Bệnh giang mai là một bệnh nhiễm trùng lây qua đường sinh dục, đặt ra mối nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe và thậm chí cả tính mạng. Việc chậm trễ trong điều trị y tế có thể dẫn đến những hệ lụy khôn lường. Vậy, bệnh giang mai là gì, yếu tố nào gây ra bệnh giang mai? Con đường lây nhiễm và các triệu chứng nhận biết bệnh ra sao?
Bệnh giang mai là gì?
Giang mai là một bệnh lý nhiễm trùng do vi khuẩn xoắn Treponema pallidum gây nên. Sự xâm nhập trực tiếp của mầm bệnh vào cơ thể thường xảy ra qua đường giao hợp không an toàn (âm đạo, hậu môn hoặc miệng), hoặc thông qua các vết thương hở trên da và niêm mạc khi tiếp xúc với dịch tiết từ các thương tổn giang mai.
Ngoài ra, xoắn khuẩn giang mai cũng có khả năng lây truyền từ mẹ sang thai nhi trong giai đoạn mang thai, đặc biệt là từ tháng thứ tư trở đi, do vi khuẩn này di chuyển vào máu của thai nhi qua cuống rốn.
Do đặc điểm cấu tạo của cơ quan sinh dục nữ giới, với dạng mở, nên phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới trong việc mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục, bao gồm cả giang mai. Bệnh giang mai ở nữ, nếu không được điều trị sớm, có thể dẫn đến những tổn hại nghiêm trọng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, chẳng hạn như viêm loét cơ quan sinh dục, nổi ban trên da, đau mỏi cơ xương, và thậm chí ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng.<H2>Các giai đoạn phát triển của bệnh
Các giai đoạn phát triển của bệnh
Giai đoạn 1: Giang mai nguyên phát
Giai đoạn đầu hay còn gọi là thời kỳ I, biểu hiện triệu chứng thường bắt đầu sau khoảng 3 tuần (dao động từ 9 đến 90 ngày) kể từ thời điểm tiếp xúc với nguồn bệnh. Trong giai đoạn này, các vết loét không đau, cứng (săng) xuất hiện tại khu vực sinh dục, vùng hậu môn.
Đặc điểm của săng giang mai là không gây đau đớn hay khó chịu và tự khỏi trong vòng 3 đến 10 tuần. Đôi khi, người bệnh có thể không nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào. Nếu không được điều trị, bệnh giang mai ở nam giới có xu hướng tiến triển sang giai đoạn tiếp theo (thời kỳ II).
Giai đoạn 2: Giang mai thứ phát
Giai đoạn hai hay còn gọi là thời kỳ II, được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các nốt phát ban không gây ngứa, thường tập trung ở lòng bàn tay và lòng bàn chân. Ban giang mai có thể có nhiều hình thái khác nhau. Các tổn thương săng có thể tồn tại dưới dạng các vết trợt màu trắng hoặc xám ở các khu vực ẩm ướt và ấm áp như bên trong bao quy đầu, hậu môn, niêm mạc lưỡi, khoang miệng,… và tự biến mất theo thời gian.
Trong giai đoạn này, có thể xuất hiện các nốt sẩn giang mai. Chúng có dạng hình bán cầu, với viền ngoài như vảy. Sẩn giang mai có thể xuất hiện ở nhiều vùng da khác nhau, với nhiều hình thái như: sẩn dạng vảy nến, sẩn giống thủy đậu, sẩn dạng mụn trứng cá, sẩn loét trên da,… Tại vùng hậu môn và dương vật, có thể thấy sẩn sùi giang mai (condylomata lata), đặc trưng bởi các vết trợt nông, nhô cao và có màu trắng hoặc xám do nhiễm trùng giang mai từ các tổn thương ban đầu.
Giai đoạn II của giang mai có thể đi kèm với các triệu chứng không đặc hiệu như sốt cao, cảm giác mệt mỏi, nhức đầu, rụng tóc và sưng hạch bạch huyết. Tương tự như giai đoạn I, các triệu chứng của giai đoạn II có thể tự hết ngay cả khi không được can thiệp điều trị, nhưng bệnh vẫn âm thầm chuyển sang giai đoạn tiềm ẩn. Khả năng lây nhiễm giang mai trong giai đoạn 2 là rất cao.
