Bệnh ghẻ là một bệnh da liễu khá phổ biến, gây khó chịu và ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống của nhiều người. Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng nghe đến cụm từ này, nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về bệnh ghẻ, nguyên nhân gây bệnh, các triệu chứng điển hình và cách điều trị hiệu quả? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hữu ích nhất về bệnh ghẻ, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và biết cách phòng tránh cũng như xử lý khi gặp phải tình trạng này.
Bệnh ghẻ là gì?
Bệnh ghẻ là một bệnh da liễu do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei hominis gây ra, hay còn được gọi là cái ghẻ. Đây là một loại ký sinh trùng rất nhỏ, mắt thường khó nhìn thấy, chúng đào hang và sống ký sinh ngay dưới lớp biểu bì da của người. Vòng đời của cái ghẻ kéo dài khoảng 1 tháng, trong thời gian này, con cái sẽ đào hang dưới da, đẻ trứng và gây ra các triệu chứng khó chịu cho người bệnh.
Cụ thể hơn, cái ghẻ cái sau khi giao phối sẽ đào những đường hầm ngoằn ngoèo ngay dưới lớp sừng của da, mỗi ngày chúng đẻ từ 1 đến 3 trứng vào các đường hầm này. Trứng ghẻ nở thành ấu trùng sau 3-4 ngày, ấu trùng tiếp tục phát triển thành ghẻ non và ghẻ trưởng thành trong khoảng 10-15 ngày. Chính hoạt động đào hang, di chuyển và bài tiết của cái ghẻ, cùng với phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với chúng, là nguyên nhân gây ra các triệu chứng điển hình của bệnh ghẻ, đặc biệt là cảm giác ngứa ngáy dữ dội, nhất là vào ban đêm.
Bệnh ghẻ rất dễ lây lan qua tiếp xúc trực tiếp da kề da với người bệnh, chẳng hạn như ôm ấp, ngủ chung giường, hoặc sử dụng chung đồ dùng cá nhân như quần áo, khăn tắm, chăn màn. Do đó, bệnh thường lây lan nhanh chóng trong gia đình, trường học, ký túc xá hoặc những nơi đông người. Mặc dù bệnh ghẻ không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng những triệu chứng của nó gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng như nhiễm trùng da, chàm hóa, viêm cầu thận cấp. Vì vậy, việc nhận biết và điều trị bệnh ghẻ sớm là rất quan trọng.
Có nhiều loại ghẻ khác nhau không?
Có nhiều loại ghẻ khác nhau, và việc phân biệt chúng rất quan trọng để có phương pháp điều trị hiệu quả. Dưới đây là một số loại ghẻ phổ biến:
Ghẻ thông thường: Đây là dạng ghẻ phổ biến nhất, gây ra các nốt mẩn ngứa ở nhiều vị trí trên cơ thể, thường gặp nhất là ở kẽ ngón tay, cổ tay, khuỷu tay, nách, vùng bụng, bộ phận sinh dục và mông. Tuy nhiên, ghẻ thông thường thường không ảnh hưởng đến da mặt, đặc biệt là ở người lớn.
Ghẻ nhiễm khuẩn: Loại ghẻ này xuất hiện khi vùng da bị ghẻ bị nhiễm trùng bởi vi khuẩn, thường là liên cầu hoặc tụ cầu. Các triệu chứng bao gồm mụn mủ, viêm đỏ, sưng tấy và đau nhức. Ghẻ nhiễm khuẩn thường xuất hiện ở các nếp gấp da như nách, bẹn và xung quanh bộ phận sinh dục.
Ghẻ vảy (ghẻ Na Uy): Đây là một dạng ghẻ nghiêm trọng và rất dễ lây lan, thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, người già, người bị suy dinh dưỡng hoặc mắc các bệnh mãn tính. Ghẻ vảy tạo thành các lớp vảy dày, màu xám trên da, đặc biệt là ở bàn tay, bàn chân, móng tay và da đầu. Số lượng cái ghẻ trong một người bị ghẻ vảy có thể lên đến hàng triệu con, trong khi ở ghẻ thông thường chỉ khoảng vài chục con.
