Bệnh ghẻ nước, một bệnh nhiễm trùng da lan truyền nhanh chóng, tạo cảm giác ngứa ngáy, bỏng rát, gây bất tiện cho người mắc và tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể. Do đó, việc tìm kiếm phương pháp điều trị ghẻ nước hiệu quả là mối quan tâm hàng đầu của nhiều người. Bài viết này đề cập đến một số biện pháp khắc phục ghẻ nước tại nhà mà bạn đọc có thể xem xét. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn được phương án điều trị tối ưu khi gặp phải tình trạng ghẻ nước.
Ghẻ nước là bệnh gì?
Bệnh ghẻ nước còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như ghẻ ngứa, ghẻ ruồi, là một bệnh lý da liễu do sự xâm nhập của ký sinh trùng Sarcoptes scabiei. Biểu hiện đặc trưng của bệnh là các tổn thương da dưới dạng mụn nước, thường tập trung ở các vị trí như lòng bàn tay, cổ tay (đặc biệt là các nếp gấp), kẽ ngón tay, khuỷu tay, hai chân, vùng mông và cơ quan sinh dục. Do đặc tính lây lan mạnh mẽ, bệnh ghẻ rất dễ dàng lây nhiễm giữa những người sống chung hoặc có sinh hoạt chung trong cùng một môi trường.
Dấu hiệu nhận biết ghẻ nước
Triệu chứng của bệnh ghẻ nước thường biểu hiện sau khoảng 2 đến 3 tuần kể từ khi ký sinh trùng xâm nhập vào da. Biểu hiện nổi bật nhất là cảm giác ngứa ngáy dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm, do đây là thời điểm hoạt động mạnh nhất của cái ghẻ (đào hang và sinh sản).
Bên cạnh đó, người bệnh còn nhận thấy các tổn thương da tại vị trí bị ký sinh trùng tấn công:
- Các mụn nước nhỏ, riêng lẻ xuất hiện rải rác trên vùng da mỏng.
- Da có thể bị trầy xước, ửng đỏ, bong vảy, hoặc xuất hiện các vết thâm, mụn mủ.
- Xuất hiện các đường hầm do cái ghẻ tạo ra dưới da, dài khoảng 3-5mm, trên đường hầm có mụn nước nhỏ. Khi dùng kim chích vào mụn nước sẽ thấy dịch chảy ra, nếu khéo léo có thể gắp được cái ghẻ bám vào đầu kim. Các đường hầm này thường thấy ở các nếp gấp cổ tay, đường chỉ tay trong lòng bàn tay, và kẽ ngón tay.
- Vùng da bị ngứa và cọ xát do ghẻ có thể bị bội nhiễm, dẫn đến tình trạng chàm hóa.
Nguyên nhân bị ghẻ nước
Nguyên nhân chính
Yếu tố nguy cơ
Tiếp xúc trực tiếp qua da
Việc tiếp xúc da kề da với người đang mắc bệnh ghẻ nước, đặc biệt là dạng ghẻ vảy (còn gọi là ghẻ Na Uy), làm tăng nguy cơ lây nhiễm một cách đáng kể. Ký sinh trùng ghẻ có thể dễ dàng di chuyển và bám vào da của người khác thông qua tiếp xúc gần gũi. Sau khi xâm nhập, chúng bắt đầu quá trình đào hang. Thông thường, phải mất từ 4 đến 6 tuần sau khi lây nhiễm, các triệu chứng mới bắt đầu xuất hiện do hệ miễn dịch của cơ thể kích hoạt phản ứng chống lại ký sinh trùng.
Do đó, các chuyên gia da liễu khuyến cáo người bệnh nên điều trị đồng thời cho cả những người thân và những người tiếp xúc gần gũi, ngay cả khi họ chưa có bất kỳ biểu hiện nào của bệnh ghẻ.
Sử dụng chung đồ dùng cá nhân
Việc tiếp xúc hoặc dùng chung các vật dụng cá nhân như chăn, ga, màn, khăn tắm, quần áo… với người bị ghẻ nước cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm. Ký sinh trùng ghẻ có thể tồn tại trên những vật dụng này và xâm nhập vào da người khác như một hình thức lây truyền gián tiếp.
Môi trường sinh sống
Môi trường sống chật chội, đông đúc, thiếu vệ sinh, ẩm thấp và có nhiều nấm mốc tạo điều kiện thuận lợi cho ký sinh trùng ghẻ phát triển mạnh mẽ. Khi có cơ hội, chúng sẽ nhanh chóng bám vào da và gây bệnh.
Suy giảm hệ miễn dịch
Hệ thống miễn dịch suy yếu tạo điều kiện cho ký sinh trùng ghẻ dễ dàng tấn công và phát triển. Ngược lại, cơ thể người bệnh sẽ gặp nhiều khó khăn hơn trong việc chống lại tác nhân gây bệnh hoặc xây dựng khả năng miễn dịch đối với ký sinh trùng.
