các u mạch máu nằm sâu dưới da thường có dạng một khối sưng màu xanh. U mạch máu trên da có các dấu hiệu dễ nhận thấy, trong khi các u mạch máu ở nội tạng chỉ có thể được phát hiện thông qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang, chụp cắt lớp vi tính (CT).
Dấu hiệu nhận biết các khối u máu như sau:
- U mạch máu trong da: Một vùng da hơi nhô cao, có màu đỏ tươi, ranh giới không rõ ràng. Trong một số trường hợp, chúng có thể có màu đỏ nhạt hoặc xanh nhạt.
- U mạch máu hỗn hợp (trong và dưới da): U mạch máu xuất hiện dưới dạng một vùng da sần sùi trên nền da bình thường. Loại u máu này thường xuất hiện ở vùng đầu, cổ và mặt, chiếm khoảng 75% tổng số các loại u máu.
Biến chứng bệnh u máu có nguy hiểm không?
U máu tuy thường lành tính nhưng vẫn có thể gây ra những biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe, trong đó phổ biến nhất là gây chảy máu. Nếu u mạch máu nằm ở những vùng nhạy cảm như mắt, miệng, tai, mũi, hoặc hậu môn sẽ có khả năng làm suy giảm chức năng của các cơ quan này. Thậm chí một số trường hợp có thể dẫn đến hoại tử và nhiễm trùng thứ phát, đe dọa sức khỏe người bệnh như:
- U máu vùng họng và hạ họng: Nếu không được điều trị kịp thời, u máu có thể lan rộng đến thanh quản, gây chảy máu khó kiểm soát, buộc phải phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thanh quản.
- U máu ở hốc mắt và mí mắt: Có thể gây ra các vấn đề về thị lực như lác mắt, viễn thị, sụp mí mắt và chèn ép dây thần kinh thị giác nếu kích thước khối u quá lớn.
- U máu tuyến mang tai: Thường xuất hiện ở trẻ sơ sinh nữ ngay sau khi sinh, có thể làm biến dạng khuôn mặt nhưng ít khi ảnh hưởng đến các dây thần kinh mặt.
- U máu ở hàm trên hoặc hàm dưới: Nếu không được điều trị đúng cách có thể gây chảy máu nướu, đau nhức, sưng tấy vùng răng liên quan. Việc nhổ răng trong trường hợp này có thể gây nguy hiểm tính mạng do mất máu quá nhiều.
Bên cạnh đó, các phương pháp điều trị u máu, cả nội khoa lẫn ngoại khoa, đều mang theo rủi ro biến chứng như teo da, lép một bên mặt, ngắn chi, thoái hóa khớp, vẹo cột sống,…
Cần làm gì khi có dấu hiệu của u máu?
Nếu nhận thấy những biểu hiện của u máu, người bệnh và gia đình không cần quá hoang mang hay vội vàng tìm cách chữa trị bởi bệnh này thường không ảnh hưởng đến sức khỏe. Tuy vậy, bề mặt của u máu tương đối nhạy cảm, dễ bị tổn thương, vì thế nên tránh để u máu tiếp xúc trực tiếp với xà phòng trong quá trình vệ sinh cá nhân.
U máu dễ bị xuất huyết nếu va chạm mạnh, do đó cha mẹ nên thường xuyên cắt tỉa móng tay cho trẻ để ngăn ngừa việc trẻ vô tình gây trầy xước khối u. Trong trường hợp khối u chảy máu, bạn hãy sử dụng gạc vô trùng để cầm máu, tuyệt đối không chạm tay trực tiếp vào vết thương để tránh nhiễm khuẩn. Sau đó, cần đưa người bệnh đến cơ sở y tế để được bác sĩ kiểm tra.
Điều quan trọng cần ghi nhớ là, bất kỳ tác động nào làm tổn thương u máu đều có thể gây ra nhiễm trùng, hoại tử, thậm chí có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Việc tự ý điều trị u máu bằng các phương pháp dân gian tiềm ẩn nhiều rủi ro. Vì vậy người bệnh không nên tự ý chữa trị u máu bằng bất cứ hình thức nào nếu chưa có sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa.
Hướng điều trị u mạch máu
U mạch máu thường không cần can thiệp y tế nếu chúng không biểu hiện triệu chứng hoặc gây cản trở sinh hoạt hàng ngày. Thông thường, những u này sẽ tự tiêu biến theo thời gian. Tuy vậy, nếu u mạch máu gần mắt làm giảm thị lực, banj cần theo dõi và điều trị kịp thời. Bác sĩ có thể chỉ định thuốc ức chế beta (ví dụ propranolol dạng uống) hoặc steroid để giảm kích thước mạch máu và giảm kích thước u.
Phẫu thuật là một phương án điều trị cho u mạch máu gây khó chịu, đặc biệt là u mạch máu anh đào. Mặc dù đa số u mạch máu là lành tính, nhiều người vẫn lựa chọn phẫu thuật loại bỏ vì mục đích thẩm mỹ. Liệu pháp laser cũng có thể được sử dụng để làm giảm kích thước hoặc kiểm soát sự phát triển của u.
Một số u mạch máu có khả năng thoái lui tự nhiên, nghĩa là chúng sẽ nhỏ dần và cuối cùng biến mất. Thống kê cho thấy gần 50% u mạch máu ở trẻ sơ sinh tự biến mất khi trẻ được 5 tuổi, và tỷ lệ này tăng lên 90% khi trẻ 10 tuổi.
Tuy nhiên, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu u mạch máu xuất hiện những dấu hiệu bất thường sau:
- Biến đổi về màu sắc.
- Xuất huyết.
- Che khuất tầm nhìn (đối với u ở vùng mắt).
- Gây khó chịu hoặc ảnh hưởng đến các hoạt động thường ngày, chẳng hạn như khó thở hoặc khó nuốt.
Tóm lại, u mạch máu dưới da có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp đều cần phải lo lắng quá mức. Để đánh giá chính xác tình trạng bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn.
Liên hệ ngay với các bác sĩ, chuyên gia để được tư vấn ngay hôm nay!