Giai đoạn 3: Giang mai tiềm ẩn
Giai đoạn tiềm ẩn, còn được gọi là giang mai kín, là giai đoạn mà bệnh hầu như không biểu hiện bất kỳ triệu chứng lâm sàng nào. Việc phát hiện bệnh chỉ có thể thực hiện thông qua xét nghiệm huyết thanh. Giang mai kín được phân thành hai loại:
- Giang mai kín sớm: thời gian mắc bệnh dưới 2 năm.
- Giang mai kín muộn: thời gian mắc bệnh trên 2 năm.
Nếu không xác định được chính xác thời điểm nhiễm bệnh, tất cả các trường hợp giang mai kín sẽ được điều trị theo phác đồ dành cho giai đoạn muộn. Giang mai mắc phải do lây truyền qua đường tình dục chủ yếu lây lan trong giai đoạn I, II và giai đoạn kín sớm.
Ước tính khoảng 25% các trường hợp giang mai kín không được chữa trị sẽ tiến triển thành giai đoạn cuối (thời kỳ III).
Giai đoạn 4: Giang mai giai đoạn 3
Giai đoạn muộn hay còn gọi là giang mai thời kỳ III, có thể gây ảnh hưởng đến bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể. Điều nguy hiểm là giai đoạn này có thể xuất hiện sau 30 năm kể từ khi bị nhiễm khuẩn, khiến nhiều người chủ quan và bỏ qua.
Các biểu hiện lâm sàng của giang mai thời kỳ III bao gồm các vấn đề về thần kinh, tim mạch và các tổn thương dạng gôm, cụ thể:
- Giang mai thần kinh: Biến đổi trạng thái tâm thần cấp tính; viêm màng não; tai biến mạch máu não; rối loạn chức năng của các dây thần kinh sọ; các vấn đề về thính giác và thị lực,… do vi khuẩn giang mai gây tổn thương cho các rễ thần kinh sau cột sống.
- Giang mai tim mạch: Viêm động mạch chủ; phình động mạch chủ; hở van động mạch chủ; hẹp động mạch vành; viêm cơ tim.
- Gôm giang mai: Là những tổn thương đặc trưng của giai đoạn III, gôm giang mai gây tổn thương lớp hạ bì của da. Ban đầu, gôm là những cục nằm dưới da, sau đó phát triển lớn hơn, mềm ra và chứa đầy dịch như nhựa cao su. Khi vỡ, chúng tạo thành vết loét và để lại sẹo. Gôm có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, thường gặp nhất là ở miệng, môi, lưỡi, mũi, hầu,… thậm chí có trường hợp gôm xuất hiện trong não.
Giang mai bẩm sinh
Giang mai bẩm sinh được chẩn đoán khi:
- Người mẹ mang thai có kết quả xét nghiệm dương tính với bệnh giang mai.
- Xảy ra tình trạng sảy thai hoặc thai nhi tử vong trong bụng mẹ ở tuần thứ 20 của thai kỳ.
- Trẻ em dưới 2 tuổi có các biểu hiện lâm sàng của bệnh.
Các dấu hiệu nhận biết giang mai bẩm sinh bao gồm:
- Tình trạng thai chết lưu hoặc sinh non trong giai đoạn giữa (3 tháng giữa) hoặc cuối thai kỳ (3 tháng cuối).
- Biểu hiện giang mai bẩm sinh ở trẻ em dưới 2 tuổi: xuất hiện các bọng nước, viêm màng não, viêm mũi, viêm thanh quản, gan và lá lách phì đại, viêm xương sụn, viêm màng mạch – võng mạc.
- Biểu hiện giang mai bẩm sinh ở trẻ em trên 2 tuổi: viêm tai, viêm các bộ phận của mắt, viêm khớp, biến dạng xương, các di chứng do các tổn thương giang mai gây ra khi trẻ dưới 2 tuổi.
Trong phần lớn các trường hợp, trẻ sơ sinh mắc giang mai bẩm sinh thường không có các dấu hiệu hoặc triệu chứng điển hình.
Triệu chứng của bệnh giang mai là gì?