Ghẻ nước phổ biến ở đối tượng nào?
Bệnh ghẻ nước có thể xuất hiện ở bất kỳ ai, không phân biệt độ tuổi hay giới tính. Bất cứ ai cũng có nguy cơ mắc bệnh khi bị ký sinh trùng cái ghẻ xâm nhập và ký sinh trên da.
- Ở người trưởng thành: Người lớn là một trong những nhóm đối tượng dễ bị ghẻ nước tấn công, đặc biệt là những người thường xuyên làm việc hoặc sinh sống trong môi trường thiếu vệ sinh. Nguy cơ lây nhiễm ghẻ nước tăng cao khi có sự tiếp xúc trực tiếp da kề da với người đang mắc bệnh.
- Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh, dễ bị ghẻ nước do làn da mỏng manh, nhạy cảm và hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Các tổn thương do ghẻ gây ra trên da trẻ có thể tiến triển nhanh chóng thành các mụn nước lớn, phồng rộp, có mủ, gây sưng tấy, đau nhức và ngứa ngáy dữ dội, khiến trẻ khó chịu và quấy khóc.
Ghẻ nước lây lan như thế nào?
Bệnh ghẻ nước có khả năng lây lan rất nhanh chóng và dễ dàng từ người này sang người khác thông qua nhiều con đường khác nhau, cụ thể như sau:
Sử dụng chung đồ dùng cá nhân: Đây là một trong những con đường lây lan phổ biến nhất của bệnh ghẻ. Việc dùng chung các vật dụng cá nhân như quần áo, khăn tắm, chăn màn, ga trải giường, lược, đồ dùng vệ sinh cá nhân… với người đang mắc bệnh ghẻ sẽ tạo điều kiện cho ký sinh trùng ghẻ di chuyển từ vật dụng sang da của người lành. Cái ghẻ có thể tồn tại một thời gian trên các vật dụng này, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, và chờ cơ hội để xâm nhập vào da người.
Tiếp xúc trực tiếp da kề da: Tiếp xúc trực tiếp da với người bệnh ghẻ, ví dụ như ôm, ngủ chung giường, nắm tay, hoặc chăm sóc người bệnh, là con đường lây lan trực tiếp và hiệu quả nhất. Ký sinh trùng ghẻ có thể di chuyển trực tiếp từ da của người bệnh sang da của người khỏe mạnh trong quá trình tiếp xúc này. Nguy cơ lây nhiễm đặc biệt cao trong các môi trường sống tập thể, gia đình có nhiều người, hoặc các cơ sở chăm sóc sức khỏe.
Quan hệ tình dục không an toàn: Ghẻ nước cũng có thể lây lan qua đường tình dục, đặc biệt là khi có tiếp xúc da trực tiếp ở vùng sinh dục. Việc quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ký sinh trùng ghẻ lây lan giữa các đối tác. Do đó, việc thực hành tình dục an toàn là rất quan trọng để phòng tránh bệnh ghẻ cũng như các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
Ghẻ nước nguy hiểm không?
Bệnh ghẻ nước tuy không đe dọa đến tính mạng, nhưng lại gây ra những phiền toái đáng kể và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Hoạt động đào hang và sinh sản của cái ghẻ diễn ra chủ yếu vào ban đêm, do đó người bệnh thường cảm thấy ngứa ngáy dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm, dẫn đến tình trạng mất ngủ, khó chịu. Bên cạnh đó, các tổn thương do ghẻ gây ra trên da như mẩn đỏ, mụn nước, nốt sần, đóng vảy và bong tróc da không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn khiến người bệnh cảm thấy tự ti, ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.
Chính vì vậy, ngay khi nhận thấy các biểu hiện nghi ngờ mắc bệnh ghẻ nước, việc tìm kiếm và áp dụng các biện pháp điều trị hiệu quả là vô cùng cần thiết để ngăn chặn những tác động tiêu cực của bệnh đến sức khỏe và đời sống hàng ngày.
Các vị trí ghẻ nước ưa thích
Ký sinh trùng ghẻ có xu hướng lựa chọn những vùng da mỏng và ẩm ướt để cư trú và gây bệnh. Dưới đây là một số vị trí điển hình:
- Bàn tay và các kẽ ngón tay: Vùng da giữa các ngón tay, đặc biệt là các nếp gấp, là nơi lý tưởng cho cái ghẻ ẩn náu. Do lớp da ở đây khá mỏng, cái ghẻ dễ dàng xâm nhập và đào hang, gây ra cảm giác ngứa ngáy dữ dội và các nốt mẩn đỏ. Việc gãi ngứa có thể làm trầy xước da, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng.