Ngoài ra, còn có một số dạng ghẻ ít gặp hơn như:
Ghẻ ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, ghẻ có thể xuất hiện ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, mặt và da đầu.
Ghẻ sẩn cục: Đây là dạng ghẻ đặc trưng bởi các nốt sẩn cứng, ngứa nhiều, thường xuất hiện ở vùng sinh dục và nách.
Việc xác định chính xác loại ghẻ mà bạn mắc phải là rất quan trọng để bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Vì vậy, khi có các triệu chứng nghi ngờ bị ghẻ, bạn nên đến gặp bác sĩ da liễu để được thăm khám và chẩn đoán chính xác.
Bệnh ghẻ phổ biến như thế nào?
Bệnh ghẻ là một bệnh da liễu khá phổ biến trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, giới tính và tầng lớp xã hội. Tuy nhiên, bệnh có xu hướng phổ biến hơn ở một số nhóm người và khu vực nhất định. Cụ thể:
- Ở các nước đang phát triển và khu vực có điều kiện vệ sinh kém: Do điều kiện sống chật chội, thiếu nước sạch và vệ sinh cá nhân không đảm bảo, bệnh ghẻ dễ lây lan và bùng phát thành dịch.
- Trong các cộng đồng dân cư đông đúc: Như nhà trẻ, trường học, trại giam, viện dưỡng lão, nơi có sự tiếp xúc gần gũi giữa nhiều người, nguy cơ lây nhiễm bệnh ghẻ rất cao.
- Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu: Người bị suy dinh dưỡng, mắc các bệnh mãn tính như HIV/AIDS, ung thư, hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch dễ bị nhiễm ghẻ hơn và thường có biểu hiện bệnh nặng hơn (ghẻ Na Uy).
- Ở trẻ em và người già: Trẻ em, đặc biệt là trẻ nhỏ, có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện và thường xuyên tiếp xúc gần gũi với bạn bè nên dễ bị lây nhiễm. Người già có hệ miễn dịch suy giảm và khả năng tự chăm sóc vệ sinh kém cũng là đối tượng dễ mắc bệnh.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 300 triệu người trên thế giới mắc bệnh ghẻ. Bệnh không phân biệt giới tính hay chủng tộc, nhưng tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở các nước có thu nhập thấp và điều kiện vệ sinh kém. Ở Việt Nam, bệnh ghẻ cũng là một vấn đề sức khỏe cộng đồng đáng quan tâm, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa và các khu vực đô thị nghèo.
Dấu hiệu nhận biết của bệnh ghẻ
Dấu hiệu nhận biết bệnh ghẻ khá đặc trưng và dễ nhận thấy nếu bạn chú ý. Triệu chứng điển hình nhất là ngứa dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm, khi cái ghẻ hoạt động mạnh nhất. Cảm giác ngứa này xuất phát từ việc cái ghẻ đào hang dưới lớp da và đẻ trứng. Bên cạnh đó, bạn có thể quan sát thấy những tổn thương da đặc biệt:
- Rãnh ghẻ: Đây là đường hầm nhỏ, ngoằn ngoèo, màu trắng xám hoặc trắng đục, hơi gồ lên trên bề mặt da, do cái ghẻ đào. Rãnh ghẻ thường xuất hiện ở các vị trí như kẽ ngón tay, cổ tay, lòng bàn tay, mu bàn tay, nếp gấp khuỷu tay, nách, vùng quanh rốn, mông, bẹn và bộ phận sinh dục.
- Mụn nước: Những mụn nước nhỏ li ti, chứa dịch trong, thường xuất hiện ở đầu rãnh ghẻ hoặc riêng lẻ. Chúng có thể vỡ ra gây chảy dịch và đóng vảy.
- Sẩn cục: Đây là những nốt sẩn nhỏ, màu đỏ hoặc hồng, gây ngứa dữ dội, đặc biệt là ở vùng sinh dục nam, nách và bẹn.