Bệnh giang mai có thời kỳ ủ bệnh kéo dài từ 9 đến 90 ngày (trung bình khoảng 3 tuần) trước khi các dấu hiệu và triệu chứng ban đầu của bệnh lộ diện.
Các giai đoạn phát triển của bệnh giang mai được đặc trưng bởi các dấu hiệu và triệu chứng riêng biệt.
Biểu hiện của bệnh cũng đa dạng tùy thuộc vào thể trạng của từng cá nhân. Một số người có thể không biểu hiện bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng nào, trong khi những người khác có thể chỉ có các triệu chứng rất nhẹ. Do đó, nếu nhận thấy bất kỳ biểu hiện bất thường nào, việc thăm khám y tế ngay lập tức là rất cần thiết.
- Giai đoạn đầu: Giai đoạn này kéo dài từ 1 đến 5 tuần và là thời điểm bệnh giang mai dễ lây lan nhất. Bệnh biểu hiện ra bên ngoài thông qua các vết loét trên da, thường xuất hiện ở khu vực sinh dục, chẳng hạn như dương vật, quy đầu (ở nam giới), môi lớn, môi bé, âm đạo, cổ tử cung (ở nữ giới).
Đặc điểm của vết loét: nông, có hình tròn hoặc hình bầu dục, bờ nhẵn, màu đỏ, không gây ngứa, không đau, không có mủ; phần đáy vết loét bị thâm nhiễm cứng.
Trong giai đoạn này, các vết loét thường xuất hiện ở bộ phận sinh dục, không có màu đỏ và không gây đau. Các vết loét này sẽ tự biến mất sau khoảng 3 đến 6 tuần.
- Giai đoạn 2: Giai đoạn này kéo dài từ 4 đến 6 tuần. Biểu hiện đặc trưng lúc này là sự xuất hiện của các nốt ban màu hồng hoặc tím, thường nổi ở vùng bẹn.
Nếu bệnh giang mai không được điều trị kịp thời, nó sẽ xâm nhập vào máu. Khi đã vào máu, biểu hiện phổ biến nhất của bệnh là phát ban ở lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân.
- Giai đoạn 3: Các tổn thương chuyển biến thành các vết sần và sẹo trên da. Hơn nữa, bệnh có thể ăn sâu vào các mô da và các cơ quan nội tạng như não, gan, hệ thống tim mạch,… gây ra các bệnh cảnh lâm sàng khác nhau tùy thuộc vào vị trí cơ thể bị nhiễm giang mai, ví dụ như giang mai thần kinh, giang mai tim mạch và gôm giang mai,… có thể dẫn đến viêm màng não, tổn thương não khu trú, tổn thương thoái hóa não, và trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể gây tử vong.
Biến chứng của bệnh giang mai là gì?
Xoắn khuẩn giang mai (Treponema pallidum) có khả năng gây hại cho tất cả các loại mô và cơ quan trong cơ thể. Chúng có thể tồn tại trong cơ thể vĩnh viễn, tạo ra mối đe dọa tiềm tàng đối với sức khỏe của toàn bộ hệ thống cơ quan. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh giang mai ở nam giới có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.
Sau khi bị nhiễm bệnh và trước khi các vết loét ban đầu xuất hiện, xoắn khuẩn đã lan truyền vào máu và hệ thống bạch huyết. Treponema pallidum, với hình dạng xoắn ốc và kích thước nhỏ bé, có thể dễ dàng xâm nhập vào mọi bộ phận của cơ thể. Vi khuẩn này có thể tấn công tim, hệ xương và hệ tiêu hóa, gây ảnh hưởng đến chức năng nghe, nhìn và tất cả các cơ quan trọng yếu khác, thâm nhập vào gan, da và di chuyển khắp cơ thể để tàn phá các cơ quan.
Treponema pallidum có thể vượt qua hàng rào nhau thai để lây nhiễm cho thai nhi. Phụ nữ mang thai mắc giang mai có nguy cơ cao bị sẩy thai hoặc thai chết lưu. Khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, bao gồm não và tủy sống, sẽ gây ra tình trạng giang mai thần kinh. Đây là dạng giang mai nguy hiểm nhất, có thể gây mù lòa, rối loạn tâm thần, liệt hệ thần kinh và thậm chí dẫn đến tử vong.