- Bàn chân và các kẽ ngón chân: Tương tự như ở tay, các kẽ ngón chân cũng là môi trường thuận lợi cho ghẻ nước phát triển. Ngoài ra, vùng da ở chân, đặc biệt là kẽ ngón chân, cũng dễ bị các bệnh da liễu khác như nấm kẽ chân hoặc nhiễm trùng da do vệ sinh kém hoặc thường xuyên đi giày ẩm ướt.
- Vùng sinh dục: Ghẻ nước cũng được xếp vào nhóm bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs). Ký sinh trùng ghẻ có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp ở vùng sinh dục trong quá trình quan hệ tình dục với người bị bệnh.
- Vùng mặt (môi, miệng, mắt): Thông thường, ghẻ nước ít ảnh hưởng đến vùng mặt, ngoại trừ trẻ sơ sinh và những người mắc dạng ghẻ vảy (ghẻ Na Uy), một dạng ghẻ nặng. Tuy nhiên, vùng da quanh môi và miệng có thể dễ bị các bệnh ghẻ lở tấn công hơn.
- Vùng mông: Vùng mông cũng là một trong những vị trí thường bị ghẻ nước. Thực tế, ký sinh trùng Sarcoptes scabiei có thể ký sinh ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, đặc biệt là những nơi có nếp gấp da, dễ đổ mồ hôi như bụng, lưng, nách… Chúng đào hang dưới da và gây ra các triệu chứng ngứa ngáy, phát ban.
Chẩn đoán bệnh ghẻ nước như thế nào?
Việc xác định bệnh ghẻ nước thường được thực hiện thông qua việc thăm khám lâm sàng và đánh giá các biểu hiện đặc trưng của bệnh. Bác sĩ sẽ kiểm tra các tổn thương da, đặc biệt là ở những vị trí điển hình như kẽ ngón tay, cổ tay, lòng bàn tay, bàn chân và vùng sinh dục.
Trong một số tình huống, để có kết luận chính xác hơn, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng. Một trong những phương pháp phổ biến là lấy mẫu bệnh phẩm, có thể là dịch tiết từ các mụn nước hoặc cặn da từ vùng da bị tổn thương, sau đó quan sát dưới kính hiển vi để tìm kiếm sự hiện diện của ký sinh trùng Sarcoptes scabiei (cái ghẻ) hoặc trứng và ấu trùng của chúng. Việc tìm thấy ký sinh trùng này là bằng chứng xác định cho bệnh ghẻ nước.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể dựa vào tiền sử tiếp xúc với người bệnh ghẻ hoặc sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh để hỗ trợ chẩn đoán.
Cách điều trị ghẻ nước tại nhà
Việc điều trị bệnh ghẻ nước hoàn toàn có thể đạt hiệu quả cao với một số loại thuốc đặc trị. Tuy nhiên, để loại bỏ hoàn toàn bệnh ghẻ, việc kết hợp sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ với việc tuân thủ các biện pháp vệ sinh và thay đổi lối sống là vô cùng quan trọng.
Nguyên tắc cốt lõi trong điều trị ghẻ nước là phát hiện và can thiệp sớm ngay khi bệnh mới khởi phát, nhằm ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn và hạn chế tối đa nguy cơ lây lan cho những người xung quanh và cộng đồng. Việc điều trị đồng thời cho các thành viên trong gia đình và những người tiếp xúc gần gũi với người bệnh cũng là một yếu tố then chốt. Bên cạnh đó, việc tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân và môi trường sống, tránh tiếp xúc trực tiếp và sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh là điều cần thiết để ngăn ngừa tái nhiễm, vì trứng hoặc cái ghẻ có thể tồn tại trong môi trường xung quanh.
Dưới đây là một số phương pháp điều trị ghẻ nước phổ biến và hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:
Thay đổi lối sống và vệ sinh cá nhân
Việc điều chỉnh lối sống đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và phòng ngừa tái nhiễm ghẻ nước. Cụ thể:
- Vệ sinh đồ dùng cá nhân: Tránh dùng chung và giặt chung đồ dùng cá nhân với người bệnh. Khử trùng quần áo, chăn màn bằng nước nóng, sau đó phơi dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy khô ở nhiệt độ cao. Đối với những vật dụng không thể giặt được, hãy cho vào túi kín trong khoảng 7 ngày để ký sinh trùng tự chết.
- Vệ sinh môi trường sống: Thường xuyên hút bụi và khử trùng nhà cửa bằng cồn để loại bỏ ký sinh trùng.
- Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc da trực tiếp hoặc quan hệ tình dục với người bị bệnh.
- Chăm sóc da: Tuyệt đối không gãi ngứa để tránh nhiễm trùng da. Có thể chườm khăn lạnh để giảm ngứa. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ, tránh chà xát mạnh làm vỡ mụn nước.