Ngoài ra, do ngứa ngáy khó chịu, người bệnh thường gãi nhiều, dẫn đến trầy xước da, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập gây nhiễm trùng thứ phát, với các biểu hiện như mụn mủ, viêm da, chàm hóa. Trong một số trường hợp nặng, bệnh ghẻ có thể lan rộng ra toàn thân, gây khó khăn trong việc điều trị.
Con ghẻ sống ở đâu trên cơ thể bạn?
Con ghẻ, thủ phạm gây ra bệnh ghẻ, là một loại ký sinh trùng rất nhỏ, mắt thường khó nhìn thấy. Chúng thích cư trú và đào hang trong lớp sừng của thượng bì da người, đặc biệt là ở những vùng da mỏng và ấm áp. Vậy cụ thể, con ghẻ sống ở đâu trên cơ thể bạn?
Ở người lớn và trẻ lớn:
- Kẽ ngón tay và ngón chân: Đây là vị trí “ưa thích” nhất của ghẻ, do da ở đây mỏng và ẩm ướt.
- Các nếp gấp: Bao gồm nếp cổ tay, khuỷu tay (mặt trong), nách, bẹn, kẽ mông.
- Vùng quanh bộ phận sinh dục: Đặc biệt là ở nam giới (quy đầu, thân dương vật) và phụ nữ (núm vú).
- Bụng: Quanh rốn và vùng bụng dưới.
- Lưng và mông: Đặc biệt là ở những người ít vệ sinh cá nhân.
- Lòng bàn tay và lòng bàn chân: Ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể xảy ra.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:
Ngoài những vị trí kể trên, ghẻ còn có thể xuất hiện ở:
- Da đầu: Gây nhầm lẫn với các bệnh da liễu khác như chàm sữa.
- Mặt và cổ: Đặc biệt là ở trẻ sơ sinh.
- Lòng bàn tay và lòng bàn chân: Thường gặp hơn so với người lớn.
Đặc điểm chung:
- Ghẻ thường tránh các vùng da quá dày như lòng bàn tay, lòng bàn chân (trừ trẻ nhỏ) và da đầu (trừ trẻ nhỏ).
- Vị trí ghẻ ký sinh có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ vệ sinh cá nhân và tình trạng sức khỏe của mỗi người.
Những yếu tố nguy cơ gây bệnh ghẻ là gì?
Bệnh ghẻ tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại gây khó chịu và ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống. Vậy những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh ghẻ? Có thể kể đến một số yếu tố chính sau đây:
- Tiếp xúc trực tiếp: Đây là con đường lây truyền bệnh ghẻ phổ biến nhất. Việc tiếp xúc da kề da với người bị ghẻ, chẳng hạn như ôm, ngủ chung giường, quan hệ tình dục, sẽ tạo điều kiện cho ký sinh trùng ghẻ di chuyển từ người này sang người khác. Do đó, những người sống chung trong gia đình, ở ký túc xá, hoặc có quan hệ tình dục với người bị ghẻ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Sống trong môi trường đông đúc, chật hẹp: Môi trường sống đông đúc, thiếu vệ sinh, chật hẹp tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh ghẻ lây lan nhanh chóng. Điều này thường thấy ở các khu nhà trọ, trại tị nạn, nhà tù, hoặc những khu vực dân cư nghèo khó, nơi điều kiện vệ sinh không được đảm bảo.
- Vệ sinh cá nhân kém: Việc không giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ, ít tắm rửa, thay quần áo thường xuyên cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh ghẻ. Ký sinh trùng ghẻ có thể tồn tại trên quần áo, khăn trải giường, và các vật dụng cá nhân khác.
- Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người bị HIV/AIDS, người đang điều trị ung thư, hoặc người dùng thuốc ức chế miễn dịch, dễ bị nhiễm bệnh ghẻ hơn và bệnh cũng có xu hướng diễn biến nặng hơn.
- Trẻ em và người già: Trẻ em, đặc biệt là trẻ mẫu giáo và tiểu học, thường có xu hướng tiếp xúc gần gũi với nhau trong các hoạt động vui chơi, học tập, do đó dễ bị lây bệnh ghẻ. Người già, do hệ miễn dịch suy giảm và khả năng tự chăm sóc bản thân kém hơn, cũng là đối tượng dễ mắc bệnh.