Nguyên nhân bệnh giang mai
Nguyên nhân gây bệnh là xoắn khuẩn Treponema pallidum, được phát hiện bởi Schaudinn và Hauffman vào năm 1905. Loại vi khuẩn này có hình dạng xoắn ốc, cấu tạo từ 6 đến 14 vòng xoắn. Sức sống của xoắn khuẩn này khá yếu ớt khi ở môi trường bên ngoài cơ thể, thường chỉ tồn tại được trong vài giờ. Tuy nhiên, trong môi trường lạnh (nước đá), chúng vẫn duy trì khả năng di chuyển trong một thời gian dài. Ở nhiệt độ 45 độ C, xoắn khuẩn sẽ bị tiêu diệt trong vòng 30 phút. Các dung dịch khử trùng và xà phòng thông thường có khả năng loại bỏ xoắn khuẩn này chỉ trong vài phút.
Những con đường lây nhiễm của giang mai
Có nhiều phương thức lây nhiễm bệnh giang mai, trong đó xoắn khuẩn Treponema pallidum đóng vai trò là tác nhân chính.
Quan hệ tình dục không được bảo vệ
Quan hệ tình dục không an toàn là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến bệnh giang mai. Vi khuẩn Treponema pallidum có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với các vết loét của người nhiễm bệnh. Bất kể hình thức quan hệ tình dục nào không sử dụng biện pháp bảo vệ, bao gồm quan hệ qua đường âm đạo, miệng hoặc hậu môn, đều tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm. Vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể thông qua các vết thương hở, dù là nhỏ nhất, trên da hoặc niêm mạc ẩm ướt bên trong một số bộ phận.
Tiếp xúc trực tiếp với tổn thương giang mai
Các vết loét do giang mai chứa một lượng lớn vi khuẩn gây bệnh. Vì vậy, nếu một người có vết loét ở môi, lưỡi, khoang miệng, vú hoặc cơ quan sinh dục, nguy cơ lây nhiễm cho người khác là rất cao. Vi khuẩn giang mai cũng có thể lây truyền từ mẹ sang con trong suốt quá trình mang thai và sinh nở, đôi khi cũng có thể lây qua sữa mẹ.
Lây truyền từ mẹ sang con (Giang mai bẩm sinh)
Giang mai bẩm sinh, hay còn gọi là giang mai di truyền, là một dạng nhiễm trùng nghiêm trọng, có thể gây ra tàn tật và thường đe dọa đến tính mạng của trẻ sơ sinh. Nếu phụ nữ mang thai bị nhiễm giang mai mà không được điều trị đầy đủ, mầm bệnh có thể truyền sang thai nhi thông qua nhau thai.
Sử dụng chung đồ dùng cá nhân
Xoắn khuẩn giang mai có khả năng lây lan gián tiếp thông qua việc sử dụng chung các vật dụng cá nhân bị nhiễm khuẩn, ví dụ như bàn chải đánh răng, son môi, khăn tắm,… Khi tiếp xúc với các vật dụng này, xoắn khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể qua các vết trầy xước, vết thương trên da hoặc niêm mạc.
Tiếp xúc với máu hoặc dịch tiết của người bệnh
Việc tiếp xúc với máu hoặc các dịch tiết có lẫn máu của người bệnh, chẳng hạn như qua truyền máu, dùng chung bơm kim tiêm, tiêm chích ma túy,… đều có thể dẫn đến lây nhiễm giang mai.
Cần lưu ý rằng bệnh giang mai không lây lan qua các tiếp xúc thông thường với đồ vật mà người bệnh đã chạm vào. Một người không thể mắc bệnh giang mai khi sử dụng chung nhà vệ sinh, bồn tắm, quần áo, dụng cụ ăn uống, tay nắm cửa, hồ bơi hoặc bồn tắm nước nóng với người bệnh. Sau khi điều trị khỏi hoàn toàn, bệnh giang mai sẽ không tự tái phát nếu không có sự tiếp xúc mới với xoắn khuẩn.
Khi nào cần phải gặp bác sĩ?