- Chế độ dinh dưỡng: Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, đầy đủ dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng. Hạn chế các thực phẩm giàu đạm, chất kích thích, đồ cay nóng và hải sản, vì chúng có thể làm tình trạng ngứa trở nên nghiêm trọng hơn. Nên bổ sung nhiều rau xanh và hoa quả giàu vitamin C để cung cấp khoáng chất và vitamin cần thiết cho cơ thể.
Các biện pháp hỗ trợ tại nhà
Một số biện pháp tự nhiên có thể giúp giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh ghẻ nước:
- Vệ sinh bằng nước muối: Nước muối có tính sát trùng, kháng viêm và giúp giảm ngứa. Có thể dùng nước muối sinh lý hoặc tự pha nước muối loãng để vệ sinh vùng da bị bệnh 2 lần/ngày.
- Lá bạch đàn và muối: Tinh dầu trong lá bạch đàn có khả năng kháng khuẩn và ức chế sự phát triển của cái ghẻ. Giã nát lá bạch đàn tươi với muối tinh và đắp lên vùng da bị ghẻ khoảng 10 phút, sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
- Lá trầu không và muối: Lá trầu không cũng có tác dụng sát khuẩn, chống viêm và giảm ngứa. Tương tự như cách dùng lá bạch đàn, giã nát lá trầu không với muối và đắp lên vùng da bị bệnh.
Lưu ý: Các biện pháp tại nhà chỉ có tác dụng hỗ trợ giảm triệu chứng và không thể thay thế cho việc điều trị bằng thuốc.
Điều trị bằng thuốc
Việc điều trị bằng thuốc là phương pháp hiệu quả nhất để loại bỏ hoàn toàn bệnh ghẻ nước. Bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc bôi ngoài da như dung dịch Diethylphtalate (DEP), kem Permethrin 5% (Elimite), Gamma benzene hydrochoride 1% (Lindana) hoặc Benzoate de benzyl 25% (Ascabiol).
Lưu ý quan trọng:
- Chỉ bôi thuốc lên vùng da bị tổn thương, tránh tiếp xúc với niêm mạc và mắt.
- Tần suất bôi thuốc (1-3 lần/ngày) và thời gian điều trị sẽ được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh.
- Ngoài thuốc bôi, bác sĩ có thể kê thêm thuốc uống như vitamin B, vitamin C, thuốc kháng histamine tùy thuộc vào tình trạng bệnh của từng bệnh nhân.
Việc tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và kết hợp các biện pháp vệ sinh, thay đổi lối sống là chìa khóa để điều trị dứt điểm bệnh ghẻ nước và ngăn ngừa tái phát.
Phòng ngừa bệnh ghẻ nước
Không có phương pháp nào đảm bảo ngăn chặn tuyệt đối bệnh ghẻ nước. Tuy nhiên, nếu đã từng mắc bệnh, bạn hoàn toàn có thể chủ động phòng tránh nguy cơ tái nhiễm và hạn chế sự lây lan của ký sinh trùng sang người khác bằng cách áp dụng các biện pháp sau:
- Vệ sinh đồ dùng cá nhân bằng nhiệt độ cao: Giặt tất cả quần áo, chăn màn, khăn tắm và các vật dụng cá nhân khác bằng nước nóng (ít nhất 50°C) để tiêu diệt cái ghẻ và trứng của chúng. Nên giặt tất cả đồ dùng đã sử dụng trong vòng 3 ngày trước khi bắt đầu điều trị. Sau khi giặt, hãy sấy khô chúng ở nhiệt độ cao.
- Cách ly vật dụng không thể giặt: Đối với những vật dụng không thể giặt bằng nước nóng, hãy cho chúng vào túi nhựa kín và để ở nơi khô ráo, thoáng mát trong khoảng một tuần. Trong thời gian này, cái ghẻ sẽ chết do thiếu nguồn thức ăn.
- Vệ sinh môi trường sống: Thường xuyên dọn dẹp và vệ sinh nhà cửa, đặc biệt là phòng ngủ và những nơi sinh hoạt chung, để ngăn chặn sự lây lan của bệnh ghẻ. Việc này đặc biệt quan trọng đối với những người mắc bệnh ghẻ vảy (ghẻ Na Uy), một dạng ghẻ nặng với số lượng ký sinh trùng rất lớn. Nên hút bụi kỹ lưỡng các bề mặt như đồ nội thất, thảm, sàn nhà để loại bỏ vảy da và lớp vỏ có thể chứa trứng ghẻ.
Bên cạnh các biện pháp trên, việc duy trì vệ sinh cá nhân sạch sẽ, tránh tiếp xúc gần gũi với người bệnh và không dùng chung đồ dùng cá nhân với người khác cũng là những yếu tố quan trọng giúp phòng ngừa bệnh ghẻ nước.