- Dùng chung đồ cá nhân: Việc dùng chung đồ cá nhân với người bị ghẻ như quần áo, khăn tắm, khăn trải giường, lược… cũng có thể làm lây lan bệnh.
Bệnh ghẻ lây lan như thế nào?
Bệnh ghẻ là một bệnh da liễu do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei hominis gây ra, và khả năng lây lan của nó rất cao. Có hai con đường lây lan chính của bệnh ghẻ:
Lây lan trực tiếp: Đây là con đường lây lan phổ biến nhất, xảy ra khi có sự tiếp xúc da kề da với người bị ghẻ. Việc tiếp xúc này có thể diễn ra qua nhiều hình thức như:
- Tiếp xúc gần gũi trong gia đình: Sống chung trong một gia đình, ngủ chung giường, dùng chung đồ dùng cá nhân (quần áo, khăn tắm, chăn màn…) tạo điều kiện cho ghẻ lây lan dễ dàng.
- Quan hệ tình dục: Ghẻ cũng được xếp vào nhóm bệnh lây truyền qua đường tình dục do khả năng lây lan qua tiếp xúc da kề da trong quá trình quan hệ.
- Chăm sóc người bệnh: Nhân viên y tế hoặc người thân chăm sóc người bệnh ghẻ cũng có nguy cơ lây nhiễm cao nếu không có biện pháp phòng ngừa.
- Trẻ em chơi đùa: Trẻ em thường có xu hướng chơi đùa gần gũi, tiếp xúc da với nhau, do đó bệnh ghẻ cũng dễ lây lan trong môi trường trường học, nhà trẻ.
Lây lan gián tiếp: Mặc dù ít phổ biến hơn so với lây lan trực tiếp, bệnh ghẻ vẫn có thể lây lan qua việc sử dụng chung đồ dùng cá nhân với người bệnh, chẳng hạn như:
- Quần áo, khăn tắm, chăn màn: Cái ghẻ có thể sống sót một thời gian ngắn trên các vật dụng này và lây sang người khác khi tiếp xúc.
- Đồ dùng cá nhân khác: Bàn chải, lược, đồ dùng vệ sinh cá nhân… cũng có thể là vật trung gian lây truyền ghẻ.
Biến chứng của bệnh ghẻ
Bệnh ghẻ, tuy không đe dọa trực tiếp đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể dẫn đến nhiều biến chứng khó chịu và nghiêm trọng, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của bệnh ghẻ:
Nhiễm trùng thứ phát: Do ghẻ gây ngứa dữ dội, người bệnh thường gãi mạnh để giảm ngứa, đặc biệt là vào ban đêm. Việc gãi này làm trầy xước da, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, gây nhiễm trùng thứ phát. Các biểu hiện nhiễm trùng có thể là mụn mủ, chốc lở, viêm nang lông, thậm chí là viêm mô tế bào. Trong trường hợp nặng, nhiễm trùng có thể lan rộng và gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn như nhiễm trùng huyết.
Chàm hóa: Tình trạng viêm da kéo dài do ghẻ có thể dẫn đến chàm hóa. Vùng da bị chàm hóa thường khô ráp, dày sừng, bong tróc và ngứa ngáy dai dẳng. Chàm hóa làm cho việc điều trị trở nên phức tạp hơn và kéo dài thời gian hồi phục.
Viêm cầu thận cấp: Mặc dù ít gặp hơn, nhưng viêm cầu thận cấp là một biến chứng nguy hiểm của bệnh ghẻ, đặc biệt là ở trẻ em. Nhiễm trùng do liên cầu khuẩn sau khi bị ghẻ có thể gây tổn thương cầu thận, dẫn đến viêm cầu thận cấp với các triệu chứng như phù, tiểu ra máu, cao huyết áp.
Ảnh hưởng đến tâm lý và giấc ngủ: Cơn ngứa dữ dội do ghẻ, đặc biệt là vào ban đêm, gây khó chịu, mất ngủ, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và chất lượng cuộc sống. Tình trạng này kéo dài có thể dẫn đến căng thẳng, lo âu và suy nhược tinh thần.