Hãy đến khám chuyên khoa Nam học hoặc Da liễu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ bệnh giang mai. Các dấu hiệu này bao gồm: bất kỳ sự tiết dịch bất thường nào từ cơ quan sinh dục, các vết loét hoặc nổi ban, đặc biệt là ở khu vực bẹn. Nên tiến hành kiểm tra sàng lọc giang mai trong các trường hợp sau:
- Đã có hoạt động tình dục với người có khả năng nhiễm bệnh.
- Đang mắc một bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, chẳng hạn như HIV.
- Đang trong giai đoạn thai kỳ.
- Thường xuyên có quan hệ tình dục với nhiều người.
- Thực hiện quan hệ tình dục mà không sử dụng biện pháp bảo vệ (bao cao su).
Chẩn đoán giang mai
Để xác định sự hiện diện của bệnh giang mai, có hai nhóm phương pháp xét nghiệm chính: xét nghiệm huyết thanh và xét nghiệm trực tiếp.
Xét nghiệm huyết thanh chẩn đoán giang mai (Chẩn đoán gián tiếp)
Xét nghiệm huyết thanh được chia thành hai loại: xét nghiệm không đặc hiệu và xét nghiệm đặc hiệu.
- Xét nghiệm không đặc hiệu: Đây là loại xét nghiệm thường được sử dụng trong chẩn đoán giang mai hiện nay, bao gồm xét nghiệm RPR (rapid plasma reagin card test) và VDRL (venereal disease research laboratory). Chúng giúp phát hiện kháng thể IgM và IgG chống lại lipid không đặc hiệu, nhưng có thể cho kết quả dương tính giả trong khoảng 4 tuần sau nhiễm bệnh. Do đó, nếu kết quả xét nghiệm không đặc hiệu là dương tính, cần thực hiện thêm xét nghiệm đặc hiệu để xác nhận chẩn đoán.
- Xét nghiệm đặc hiệu: Bao gồm các xét nghiệm như TPHA (Treponema pallidum hemagglutination assay), TPPA (Treponema pallidum particle agglutination assay) và FTA-ABS (fluorescent treponemal antibody absorption test). Các xét nghiệm này được thiết kế để phát hiện kháng thể đặc hiệu chống lại kháng nguyên của xoắn khuẩn giang mai. Xét nghiệm đặc hiệu thường được chỉ định khi xét nghiệm không đặc hiệu cho kết quả dương tính.
Phương pháp chẩn đoán trực tiếp
Các xét nghiệm này nhằm mục đích xác định trực tiếp sự tồn tại của xoắn khuẩn gây bệnh giang mai.
- Xét nghiệm soi tươi tìm xoắn khuẩn dưới kính hiển vi nền đen (kính hiển vi trường tối): Đây là phương pháp có độ đặc hiệu cao nhất hiện nay để chẩn đoán bệnh giang mai ở giai đoạn sớm, cho phép quan sát trực tiếp hình thái xoắn khuẩn.
- Xét nghiệm kháng thể huỳnh quang trực tiếp (DFA – direct fluorescent antibody): Phương pháp này sử dụng kính hiển vi huỳnh quang để phát hiện xoắn khuẩn đã được nhuộm bằng kháng thể globulin kháng T.pallidum có gắn chất huỳnh quang. Đây là một xét nghiệm có tính ứng dụng cao trong thực hành lâm sàng.
- Xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAATs – nucleic acid amplification tests): Phương pháp này tìm kiếm trực tiếp ADN của xoắn khuẩn giang mai thông qua phản ứng khuếch đại axit nucleic. Độ nhạy và độ chính xác của kết quả phụ thuộc vào chất lượng của mẫu bệnh phẩm và kỹ thuật PCR được sử dụng.
Ngoài ra, với sự tiến bộ của y học, các bác sĩ hiện nay có thể sử dụng các xét nghiệm nhanh để chẩn đoán giang mai, bao gồm ba loại: xét nghiệm nhanh đặc hiệu, không đặc hiệu và xét nghiệm kết hợp cả hai. Các xét nghiệm này không chỉ giúp xác định nhanh chóng kết quả dương tính với giang mai mà còn có thể phát hiện đồng thời các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác, chẳng hạn như HIV. Tuy nhiên, để được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán và điều trị giang mai, các xét nghiệm này cần được đánh giá và kiểm định bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
Phương pháp điều trị
Việc điều trị giang mai chủ yếu dựa vào việc sử dụng thuốc. Bệnh có thể được chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện sớm và can thiệp điều trị kịp thời ở giai đoạn đầu. Nguyên tắc then chốt trong quá trình điều trị là lựa chọn phác đồ phù hợp với từng giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe cụ thể của người bệnh.