Lây lan sang người khác: Ghẻ là bệnh lây lan rất nhanh qua tiếp xúc trực tiếp. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể lây bệnh cho người thân, bạn bè và những người xung quanh, tạo thành dịch trong cộng đồng.
Vì vậy, việc phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh ghẻ và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa da liễu để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị đúng cách.
Bệnh ghẻ được chẩn đoán như thế nào?
Việc chẩn đoán bệnh ghẻ dựa trên sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm triệu chứng lâm sàng, tiền sử bệnh và các xét nghiệm (nếu cần). Dưới đây là chi tiết về quy trình chẩn đoán bệnh ghẻ:
Khai thác tiền sử và khám lâm sàng
- Hỏi bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng mà bạn gặp phải, đặc biệt là tình trạng ngứa (thường dữ dội hơn vào ban đêm), thời gian xuất hiện triệu chứng, các vị trí ngứa trên cơ thể (như kẽ ngón tay, cổ tay, nách, bộ phận sinh dục…), và liệu có ai trong gia đình hoặc người tiếp xúc gần gũi cũng có triệu chứng tương tự hay không.
- Khám da: Bác sĩ sẽ kiểm tra kỹ các tổn thương trên da, tìm kiếm các dấu hiệu đặc trưng của bệnh ghẻ như:
- Đường hầm ghẻ: Đây là những đường nhỏ, ngoằn ngoèo, hơi gồ lên trên da, có màu trắng xám hoặc hơi đỏ, dài vài milimet đến 1 centimet. Chúng là nơi cái ghẻ đào hang và đẻ trứng. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng dễ dàng nhìn thấy đường hầm ghẻ, đặc biệt là ở những người vệ sinh sạch sẽ.
- Mụn nước nhỏ: Thường xuất hiện ở đầu đường hầm ghẻ, chứa dịch trong.
- Vị trí tổn thương điển hình: Ghẻ thường tấn công các vùng da mỏng, nếp gấp như kẽ ngón tay, cổ tay, khuỷu tay, nách, quanh rốn, mông, bộ phận sinh dục và ở trẻ nhỏ có thể ở lòng bàn chân, bàn tay.
- Vết cào gãi: Do ngứa dữ dội, người bệnh thường cào gãi, gây trầy xước da, có thể dẫn đến nhiễm trùng thứ phát.
Xét nghiệm (khi cần thiết)
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm để xác định chẩn đoán, đặc biệt là khi các triệu chứng không điển hình hoặc khó phân biệt với các bệnh da liễu khác. Các xét nghiệm thường được sử dụng bao gồm:
- Soi tươi: Bác sĩ sẽ cạo nhẹ một vùng da bị tổn thương (thường là ở đầu đường hầm ghẻ) và soi dưới kính hiển vi để tìm cái ghẻ, trứng ghẻ hoặc phân ghẻ. Đây là phương pháp chẩn đoán xác định bệnh ghẻ.
- Soi da (dermoscopy): Sử dụng một thiết bị phóng đại để quan sát kỹ hơn các tổn thương da, giúp phát hiện đường hầm ghẻ và các dấu hiệu khác.
- Phản ứng khuếch đại DNA (PCR): Đây là một xét nghiệm chuyên sâu hơn, được sử dụng trong các trường hợp khó chẩn đoán, giúp phát hiện DNA của cái ghẻ.
Chẩn đoán phân biệt
Bệnh ghẻ cần được phân biệt với một số bệnh da liễu khác có triệu chứng tương tự, như:
- Viêm da cơ địa (eczema)
- Viêm da tiếp xúc
- Nấm da
- Bệnh chàm
- Bệnh vảy nến
Việc chẩn đoán chính xác bệnh ghẻ là rất quan trọng để có phương pháp điều trị hiệu quả. Nếu bạn nghi ngờ mình bị ghẻ, hãy đến gặp bác sĩ da liễu để được khám và tư vấn kịp thời.