Penicillin, một loại kháng sinh có khả năng tiêu diệt xoắn khuẩn Treponema pallidum, là lựa chọn điều trị hàng đầu cho tất cả các giai đoạn của bệnh. Trong trường hợp người bệnh bị dị ứng với penicillin, bác sĩ sẽ xem xét lựa chọn một loại kháng sinh thay thế hoặc áp dụng phác đồ điều trị giúp cơ thể dần thích nghi với penicillin một cách an toàn theo thời gian.
Đối với giang mai ở giai đoạn nguyên phát và thứ phát, việc điều trị có thể chỉ cần một liều duy nhất penicillin. Nếu bệnh đã kéo dài hơn một năm, việc sử dụng thêm liều có thể là cần thiết. Penicillin là phương pháp điều trị duy nhất được khuyến nghị cho phụ nữ trong thời kỳ mang thai. Ngay cả khi người mẹ đã được điều trị giang mai, trẻ sơ sinh vẫn cần được kiểm tra để loại trừ khả năng mắc giang mai bẩm sinh. Nếu trẻ bị nhiễm bệnh, trẻ sẽ được điều trị bằng kháng sinh.
Trong ngày đầu tiên sau khi bắt đầu điều trị, người bệnh có thể trải qua một hiện tượng được gọi là phản ứng Jarisch-Herxheimer. Các biểu hiện của phản ứng này bao gồm: sốt, rét run, cảm giác buồn nôn, đau nhức cơ thể và đau đầu. Thông thường, các triệu chứng này sẽ tự khỏi trong vòng một ngày.
Sau quá trình điều trị giang mai, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện các bước sau:
- Tiến hành xét nghiệm máu và tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả của việc điều trị bằng penicillin. Xét nghiệm máu sẽ giúp xác định tình trạng nhiễm trùng đã được loại bỏ hoàn toàn hay chưa.
- Tần suất các xét nghiệm tiếp theo sẽ phụ thuộc vào giai đoạn bệnh mà người bệnh mắc phải, bác sĩ sẽ đưa ra hướng dẫn chi tiết.
- Tuyệt đối tránh quan hệ tình dục cho đến khi tình trạng nhiễm trùng được chữa khỏi hoàn toàn và có sự cho phép của bác sĩ.
- Thông báo cho bạn tình để họ có thể được kiểm tra và điều trị nếu cần.
- Xét nghiệm kiểm tra HIV.
Biện pháp phòng ngừa giang mai
Để ngăn ngừa bệnh giang mai, cần tuân thủ các biện pháp sau:
- Xây dựng đời sống tình dục lành mạnh, chung thủy với một bạn tình.
- Thực hành tình dục an toàn bằng cách sử dụng các biện pháp phòng tránh, đặc biệt là bao cao su.
- Để ngăn chặn nguy cơ giang mai bẩm sinh, việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời cho phụ nữ mang thai bị nhiễm bệnh là vô cùng quan trọng. Tất cả phụ nữ mang thai nên được xét nghiệm huyết thanh giang mai định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Ngay khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, hãy đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và điều trị kịp thời. Tuyệt đối không tự ý mua thuốc hoặc điều trị tại nhà.
- Ngay cả khi bạn chưa hoặc không gặp các triệu chứng đã nêu, việc khám sàng lọc các bệnh lây truyền qua đường tình dục vẫn rất cần thiết. Khám sàng lọc định kỳ giúp phát hiện sớm bệnh và có phương án điều trị hiệu quả, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích về dấu hiệu nhận biết bệnh giang mai ở nam và nữ. Bên cạnh việc trang bị kiến thức, xây dựng lối sống tình dục an toàn, chung thủy và thực hiện xét nghiệm định kỳ là những biện pháp hiệu quả để phòng tránh bệnh giang mai và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe của bạn!