Biện pháp điều trị bệnh ghẻ
Có nhiều biện pháp điều trị bệnh ghẻ hiệu quả, bao gồm cả điều trị bằng thuốc và các biện pháp hỗ trợ tại nhà. Mục tiêu chính là tiêu diệt ký sinh trùng ghẻ và giảm các triệu chứng ngứa ngáy, khó chịu. Dưới đây là các phương pháp điều trị chi tiết:
Điều trị bằng thuốc
- Thuốc bôi tại chỗ: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:
- Permethrin 5%: Đây là lựa chọn hàng đầu, có hiệu quả cao và an toàn cho cả người lớn và trẻ em trên 2 tháng tuổi. Thuốc được bôi toàn thân từ cổ xuống chân, để qua đêm (khoảng 8-14 tiếng) rồi rửa sạch. Cần bôi lại sau 1 tuần nếu vẫn còn triệu chứng.
- Benzyl benzoate: Thường được sử dụng với nồng độ 25% cho người lớn và 10-12,5% cho trẻ em trên 1 tuổi. Cách dùng tương tự như permethrin.
- Ivermectin 1%: Dạng kem bôi, cũng có hiệu quả tốt.
- Lưu huỳnh (Sulfur): Thường được sử dụng với nồng độ 5-10%, an toàn cho trẻ nhỏ và phụ nữ có thai, nhưng có thể gây khô da và mùi khó chịu.
- Crotamiton: Có tác dụng giảm ngứa và diệt ghẻ, nhưng hiệu quả thấp hơn permethrin.
- DEP (diethyl-phtalat): Một lựa chọn khác, nhưng cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ nhỏ.
- Thuốc uống:
- Ivermectin dạng uống: Thường được sử dụng trong các trường hợp ghẻ nặng, ghẻ lan rộng hoặc ghẻ ở người suy giảm miễn dịch. Thuốc được dùng một liều duy nhất, có thể lặp lại sau 1-2 tuần nếu cần. Tuy nhiên, ivermectin dạng uống chống chỉ định cho trẻ em dưới 15kg, phụ nữ có thai và cho con bú.
Lưu ý khi sử dụng thuốc:
- Cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và cách sử dụng.
- Bôi thuốc lên toàn bộ cơ thể từ cổ xuống chân, đặc biệt là các kẽ ngón tay, ngón chân, nếp gấp da, vùng sinh dục.
- Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, miệng.
- Giặt sạch quần áo, chăn màn, ga gối bằng nước nóng và phơi khô dưới ánh nắng mặt trời sau mỗi lần bôi thuốc.
- Điều trị đồng thời cho tất cả các thành viên trong gia đình hoặc những người tiếp xúc gần gũi với người bệnh để tránh lây lan.
Các biện pháp hỗ trợ tại nhà
- Vệ sinh cá nhân: Tắm rửa sạch sẽ hàng ngày bằng xà phòng nhẹ.
- Giặt giũ: Giặt sạch quần áo, chăn màn, ga gối bằng nước nóng (ít nhất 60°C) và sấy khô ở nhiệt độ cao. Những vật dụng không giặt được nên được phơi nắng hoặc cho vào túi ni lông kín trong vài ngày.
- Tránh cào gãi: Cào gãi có thể làm tổn thương da và gây nhiễm trùng thứ phát. Có thể sử dụng kem dưỡng ẩm hoặc kem làm mát để giảm ngứa.
- Vệ sinh môi trường sống: Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, hút bụi thường xuyên.
Bệnh ghẻ tuy gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, nhưng hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và áp dụng đúng phương pháp. Việc tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc, kết hợp với các biện pháp vệ sinh cá nhân và môi trường sống sạch sẽ là chìa khóa để loại bỏ hoàn toàn ký sinh trùng và ngăn ngừa bệnh tái phát. Bên cạnh đó, việc nâng cao ý thức phòng bệnh cho bản thân và cộng đồng cũng vô cùng quan trọng, đặc biệt là ở những khu vực có điều kiện vệ sinh chưa đảm bảo.
Hy vọng những thông tin trong bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và hữu ích về bệnh ghẻ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào khác, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia da liễu để được hỗ trợ tốt nhất.